KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/05/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 84075 |
G.Nhất | 03301 |
G.Nhì | 74878 95639 |
G.Ba | 54874 13551 76800 68381 23963 29158 |
G.Tư | 1295 1997 4240 0630 |
G.Năm | 6078 7053 9378 4937 2690 7998 |
G.Sáu | 853 588 195 |
G.Bảy | 64 33 06 22 |
Bắc Ninh - 06/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6800 4240 0630 2690 | 3301 3551 8381 | 22 | 3963 7053 853 33 | 4874 64 | 1295 195 4075 | 06 | 1997 4937 | 4878 9158 6078 9378 7998 588 | 5639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K1 |
100N | 93 |
200N | 818 |
400N | 6359 6243 2973 |
1TR | 8681 |
3TR | 51055 53613 31637 82402 45126 06256 22477 |
10TR | 42278 83664 |
15TR | 45950 |
30TR | 18819 |
2TỶ | 313147 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 06/05/15
0 | 02 | 5 | 50 55 56 59 |
1 | 19 13 18 | 6 | 64 |
2 | 26 | 7 | 78 77 73 |
3 | 37 | 8 | 81 |
4 | 47 43 | 9 | 93 |
Đồng Nai - 06/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 | 8681 | 2402 | 93 6243 2973 3613 | 3664 | 1055 | 5126 6256 | 1637 2477 3147 | 818 2278 | 6359 8819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 92 |
200N | 194 |
400N | 8337 6184 7183 |
1TR | 0396 |
3TR | 95174 64792 06840 67539 02792 18577 39839 |
10TR | 84387 21066 |
15TR | 89879 |
30TR | 76093 |
2TỶ | 811207 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/05/15
0 | 07 | 5 | |
1 | 6 | 66 | |
2 | 7 | 79 74 77 | |
3 | 39 39 37 | 8 | 87 84 83 |
4 | 40 | 9 | 93 92 92 96 94 92 |
Cần Thơ - 06/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6840 | 92 4792 2792 | 7183 6093 | 194 6184 5174 | 0396 1066 | 8337 8577 4387 1207 | 7539 9839 9879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 16 |
200N | 882 |
400N | 7024 2271 9272 |
1TR | 4830 |
3TR | 60159 95081 42253 52820 47400 75041 85527 |
10TR | 48061 04173 |
15TR | 68282 |
30TR | 84069 |
2TỶ | 315113 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 06/05/15
0 | 00 | 5 | 59 53 |
1 | 13 16 | 6 | 69 61 |
2 | 20 27 24 | 7 | 73 71 72 |
3 | 30 | 8 | 82 81 82 |
4 | 41 | 9 |
Sóc Trăng - 06/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4830 2820 7400 | 2271 5081 5041 8061 | 882 9272 8282 | 2253 4173 5113 | 7024 | 16 | 5527 | 0159 4069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 846 |
400N | 5999 7871 9426 |
1TR | 1378 |
3TR | 33961 51802 49887 47803 94765 92047 28846 |
10TR | 27705 61670 |
15TR | 28288 |
30TR | 88289 |
2TỶ | 359488 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 06/05/15
0 | 05 02 03 | 5 | |
1 | 6 | 61 65 | |
2 | 26 | 7 | 70 78 71 |
3 | 30 | 8 | 88 89 88 87 |
4 | 47 46 46 | 9 | 99 |
Đà Nẵng - 06/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 1670 | 7871 3961 | 1802 | 7803 | 4765 7705 | 846 9426 8846 | 9887 2047 | 1378 8288 9488 | 5999 8289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 036 |
400N | 7912 1811 2762 |
1TR | 6386 |
3TR | 51746 82358 84864 18523 92343 24219 54692 |
10TR | 59314 05706 |
15TR | 23623 |
30TR | 04111 |
2TỶ | 823122 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 06/05/15
0 | 06 | 5 | 58 |
1 | 11 14 19 12 11 | 6 | 64 62 |
2 | 22 23 23 | 7 | |
3 | 36 32 | 8 | 86 |
4 | 46 43 | 9 | 92 |
Khánh Hòa - 06/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1811 4111 | 32 7912 2762 4692 3122 | 8523 2343 3623 | 4864 9314 | 036 6386 1746 5706 | 2358 | 4219 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100