KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/04/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13KD-12KD-11KD 91458 |
G.Nhất | 40827 |
G.Nhì | 42429 96005 |
G.Ba | 07495 72538 02468 71294 66383 16890 |
G.Tư | 2666 8722 1005 5712 |
G.Năm | 2923 3042 6648 4637 0458 7714 |
G.Sáu | 880 173 263 |
G.Bảy | 27 75 24 91 |
Hải Phòng - 05/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 880 | 91 | 8722 5712 3042 | 6383 2923 173 263 | 1294 7714 24 | 6005 7495 1005 75 | 2666 | 0827 4637 27 | 2538 2468 6648 0458 1458 | 2429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 40VL14 |
100N | 51 |
200N | 515 |
400N | 7579 4481 2326 |
1TR | 2303 |
3TR | 48197 78977 76309 94360 08364 03581 27246 |
10TR | 84244 97425 |
15TR | 19945 |
30TR | 70870 |
2TỶ | 332120 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 05/04/19
0 | 09 03 | 5 | 51 |
1 | 15 | 6 | 60 64 |
2 | 20 25 26 | 7 | 70 77 79 |
3 | 8 | 81 81 | |
4 | 45 44 46 | 9 | 97 |
Vĩnh Long - 05/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4360 0870 2120 | 51 4481 3581 | 2303 | 8364 4244 | 515 7425 9945 | 2326 7246 | 8197 8977 | 7579 6309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04KS14 |
100N | 40 |
200N | 071 |
400N | 5837 9612 7791 |
1TR | 5895 |
3TR | 55461 31152 88286 49960 53061 45318 92163 |
10TR | 74431 79288 |
15TR | 56755 |
30TR | 28505 |
2TỶ | 478950 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 05/04/19
0 | 05 | 5 | 50 55 52 |
1 | 18 12 | 6 | 61 60 61 63 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 31 37 | 8 | 88 86 |
4 | 40 | 9 | 95 91 |
Bình Dương - 05/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 9960 8950 | 071 7791 5461 3061 4431 | 9612 1152 | 2163 | 5895 6755 8505 | 8286 | 5837 | 5318 9288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV14 |
100N | 30 |
200N | 776 |
400N | 7111 0121 5258 |
1TR | 7285 |
3TR | 38201 95029 35066 35908 22256 08227 94320 |
10TR | 54625 74706 |
15TR | 18591 |
30TR | 13610 |
2TỶ | 496608 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 05/04/19
0 | 08 06 01 08 | 5 | 56 58 |
1 | 10 11 | 6 | 66 |
2 | 25 29 27 20 21 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | 85 |
4 | 9 | 91 |
Trà Vinh - 05/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 4320 3610 | 7111 0121 8201 8591 | 7285 4625 | 776 5066 2256 4706 | 8227 | 5258 5908 6608 | 5029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 385 |
400N | 4758 1108 5130 |
1TR | 8950 |
3TR | 55106 52748 97311 56998 92853 49038 60361 |
10TR | 48887 72178 |
15TR | 49636 |
30TR | 02919 |
2TỶ | 651692 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 05/04/19
0 | 06 08 | 5 | 53 50 58 59 |
1 | 19 11 | 6 | 61 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 36 38 30 | 8 | 87 85 |
4 | 48 | 9 | 92 98 |
Gia Lai - 05/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5130 8950 | 7311 0361 | 1692 | 2853 | 385 | 5106 9636 | 8887 | 4758 1108 2748 6998 9038 2178 | 59 2919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 618 |
400N | 8703 8632 6449 |
1TR | 7760 |
3TR | 70991 39849 75499 87985 04012 56214 73153 |
10TR | 11504 62527 |
15TR | 03609 |
30TR | 63923 |
2TỶ | 390844 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 05/04/19
0 | 09 04 03 | 5 | 53 |
1 | 12 14 18 13 | 6 | 60 |
2 | 23 27 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 44 49 49 | 9 | 91 99 |
Ninh Thuận - 05/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7760 | 0991 | 8632 4012 | 13 8703 3153 3923 | 6214 1504 0844 | 7985 | 2527 | 618 | 6449 9849 5499 3609 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100