KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/03/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 16-12-10-1-6-2-14-19 GT 87122 |
G.Nhất | 64388 |
G.Nhì | 51684 45089 |
G.Ba | 15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
G.Tư | 3651 7848 0102 9621 |
G.Năm | 1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
G.Sáu | 300 105 083 |
G.Bảy | 75 26 18 99 |
Quảng Ninh - 05/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
300 | 3651 9621 1951 | 5702 5412 0102 9692 9912 7122 | 8583 083 | 1684 | 5845 105 75 | 26 | 4388 7848 0278 18 | 5089 1869 5889 5289 0029 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K10-T3 |
100N | 14 |
200N | 564 |
400N | 0905 3512 6982 |
1TR | 2480 |
3TR | 51773 90413 80807 56062 45341 33013 11932 |
10TR | 53572 52067 |
15TR | 35782 |
30TR | 57842 |
2TỶ | 875382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 05/03/24
0 | 07 05 | 5 | |
1 | 13 13 12 14 | 6 | 67 62 64 |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 32 | 8 | 82 82 80 82 |
4 | 42 41 | 9 |
Bến Tre - 05/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2480 | 5341 | 3512 6982 6062 1932 3572 5782 7842 5382 | 1773 0413 3013 | 14 564 | 0905 | 0807 2067 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3A |
100N | 95 |
200N | 528 |
400N | 9335 7491 7599 |
1TR | 4837 |
3TR | 40060 72895 03796 40266 64323 64869 30428 |
10TR | 21192 93887 |
15TR | 55510 |
30TR | 16112 |
2TỶ | 756738 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 05/03/24
0 | 5 | ||
1 | 12 10 | 6 | 60 66 69 |
2 | 23 28 28 | 7 | |
3 | 38 37 35 | 8 | 87 |
4 | 9 | 92 95 96 91 99 95 |
Vũng Tàu - 05/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0060 5510 | 7491 | 1192 6112 | 4323 | 95 9335 2895 | 3796 0266 | 4837 3887 | 528 0428 6738 | 7599 4869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T3-K1 |
100N | 45 |
200N | 701 |
400N | 7839 5400 9558 |
1TR | 8616 |
3TR | 59925 68647 26867 13109 85140 39499 37922 |
10TR | 13564 34879 |
15TR | 01721 |
30TR | 02596 |
2TỶ | 758520 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 05/03/24
0 | 09 00 01 | 5 | 58 |
1 | 16 | 6 | 64 67 |
2 | 20 21 25 22 | 7 | 79 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 47 40 45 | 9 | 96 99 |
Bạc Liêu - 05/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5400 5140 8520 | 701 1721 | 7922 | 3564 | 45 9925 | 8616 2596 | 8647 6867 | 9558 | 7839 3109 9499 4879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 401 |
400N | 2240 8934 2846 |
1TR | 1863 |
3TR | 73235 28728 02395 48993 53810 04642 02627 |
10TR | 10177 57533 |
15TR | 46465 |
30TR | 64214 |
2TỶ | 433523 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 05/03/24
0 | 01 | 5 | |
1 | 14 10 14 | 6 | 65 63 |
2 | 23 28 27 | 7 | 77 |
3 | 33 35 34 | 8 | |
4 | 42 40 46 | 9 | 95 93 |
Đắk Lắk - 05/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2240 3810 | 401 | 4642 | 1863 8993 7533 3523 | 14 8934 4214 | 3235 2395 6465 | 2846 | 2627 0177 | 8728 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 74 |
200N | 262 |
400N | 2576 8003 5744 |
1TR | 6233 |
3TR | 36589 43898 14381 62247 09202 01295 47241 |
10TR | 43694 15306 |
15TR | 45040 |
30TR | 86223 |
2TỶ | 629473 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 05/03/24
0 | 06 02 03 | 5 | |
1 | 6 | 62 | |
2 | 23 | 7 | 73 76 74 |
3 | 33 | 8 | 89 81 |
4 | 40 47 41 44 | 9 | 94 98 95 |
Quảng Nam - 05/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5040 | 4381 7241 | 262 9202 | 8003 6233 6223 9473 | 74 5744 3694 | 1295 | 2576 5306 | 2247 | 3898 | 6589 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100