KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/09/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 86390 |
G.Nhất | 89102 |
G.Nhì | 05229 86153 |
G.Ba | 57152 06898 06137 42771 09524 06954 |
G.Tư | 6414 6449 0447 5560 |
G.Năm | 3904 1997 2879 7211 3162 9472 |
G.Sáu | 569 875 548 |
G.Bảy | 34 83 14 20 |
Hà Nội - 04/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5560 20 6390 | 2771 7211 | 9102 7152 3162 9472 | 6153 83 | 9524 6954 6414 3904 34 14 | 875 | 6137 0447 1997 | 6898 548 | 5229 6449 2879 569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 50 |
200N | 869 |
400N | 6594 6133 5811 |
1TR | 0598 |
3TR | 97233 57668 48830 50904 03479 68151 41256 |
10TR | 89083 05974 |
15TR | 30737 |
30TR | 76638 |
2TỶ | 862468 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/09/14
0 | 04 | 5 | 51 56 50 |
1 | 11 | 6 | 68 68 69 |
2 | 7 | 74 79 | |
3 | 38 37 33 30 33 | 8 | 83 |
4 | 9 | 98 94 |
Tây Ninh - 04/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 8830 | 5811 8151 | 6133 7233 9083 | 6594 0904 5974 | 1256 | 0737 | 0598 7668 6638 2468 | 869 3479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG9K1 |
100N | 16 |
200N | 268 |
400N | 8936 9201 1715 |
1TR | 4909 |
3TR | 51738 83459 98799 48285 72063 85886 54504 |
10TR | 39386 96795 |
15TR | 75837 |
30TR | 02371 |
2TỶ | 867010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/09/14
0 | 04 09 01 | 5 | 59 |
1 | 10 15 16 | 6 | 63 68 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 37 38 36 | 8 | 86 85 86 |
4 | 9 | 95 99 |
An Giang - 04/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7010 | 9201 2371 | 2063 | 4504 | 1715 8285 6795 | 16 8936 5886 9386 | 5837 | 268 1738 | 4909 3459 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 70 |
200N | 507 |
400N | 2970 8252 3140 |
1TR | 2969 |
3TR | 36592 22240 59481 62916 39755 81293 96490 |
10TR | 47207 57856 |
15TR | 95733 |
30TR | 99401 |
2TỶ | 891614 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/09/14
0 | 01 07 07 | 5 | 56 55 52 |
1 | 14 16 | 6 | 69 |
2 | 7 | 70 70 | |
3 | 33 | 8 | 81 |
4 | 40 40 | 9 | 92 93 90 |
Bình Thuận - 04/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 2970 3140 2240 6490 | 9481 9401 | 8252 6592 | 1293 5733 | 1614 | 9755 | 2916 7856 | 507 7207 | 2969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 33 |
200N | 675 |
400N | 3421 4098 8190 |
1TR | 5003 |
3TR | 10386 99002 94425 05123 83337 85427 04336 |
10TR | 97396 11067 |
15TR | 19354 |
30TR | 40839 |
2TỶ | 104652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/09/14
0 | 02 03 | 5 | 52 54 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 25 23 27 21 | 7 | 75 |
3 | 39 37 36 33 | 8 | 86 |
4 | 9 | 96 98 90 |
Bình Định - 04/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8190 | 3421 | 9002 4652 | 33 5003 5123 | 9354 | 675 4425 | 0386 4336 7396 | 3337 5427 1067 | 4098 | 0839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 19 |
200N | 671 |
400N | 1204 7735 0268 |
1TR | 6408 |
3TR | 95089 38491 96998 26987 76663 41128 44057 |
10TR | 15052 19458 |
15TR | 18278 |
30TR | 54694 |
2TỶ | 389638 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/09/14
0 | 08 04 | 5 | 52 58 57 |
1 | 19 | 6 | 63 68 |
2 | 28 | 7 | 78 71 |
3 | 38 35 | 8 | 89 87 |
4 | 9 | 94 91 98 |
Quảng Bình - 04/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
671 8491 | 5052 | 6663 | 1204 4694 | 7735 | 6987 4057 | 0268 6408 6998 1128 9458 8278 9638 | 19 5089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 58 |
200N | 804 |
400N | 9545 2439 0675 |
1TR | 1840 |
3TR | 73323 24962 89816 54138 41346 06101 47855 |
10TR | 18144 48374 |
15TR | 43709 |
30TR | 72718 |
2TỶ | 476460 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/09/14
0 | 09 01 04 | 5 | 55 58 |
1 | 18 16 | 6 | 60 62 |
2 | 23 | 7 | 74 75 |
3 | 38 39 | 8 | |
4 | 44 46 40 45 | 9 |
Quảng Trị - 04/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1840 6460 | 6101 | 4962 | 3323 | 804 8144 8374 | 9545 0675 7855 | 9816 1346 | 58 4138 2718 | 2439 3709 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100