KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/04/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15KC-5KC-9KC 70084 |
G.Nhất | 17245 |
G.Nhì | 16096 15869 |
G.Ba | 61663 56702 15845 91722 32683 62286 |
G.Tư | 7898 7209 6976 8146 |
G.Năm | 7127 6706 7476 9531 9500 2091 |
G.Sáu | 760 626 664 |
G.Bảy | 41 97 79 85 |
Hà Nội - 04/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9500 760 | 9531 2091 41 | 6702 1722 | 1663 2683 | 664 0084 | 7245 5845 85 | 6096 2286 6976 8146 6706 7476 626 | 7127 97 | 7898 | 5869 7209 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 05 |
200N | 495 |
400N | 5716 1375 5018 |
1TR | 7270 |
3TR | 44849 97171 59993 66068 55232 72995 14910 |
10TR | 39505 69514 |
15TR | 32539 |
30TR | 43161 |
2TỶ | 856847 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/04/19
0 | 05 05 | 5 | |
1 | 14 10 16 18 | 6 | 61 68 |
2 | 7 | 71 70 75 | |
3 | 39 32 | 8 | |
4 | 47 49 | 9 | 93 95 95 |
Tây Ninh - 04/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7270 4910 | 7171 3161 | 5232 | 9993 | 9514 | 05 495 1375 2995 9505 | 5716 | 6847 | 5018 6068 | 4849 2539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG4K1 |
100N | 34 |
200N | 344 |
400N | 4782 8879 9051 |
1TR | 4125 |
3TR | 25722 77621 82919 75270 96677 55070 64559 |
10TR | 83381 56105 |
15TR | 81555 |
30TR | 09420 |
2TỶ | 372154 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/04/19
0 | 05 | 5 | 54 55 59 51 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 20 22 21 25 | 7 | 70 77 70 79 |
3 | 34 | 8 | 81 82 |
4 | 44 | 9 |
An Giang - 04/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5270 5070 9420 | 9051 7621 3381 | 4782 5722 | 34 344 2154 | 4125 6105 1555 | 6677 | 8879 2919 4559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 15 |
200N | 908 |
400N | 8020 4074 1578 |
1TR | 9332 |
3TR | 14615 77311 38001 73507 89042 43293 42411 |
10TR | 14436 52718 |
15TR | 99588 |
30TR | 64171 |
2TỶ | 933420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/04/19
0 | 01 07 08 | 5 | |
1 | 18 15 11 11 15 | 6 | |
2 | 20 20 | 7 | 71 74 78 |
3 | 36 32 | 8 | 88 |
4 | 42 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 04/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8020 3420 | 7311 8001 2411 4171 | 9332 9042 | 3293 | 4074 | 15 4615 | 4436 | 3507 | 908 1578 2718 9588 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 441 |
400N | 1213 0752 1118 |
1TR | 7398 |
3TR | 75892 78385 15858 64021 11072 83936 54655 |
10TR | 37288 98209 |
15TR | 55679 |
30TR | 06596 |
2TỶ | 667189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/04/19
0 | 09 | 5 | 58 55 52 |
1 | 13 18 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 79 72 |
3 | 36 | 8 | 89 88 85 |
4 | 41 | 9 | 96 92 98 97 |
Bình Định - 04/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
441 4021 | 0752 5892 1072 | 1213 | 8385 4655 | 3936 6596 | 97 | 1118 7398 5858 7288 | 8209 5679 7189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 35 |
200N | 301 |
400N | 0494 5478 9399 |
1TR | 2600 |
3TR | 44106 86780 92720 13270 86668 04743 28083 |
10TR | 28835 45254 |
15TR | 08779 |
30TR | 22180 |
2TỶ | 431568 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/04/19
0 | 06 00 01 | 5 | 54 |
1 | 6 | 68 68 | |
2 | 20 | 7 | 79 70 78 |
3 | 35 35 | 8 | 80 80 83 |
4 | 43 | 9 | 94 99 |
Quảng Bình - 04/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2600 6780 2720 3270 2180 | 301 | 4743 8083 | 0494 5254 | 35 8835 | 4106 | 5478 6668 1568 | 9399 8779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 528 |
400N | 4873 9806 3151 |
1TR | 3289 |
3TR | 03964 80400 81220 59203 56022 52383 03274 |
10TR | 96336 87751 |
15TR | 70866 |
30TR | 26408 |
2TỶ | 240706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/04/19
0 | 06 08 00 03 06 | 5 | 51 51 |
1 | 6 | 66 64 | |
2 | 20 22 28 22 | 7 | 74 73 |
3 | 36 | 8 | 83 89 |
4 | 9 |
Quảng Trị - 04/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0400 1220 | 3151 7751 | 22 6022 | 4873 9203 2383 | 3964 3274 | 9806 6336 0866 0706 | 528 6408 | 3289 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100