KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/08/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 2XD 47717 |
G.Nhất | 74225 |
G.Nhì | 30885 73525 |
G.Ba | 27937 63431 56177 85882 38901 30283 |
G.Tư | 5544 0669 0152 3563 |
G.Năm | 2969 3788 9395 6829 8712 6012 |
G.Sáu | 856 716 057 |
G.Bảy | 76 86 18 68 |
Hà Nội - 09/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3431 8901 | 5882 0152 8712 6012 | 0283 3563 | 5544 | 4225 0885 3525 9395 | 856 716 76 86 | 7937 6177 057 7717 | 3788 18 68 | 0669 2969 6829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 20 |
200N | 631 |
400N | 8387 6721 4355 |
1TR | 4377 |
3TR | 25649 31109 44105 07207 39751 16455 00828 |
10TR | 41246 79881 |
15TR | 47940 |
30TR | 82714 |
2TỶ | 319790 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/08/18
0 | 09 05 07 | 5 | 51 55 55 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 28 21 20 | 7 | 77 |
3 | 31 | 8 | 81 87 |
4 | 40 46 49 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 09/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 7940 9790 | 631 6721 9751 9881 | 2714 | 4355 4105 6455 | 1246 | 8387 4377 7207 | 0828 | 5649 1109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 74 |
200N | 876 |
400N | 1819 5995 8995 |
1TR | 7345 |
3TR | 89034 68010 78808 84925 86261 98306 36993 |
10TR | 79530 19926 |
15TR | 88809 |
30TR | 50322 |
2TỶ | 084980 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/08/18
0 | 09 08 06 | 5 | |
1 | 10 19 | 6 | 61 |
2 | 22 26 25 | 7 | 76 74 |
3 | 30 34 | 8 | 80 |
4 | 45 | 9 | 93 95 95 |
An Giang - 09/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8010 9530 4980 | 6261 | 0322 | 6993 | 74 9034 | 5995 8995 7345 4925 | 876 8306 9926 | 8808 | 1819 8809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 14 |
200N | 720 |
400N | 1285 8372 0721 |
1TR | 0046 |
3TR | 06930 06668 25550 19850 08701 12536 07136 |
10TR | 58817 32353 |
15TR | 45464 |
30TR | 65017 |
2TỶ | 724746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/08/18
0 | 01 | 5 | 53 50 50 |
1 | 17 17 14 | 6 | 64 68 |
2 | 21 20 | 7 | 72 |
3 | 30 36 36 | 8 | 85 |
4 | 46 46 | 9 |
Bình Thuận - 09/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
720 6930 5550 9850 | 0721 8701 | 8372 | 2353 | 14 5464 | 1285 | 0046 2536 7136 4746 | 8817 5017 | 6668 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 463 |
400N | 8723 1807 6176 |
1TR | 9790 |
3TR | 55289 42390 76732 67480 54939 80851 16059 |
10TR | 33328 00467 |
15TR | 49963 |
30TR | 84459 |
2TỶ | 232178 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 09/08/18
0 | 07 | 5 | 59 51 59 |
1 | 12 | 6 | 63 67 63 |
2 | 28 23 | 7 | 78 76 |
3 | 32 39 | 8 | 89 80 |
4 | 9 | 90 90 |
Bình Định - 09/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9790 2390 7480 | 0851 | 12 6732 | 463 8723 9963 | 6176 | 1807 0467 | 3328 2178 | 5289 4939 6059 4459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 167 |
400N | 6822 4960 7957 |
1TR | 8227 |
3TR | 20431 86674 55581 15210 88406 04181 34934 |
10TR | 07600 09965 |
15TR | 98439 |
30TR | 44798 |
2TỶ | 523863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/08/18
0 | 00 06 | 5 | 57 |
1 | 10 | 6 | 63 65 60 67 |
2 | 27 22 25 | 7 | 74 |
3 | 39 31 34 | 8 | 81 81 |
4 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 09/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4960 5210 7600 | 0431 5581 4181 | 6822 | 3863 | 6674 4934 | 25 9965 | 8406 | 167 7957 8227 | 4798 | 8439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 533 |
400N | 1135 2090 6951 |
1TR | 2243 |
3TR | 33730 76257 12510 07561 04492 82078 33081 |
10TR | 70759 02782 |
15TR | 58352 |
30TR | 50778 |
2TỶ | 289062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/08/18
0 | 5 | 52 59 57 51 | |
1 | 10 | 6 | 62 61 66 |
2 | 7 | 78 78 | |
3 | 30 35 33 | 8 | 82 81 |
4 | 43 | 9 | 92 90 |
Quảng Trị - 09/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2090 3730 2510 | 6951 7561 3081 | 4492 2782 8352 9062 | 533 2243 | 1135 | 66 | 6257 | 2078 0778 | 0759 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100