KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/03/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11-16-20-18-4-12-13-14 GU 32939 |
G.Nhất | 48545 |
G.Nhì | 20648 62946 |
G.Ba | 62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
G.Tư | 5481 8716 3949 0656 |
G.Năm | 5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
G.Sáu | 974 010 130 |
G.Bảy | 25 45 77 96 |
Bắc Ninh - 06/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 3950 010 130 | 5481 5841 | 1342 9192 | 8943 6213 | 974 | 8545 1625 25 45 | 2946 8716 0656 96 | 77 | 0648 2598 3128 9048 | 3949 6709 2939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K1 |
100N | 95 |
200N | 683 |
400N | 9176 9109 0714 |
1TR | 8074 |
3TR | 86598 68703 56275 52070 53867 37917 37691 |
10TR | 45463 98763 |
15TR | 47424 |
30TR | 27894 |
2TỶ | 451103 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 06/03/24
0 | 03 03 09 | 5 | |
1 | 17 14 | 6 | 63 63 67 |
2 | 24 | 7 | 75 70 74 76 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 9 | 94 98 91 95 |
Đồng Nai - 06/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2070 | 7691 | 683 8703 5463 8763 1103 | 0714 8074 7424 7894 | 95 6275 | 9176 | 3867 7917 | 6598 | 9109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
100N | 98 |
200N | 961 |
400N | 9025 1978 4793 |
1TR | 2206 |
3TR | 18634 11002 18574 23562 14903 33697 73624 |
10TR | 79594 57322 |
15TR | 36460 |
30TR | 22436 |
2TỶ | 869080 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/03/24
0 | 02 03 06 | 5 | |
1 | 6 | 60 62 61 | |
2 | 22 24 25 | 7 | 74 78 |
3 | 36 34 | 8 | 80 |
4 | 9 | 94 97 93 98 |
Cần Thơ - 06/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6460 9080 | 961 | 1002 3562 7322 | 4793 4903 | 8634 8574 3624 9594 | 9025 | 2206 2436 | 3697 | 98 1978 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
100N | 19 |
200N | 974 |
400N | 3446 4378 7571 |
1TR | 4167 |
3TR | 10289 48604 21959 18769 57228 38553 16179 |
10TR | 42506 87530 |
15TR | 42741 |
30TR | 01512 |
2TỶ | 710412 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 06/03/24
0 | 06 04 | 5 | 59 53 |
1 | 12 12 19 | 6 | 69 67 |
2 | 28 | 7 | 79 78 71 74 |
3 | 30 | 8 | 89 |
4 | 41 46 | 9 |
Sóc Trăng - 06/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7530 | 7571 2741 | 1512 0412 | 8553 | 974 8604 | 3446 2506 | 4167 | 4378 7228 | 19 0289 1959 8769 6179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 280 |
400N | 9130 1774 0970 |
1TR | 9189 |
3TR | 99618 56696 07450 03050 77526 39117 47199 |
10TR | 71620 29207 |
15TR | 94014 |
30TR | 92175 |
2TỶ | 499850 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 06/03/24
0 | 07 | 5 | 50 50 50 |
1 | 14 18 17 | 6 | |
2 | 20 26 | 7 | 75 74 70 |
3 | 30 | 8 | 89 80 |
4 | 45 | 9 | 96 99 |
Đà Nẵng - 06/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
280 9130 0970 7450 3050 1620 9850 | 1774 4014 | 45 2175 | 6696 7526 | 9117 9207 | 9618 | 9189 7199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 640 |
400N | 1901 1777 9503 |
1TR | 5873 |
3TR | 56814 41500 56393 46194 63914 95066 96021 |
10TR | 66197 77725 |
15TR | 10895 |
30TR | 49418 |
2TỶ | 045366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 06/03/24
0 | 00 01 03 | 5 | |
1 | 18 14 14 | 6 | 66 66 |
2 | 25 21 | 7 | 73 77 72 |
3 | 8 | ||
4 | 40 | 9 | 95 97 93 94 |
Khánh Hòa - 06/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
640 1500 | 1901 6021 | 72 | 9503 5873 6393 | 6814 6194 3914 | 7725 0895 | 5066 5366 | 1777 6197 | 9418 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100