KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/08/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 10XG-1XG-6XG 84214 |
G.Nhất | 48733 |
G.Nhì | 53775 08672 |
G.Ba | 39931 79718 83393 71437 14244 28127 |
G.Tư | 2594 1857 4840 5917 |
G.Năm | 5627 7458 1214 3853 1083 7991 |
G.Sáu | 701 319 399 |
G.Bảy | 65 88 32 98 |
Hà Nội - 06/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4840 | 9931 7991 701 | 8672 32 | 8733 3393 3853 1083 | 4244 2594 1214 4214 | 3775 65 | 1437 8127 1857 5917 5627 | 9718 7458 88 98 | 319 399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 8B2 |
100N | 90 |
200N | 641 |
400N | 6417 1892 0482 |
1TR | 9362 |
3TR | 61886 46696 22855 23147 66499 05117 03827 |
10TR | 26506 03162 |
15TR | 90365 |
30TR | 34872 |
2TỶ | 836164 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/08/18
0 | 06 | 5 | 55 |
1 | 17 17 | 6 | 64 65 62 62 |
2 | 27 | 7 | 72 |
3 | 8 | 86 82 | |
4 | 47 41 | 9 | 96 99 92 90 |
TP. HCM - 06/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 641 | 1892 0482 9362 3162 4872 | 6164 | 2855 0365 | 1886 6696 6506 | 6417 3147 5117 3827 | 6499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: D32 |
100N | 11 |
200N | 216 |
400N | 9072 0756 4044 |
1TR | 9064 |
3TR | 34125 20178 14930 01886 24429 12121 11213 |
10TR | 70602 71377 |
15TR | 23192 |
30TR | 57613 |
2TỶ | 569548 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 06/08/18
0 | 02 | 5 | 56 |
1 | 13 13 16 11 | 6 | 64 |
2 | 25 29 21 | 7 | 77 78 72 |
3 | 30 | 8 | 86 |
4 | 48 44 | 9 | 92 |
Đồng Tháp - 06/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4930 | 11 2121 | 9072 0602 3192 | 1213 7613 | 4044 9064 | 4125 | 216 0756 1886 | 1377 | 0178 9548 | 4429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T08K1 |
100N | 12 |
200N | 068 |
400N | 3734 9552 6939 |
1TR | 8925 |
3TR | 08814 21253 01265 55845 44337 25202 13045 |
10TR | 99421 33701 |
15TR | 18931 |
30TR | 30153 |
2TỶ | 419572 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 06/08/18
0 | 01 02 | 5 | 53 53 52 |
1 | 14 12 | 6 | 65 68 |
2 | 21 25 | 7 | 72 |
3 | 31 37 34 39 | 8 | |
4 | 45 45 | 9 |
Cà Mau - 06/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9421 3701 8931 | 12 9552 5202 9572 | 1253 0153 | 3734 8814 | 8925 1265 5845 3045 | 4337 | 068 | 6939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 061 |
400N | 3566 0823 9963 |
1TR | 5131 |
3TR | 35640 19877 98688 40230 23661 20894 76610 |
10TR | 94482 86525 |
15TR | 81784 |
30TR | 88482 |
2TỶ | 601466 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/08/18
0 | 5 | ||
1 | 10 | 6 | 66 61 66 63 61 |
2 | 25 23 | 7 | 77 72 |
3 | 30 31 | 8 | 82 84 82 88 |
4 | 40 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 06/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5640 0230 6610 | 061 5131 3661 | 72 4482 8482 | 0823 9963 | 0894 1784 | 6525 | 3566 1466 | 9877 | 8688 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 847 |
400N | 8696 3527 7414 |
1TR | 7791 |
3TR | 95970 46112 47874 62842 82222 48238 74302 |
10TR | 00133 24291 |
15TR | 81946 |
30TR | 58163 |
2TỶ | 405541 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 06/08/18
0 | 02 | 5 | |
1 | 12 14 | 6 | 63 |
2 | 22 27 | 7 | 70 74 |
3 | 33 38 | 8 | 81 |
4 | 41 46 42 47 | 9 | 91 91 96 |
Phú Yên - 06/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5970 | 81 7791 4291 5541 | 6112 2842 2222 4302 | 0133 8163 | 7414 7874 | 8696 1946 | 847 3527 | 8238 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100