In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/10/2018

Còn 07:18:59 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 4AZ-2AZ-1AZ
75705
G.Nhất
94181
G.Nhì
77276
26909
G.Ba
31896
33132
42108
09850
86571
25972
G.Tư
6007
2139
5377
1913
G.Năm
8889
5349
7432
5305
7879
3096
G.Sáu
719
343
312
G.Bảy
18
21
74
90

Hà Nội - 11/10/18

0123456789
9850
90
4181
6571
21
3132
5972
7432
312
1913
343
74
5305
5705
7276
1896
3096
6007
5377
2108
18
6909
2139
8889
5349
7879
719
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K2
100N
45
200N
622
400N
4076
8475
8584
1TR
1920
3TR
05236
79052
20497
94235
92162
46213
29033
10TR
15161
70156
15TR
85614
30TR
07984
2TỶ
312948

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/10/18

0556 52
114 13 661 62
220 22 776 75
336 35 33 884 84
448 45 997

Tây Ninh - 11/10/18

0123456789
1920
5161
622
9052
2162
6213
9033
8584
5614
7984
45
8475
4235
4076
5236
0156
0497
2948
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG10K2
100N
88
200N
501
400N
1392
0678
5936
1TR
7807
3TR
60645
55048
39965
84987
87481
81894
28538
10TR
42384
09700
15TR
81392
30TR
27711
2TỶ
774041

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/10/18

000 07 01 5
111 665
2778
338 36 884 87 81 88
441 45 48 992 94 92

An Giang - 11/10/18

0123456789
9700
501
7481
7711
4041
1392
1392
1894
2384
0645
9965
5936
7807
4987
88
0678
5048
8538
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 10K2
100N
07
200N
313
400N
8926
5350
5280
1TR
2262
3TR
10777
84973
30907
31198
62035
20521
31495
10TR
35807
53129
15TR
87564
30TR
79161
2TỶ
637685

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/10/18

007 07 07 550
113 661 64 62
229 21 26 777 73
335 885 80
4998 95

Bình Thuận - 11/10/18

0123456789
5350
5280
0521
9161
2262
313
4973
7564
2035
1495
7685
8926
07
0777
0907
5807
1198
3129
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
02
200N
640
400N
5745
4760
0042
1TR
1610
3TR
76288
23531
11045
04389
71103
43849
66117
10TR
80437
62144
15TR
35917
30TR
35577
2TỶ
409799

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/10/18

003 02 5
117 17 10 660
2777
337 31 888 89
444 45 49 45 42 40 999

Bình Định - 11/10/18

0123456789
640
4760
1610
3531
02
0042
1103
2144
5745
1045
6117
0437
5917
5577
6288
4389
3849
9799
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
87
200N
254
400N
4703
6666
0920
1TR
6399
3TR
65500
13734
59023
57560
85862
97405
75499
10TR
88344
34049
15TR
52494
30TR
42332
2TỶ
250098

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/10/18

000 05 03 554
1660 62 66
223 20 7
332 34 887
444 49 998 94 99 99

Quảng Bình - 11/10/18

0123456789
0920
5500
7560
5862
2332
4703
9023
254
3734
8344
2494
7405
6666
87
0098
6399
5499
4049
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
85
200N
096
400N
6549
9164
0954
1TR
6208
3TR
17307
65312
23763
27671
74794
02514
74375
10TR
88289
15305
15TR
66051
30TR
77563
2TỶ
361952

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/10/18

005 07 08 552 51 54
112 14 663 63 64
2771 75
3889 85
449 994 96

Quảng Trị - 11/10/18

0123456789
7671
6051
5312
1952
3763
7563
9164
0954
4794
2514
85
4375
5305
096
7307
6208
6549
8289

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL