KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 07/03/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15-6-2-9-1-14-5-7 GV 03047 |
G.Nhất | 58941 |
G.Nhì | 47442 56737 |
G.Ba | 55967 75948 24885 07736 02093 56900 |
G.Tư | 7490 0152 5300 7005 |
G.Năm | 8175 5037 6867 7425 8500 7138 |
G.Sáu | 385 939 306 |
G.Bảy | 33 86 49 82 |
Hà Nội - 07/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 7490 5300 8500 | 8941 | 7442 0152 82 | 2093 33 | 4885 7005 8175 7425 385 | 7736 306 86 | 6737 5967 5037 6867 3047 | 5948 7138 | 939 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 91 |
200N | 757 |
400N | 3518 7467 1938 |
1TR | 3686 |
3TR | 30479 60935 02769 16025 54737 69614 05611 |
10TR | 82508 45496 |
15TR | 98768 |
30TR | 39532 |
2TỶ | 160296 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/03/24
0 | 08 | 5 | 57 |
1 | 14 11 18 | 6 | 68 69 67 |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 32 35 37 38 | 8 | 86 |
4 | 9 | 96 96 91 |
Tây Ninh - 07/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 5611 | 9532 | 9614 | 0935 6025 | 3686 5496 0296 | 757 7467 4737 | 3518 1938 2508 8768 | 0479 2769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K1 |
100N | 84 |
200N | 559 |
400N | 5186 6640 4299 |
1TR | 1031 |
3TR | 14885 71709 44623 44568 56369 36973 92340 |
10TR | 78669 45096 |
15TR | 24396 |
30TR | 19222 |
2TỶ | 303624 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 07/03/24
0 | 09 | 5 | 59 |
1 | 6 | 69 68 69 | |
2 | 24 22 23 | 7 | 73 |
3 | 31 | 8 | 85 86 84 |
4 | 40 40 | 9 | 96 96 99 |
An Giang - 07/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 2340 | 1031 | 9222 | 4623 6973 | 84 3624 | 4885 | 5186 5096 4396 | 4568 | 559 4299 1709 6369 8669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 11 |
200N | 572 |
400N | 1259 4415 6129 |
1TR | 9392 |
3TR | 89830 08606 61843 63048 72454 89229 86723 |
10TR | 43318 59090 |
15TR | 04734 |
30TR | 54436 |
2TỶ | 833642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/03/24
0 | 06 | 5 | 54 59 |
1 | 18 15 11 | 6 | |
2 | 29 23 29 | 7 | 72 |
3 | 36 34 30 | 8 | |
4 | 42 43 48 | 9 | 90 92 |
Bình Thuận - 07/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9830 9090 | 11 | 572 9392 3642 | 1843 6723 | 2454 4734 | 4415 | 8606 4436 | 3048 3318 | 1259 6129 9229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 87 |
200N | 908 |
400N | 7910 8998 3137 |
1TR | 1238 |
3TR | 57395 34092 38436 37033 95762 17193 54342 |
10TR | 23496 41802 |
15TR | 08092 |
30TR | 87093 |
2TỶ | 950417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 07/03/24
0 | 02 08 | 5 | |
1 | 17 10 | 6 | 62 |
2 | 7 | ||
3 | 36 33 38 37 | 8 | 87 |
4 | 42 | 9 | 93 92 96 95 92 93 98 |
Bình Định - 07/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7910 | 4092 5762 4342 1802 8092 | 7033 7193 7093 | 7395 | 8436 3496 | 87 3137 0417 | 908 8998 1238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 60 |
200N | 828 |
400N | 1179 5423 4397 |
1TR | 9284 |
3TR | 13450 01478 56028 51792 83707 94303 69891 |
10TR | 41467 62463 |
15TR | 29628 |
30TR | 90792 |
2TỶ | 715054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/03/24
0 | 07 03 | 5 | 54 50 |
1 | 6 | 67 63 60 | |
2 | 28 28 23 28 | 7 | 78 79 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 9 | 92 92 91 97 |
Quảng Bình - 07/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3450 | 9891 | 1792 0792 | 5423 4303 2463 | 9284 5054 | 4397 3707 1467 | 828 1478 6028 9628 | 1179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 49 |
200N | 674 |
400N | 2728 0843 1778 |
1TR | 7713 |
3TR | 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 |
10TR | 31649 14663 |
15TR | 11338 |
30TR | 88523 |
2TỶ | 868014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/03/24
0 | 5 | 57 | |
1 | 14 13 | 6 | 63 |
2 | 23 29 28 | 7 | 74 79 78 74 |
3 | 38 37 39 | 8 | 81 |
4 | 49 43 49 | 9 |
Quảng Trị - 07/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6481 | 0843 7713 4663 8523 | 674 9174 8014 | 1437 2057 | 2728 1778 1338 | 49 7679 9329 4839 1649 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100