KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 03/09/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 19342 |
G.Nhất | 45952 |
G.Nhì | 84939 50020 |
G.Ba | 49592 61650 93869 41954 94159 66799 |
G.Tư | 8261 0444 3401 1619 |
G.Năm | 1411 9634 9412 8698 0059 3428 |
G.Sáu | 811 112 944 |
G.Bảy | 37 20 93 33 |
Bắc Ninh - 03/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0020 1650 20 | 8261 3401 1411 811 | 5952 9592 9412 112 9342 | 93 33 | 1954 0444 9634 944 | 37 | 8698 3428 | 4939 3869 4159 6799 1619 0059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K1 |
100N | 88 |
200N | 989 |
400N | 8168 8013 4616 |
1TR | 5668 |
3TR | 83786 74466 88168 61828 14732 02831 13963 |
10TR | 77018 85070 |
15TR | 11067 |
30TR | 51705 |
2TỶ | 119813 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 03/09/14
0 | 05 | 5 | |
1 | 13 18 13 16 | 6 | 67 66 68 63 68 68 |
2 | 28 | 7 | 70 |
3 | 32 31 | 8 | 86 89 88 |
4 | 9 |
Đồng Nai - 03/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5070 | 2831 | 4732 | 8013 3963 9813 | 1705 | 4616 3786 4466 | 1067 | 88 8168 5668 8168 1828 7018 | 989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 32 |
200N | 151 |
400N | 8677 9251 2473 |
1TR | 3191 |
3TR | 64905 29846 87090 02714 61662 09498 47821 |
10TR | 55287 05215 |
15TR | 51682 |
30TR | 30546 |
2TỶ | 341422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/09/14
0 | 05 | 5 | 51 51 |
1 | 15 14 | 6 | 62 |
2 | 22 21 | 7 | 77 73 |
3 | 32 | 8 | 82 87 |
4 | 46 46 | 9 | 90 98 91 |
Cần Thơ - 03/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7090 | 151 9251 3191 7821 | 32 1662 1682 1422 | 2473 | 2714 | 4905 5215 | 9846 0546 | 8677 5287 | 9498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T09 |
100N | 25 |
200N | 821 |
400N | 8867 7430 4515 |
1TR | 4653 |
3TR | 87652 67905 06103 41606 00593 90982 11914 |
10TR | 37545 99325 |
15TR | 42597 |
30TR | 79378 |
2TỶ | 550105 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 03/09/14
0 | 05 05 03 06 | 5 | 52 53 |
1 | 14 15 | 6 | 67 |
2 | 25 21 25 | 7 | 78 |
3 | 30 | 8 | 82 |
4 | 45 | 9 | 97 93 |
Sóc Trăng - 03/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 | 821 | 7652 0982 | 4653 6103 0593 | 1914 | 25 4515 7905 7545 9325 0105 | 1606 | 8867 2597 | 9378 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 904 |
400N | 1840 2781 6046 |
1TR | 2084 |
3TR | 80416 69771 58445 43216 85844 74442 72384 |
10TR | 53348 46125 |
15TR | 18099 |
30TR | 77223 |
2TỶ | 237256 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 03/09/14
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 16 16 | 6 | |
2 | 23 25 | 7 | 71 |
3 | 32 | 8 | 84 84 81 |
4 | 48 45 44 42 40 46 | 9 | 99 |
Đà Nẵng - 03/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1840 | 2781 9771 | 32 4442 | 7223 | 904 2084 5844 2384 | 8445 6125 | 6046 0416 3216 7256 | 3348 | 8099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 54 |
200N | 557 |
400N | 8711 6308 5270 |
1TR | 8176 |
3TR | 27494 75673 26662 25566 01302 67769 16533 |
10TR | 67703 27378 |
15TR | 82278 |
30TR | 89641 |
2TỶ | 068434 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 03/09/14
0 | 03 02 08 | 5 | 57 54 |
1 | 11 | 6 | 62 66 69 |
2 | 7 | 78 78 73 76 70 | |
3 | 34 33 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 94 |
Khánh Hòa - 03/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5270 | 8711 9641 | 6662 1302 | 5673 6533 7703 | 54 7494 8434 | 8176 5566 | 557 | 6308 7378 2278 | 7769 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100