KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/09/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 71548 |
G.Nhất | 89085 |
G.Nhì | 70012 69915 |
G.Ba | 05632 06750 83371 04552 53196 09697 |
G.Tư | 4528 9225 5335 0501 |
G.Năm | 1366 1038 5609 8951 2327 1212 |
G.Sáu | 402 488 659 |
G.Bảy | 67 43 25 68 |
Quảng Ninh - 02/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 | 3371 0501 8951 | 0012 5632 4552 1212 402 | 43 | 9085 9915 9225 5335 25 | 3196 1366 | 9697 2327 67 | 4528 1038 488 68 1548 | 5609 659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K35T09 |
100N | 80 |
200N | 161 |
400N | 1788 9396 4955 |
1TR | 2241 |
3TR | 02339 61918 45841 42557 95161 99790 45941 |
10TR | 86692 70307 |
15TR | 93366 |
30TR | 16576 |
2TỶ | 018748 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 02/09/14
0 | 07 | 5 | 57 55 |
1 | 18 | 6 | 66 61 61 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 39 | 8 | 88 80 |
4 | 48 41 41 41 | 9 | 92 90 96 |
Bến Tre - 02/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 9790 | 161 2241 5841 5161 5941 | 6692 | 4955 | 9396 3366 6576 | 2557 0307 | 1788 1918 8748 | 2339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9A |
100N | 98 |
200N | 290 |
400N | 1148 7301 6013 |
1TR | 8537 |
3TR | 64730 62016 71271 96630 51999 39289 36289 |
10TR | 23126 11297 |
15TR | 94078 |
30TR | 63010 |
2TỶ | 486879 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 02/09/14
0 | 01 | 5 | |
1 | 10 16 13 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 79 78 71 |
3 | 30 30 37 | 8 | 89 89 |
4 | 48 | 9 | 97 99 90 98 |
Vũng Tàu - 02/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
290 4730 6630 3010 | 7301 1271 | 6013 | 2016 3126 | 8537 1297 | 98 1148 4078 | 1999 9289 6289 6879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T09K1 |
100N | 49 |
200N | 589 |
400N | 7910 2641 3239 |
1TR | 0658 |
3TR | 50108 78773 71755 20763 65426 42761 22919 |
10TR | 98189 99523 |
15TR | 57670 |
30TR | 12506 |
2TỶ | 648408 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 02/09/14
0 | 08 06 08 | 5 | 55 58 |
1 | 19 10 | 6 | 63 61 |
2 | 23 26 | 7 | 70 73 |
3 | 39 | 8 | 89 89 |
4 | 41 49 | 9 |
Bạc Liêu - 02/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7910 7670 | 2641 2761 | 8773 0763 9523 | 1755 | 5426 2506 | 0658 0108 8408 | 49 589 3239 2919 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 194 |
400N | 1549 9585 8059 |
1TR | 0484 |
3TR | 35575 57453 23404 77338 61491 15749 21988 |
10TR | 20667 35518 |
15TR | 25953 |
30TR | 09899 |
2TỶ | 693544 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 02/09/14
0 | 04 | 5 | 53 53 59 |
1 | 18 | 6 | 67 |
2 | 7 | 75 79 | |
3 | 38 | 8 | 88 84 85 |
4 | 44 49 49 | 9 | 99 91 94 |
Đắk Lắk - 02/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1491 | 7453 5953 | 194 0484 3404 3544 | 9585 5575 | 0667 | 7338 1988 5518 | 79 1549 8059 5749 9899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 87 |
200N | 354 |
400N | 7531 9906 9722 |
1TR | 9673 |
3TR | 56795 23692 80168 96012 61508 47113 31359 |
10TR | 18012 00724 |
15TR | 29496 |
30TR | 28585 |
2TỶ | 820949 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 02/09/14
0 | 08 06 | 5 | 59 54 |
1 | 12 12 13 | 6 | 68 |
2 | 24 22 | 7 | 73 |
3 | 31 | 8 | 85 87 |
4 | 49 | 9 | 96 95 92 |
Quảng Nam - 02/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7531 | 9722 3692 6012 8012 | 9673 7113 | 354 0724 | 6795 8585 | 9906 9496 | 87 | 0168 1508 | 1359 0949 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100