KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/10/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 14AY-7AY-8AY 90043 |
G.Nhất | 23708 |
G.Nhì | 15164 14003 |
G.Ba | 48319 69262 07545 08459 05305 86412 |
G.Tư | 8153 4918 7180 5885 |
G.Năm | 2553 0125 6739 1910 4054 0825 |
G.Sáu | 065 745 653 |
G.Bảy | 44 73 53 42 |
Bắc Ninh - 10/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7180 1910 | 9262 6412 42 | 4003 8153 2553 653 73 53 0043 | 5164 4054 44 | 7545 5305 5885 0125 0825 065 745 | 3708 4918 | 8319 8459 6739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K2 |
100N | 23 |
200N | 520 |
400N | 0917 0828 0653 |
1TR | 1902 |
3TR | 69387 64401 86310 98478 14287 43974 76789 |
10TR | 32676 64074 |
15TR | 17964 |
30TR | 35707 |
2TỶ | 782645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 10/10/18
0 | 07 01 02 | 5 | 53 |
1 | 10 17 | 6 | 64 |
2 | 28 20 23 | 7 | 76 74 78 74 |
3 | 8 | 87 87 89 | |
4 | 45 | 9 |
Đồng Nai - 10/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
520 6310 | 4401 | 1902 | 23 0653 | 3974 4074 7964 | 2645 | 2676 | 0917 9387 4287 5707 | 0828 8478 | 6789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 19 |
200N | 103 |
400N | 2703 0823 5959 |
1TR | 4325 |
3TR | 97479 79073 45129 17250 93807 96340 98512 |
10TR | 65048 65443 |
15TR | 12122 |
30TR | 91159 |
2TỶ | 234390 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/10/18
0 | 07 03 03 | 5 | 59 50 59 |
1 | 12 19 | 6 | |
2 | 22 29 25 23 | 7 | 79 73 |
3 | 8 | ||
4 | 48 43 40 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 10/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7250 6340 4390 | 8512 2122 | 103 2703 0823 9073 5443 | 4325 | 3807 | 5048 | 19 5959 7479 5129 1159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 59 |
200N | 805 |
400N | 1038 0039 5475 |
1TR | 6042 |
3TR | 28329 26604 28244 84567 63016 82533 13147 |
10TR | 72884 29992 |
15TR | 81445 |
30TR | 87224 |
2TỶ | 328901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 10/10/18
0 | 01 04 05 | 5 | 59 |
1 | 16 | 6 | 67 |
2 | 24 29 | 7 | 75 |
3 | 33 38 39 | 8 | 84 |
4 | 45 44 47 42 | 9 | 92 |
Sóc Trăng - 10/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8901 | 6042 9992 | 2533 | 6604 8244 2884 7224 | 805 5475 1445 | 3016 | 4567 3147 | 1038 | 59 0039 8329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 35 |
200N | 701 |
400N | 7212 0448 1691 |
1TR | 9254 |
3TR | 98690 76755 89815 39337 94279 80510 04050 |
10TR | 36267 10718 |
15TR | 90783 |
30TR | 41117 |
2TỶ | 535671 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 10/10/18
0 | 01 | 5 | 55 50 54 |
1 | 17 18 15 10 12 | 6 | 67 |
2 | 7 | 71 79 | |
3 | 37 35 | 8 | 83 |
4 | 48 | 9 | 90 91 |
Đà Nẵng - 10/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8690 0510 4050 | 701 1691 5671 | 7212 | 0783 | 9254 | 35 6755 9815 | 9337 6267 1117 | 0448 0718 | 4279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 749 |
400N | 5227 5041 8306 |
1TR | 1948 |
3TR | 80584 18546 47965 49402 02680 68592 12705 |
10TR | 96481 38197 |
15TR | 34394 |
30TR | 80079 |
2TỶ | 913289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 10/10/18
0 | 02 05 06 | 5 | |
1 | 6 | 65 | |
2 | 27 20 | 7 | 79 |
3 | 8 | 89 81 84 80 | |
4 | 46 48 41 49 | 9 | 94 97 92 |
Khánh Hòa - 10/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 2680 | 5041 6481 | 9402 8592 | 0584 4394 | 7965 2705 | 8306 8546 | 5227 8197 | 1948 | 749 0079 3289 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100