KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/10/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1AX-9AX-14AX 99135 |
G.Nhất | 03401 |
G.Nhì | 22416 69194 |
G.Ba | 41006 79099 34228 39931 74706 24633 |
G.Tư | 4730 1056 7913 0835 |
G.Năm | 3862 0876 2311 3542 9176 1023 |
G.Sáu | 899 448 545 |
G.Bảy | 86 83 73 95 |
Quảng Ninh - 09/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 | 3401 9931 2311 | 3862 3542 | 4633 7913 1023 83 73 | 9194 | 0835 545 95 9135 | 2416 1006 4706 1056 0876 9176 86 | 4228 448 | 9099 899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: k41T10 |
100N | 10 |
200N | 232 |
400N | 1789 5991 9853 |
1TR | 5132 |
3TR | 95223 65352 88839 03260 66564 54782 15587 |
10TR | 66098 25068 |
15TR | 16156 |
30TR | 89543 |
2TỶ | 085979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 09/10/18
0 | 5 | 56 52 53 | |
1 | 10 | 6 | 68 60 64 |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 39 32 32 | 8 | 82 87 89 |
4 | 43 | 9 | 98 91 |
Bến Tre - 09/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 3260 | 5991 | 232 5132 5352 4782 | 9853 5223 9543 | 6564 | 6156 | 5587 | 6098 5068 | 1789 8839 5979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 07 |
200N | 632 |
400N | 6527 3720 9280 |
1TR | 6557 |
3TR | 37707 37462 53573 50909 02331 64599 25492 |
10TR | 00046 19702 |
15TR | 88454 |
30TR | 89679 |
2TỶ | 040468 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 09/10/18
0 | 02 07 09 07 | 5 | 54 57 |
1 | 6 | 68 62 | |
2 | 27 20 | 7 | 79 73 |
3 | 31 32 | 8 | 80 |
4 | 46 | 9 | 99 92 |
Vũng Tàu - 09/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 9280 | 2331 | 632 7462 5492 9702 | 3573 | 8454 | 0046 | 07 6527 6557 7707 | 0468 | 0909 4599 9679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K2 |
100N | 45 |
200N | 970 |
400N | 3098 8509 8383 |
1TR | 8436 |
3TR | 78853 10864 44560 04786 06679 81304 87132 |
10TR | 05070 08700 |
15TR | 19612 |
30TR | 31233 |
2TỶ | 450556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 09/10/18
0 | 00 04 09 | 5 | 56 53 |
1 | 12 | 6 | 64 60 |
2 | 7 | 70 79 70 | |
3 | 33 32 36 | 8 | 86 83 |
4 | 45 | 9 | 98 |
Bạc Liêu - 09/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 4560 5070 8700 | 7132 9612 | 8383 8853 1233 | 0864 1304 | 45 | 8436 4786 0556 | 3098 | 8509 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 86 |
200N | 224 |
400N | 7286 4794 7311 |
1TR | 8459 |
3TR | 42036 87438 73435 39561 66961 39442 00961 |
10TR | 81588 71707 |
15TR | 26064 |
30TR | 85567 |
2TỶ | 558873 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 09/10/18
0 | 07 | 5 | 59 |
1 | 11 | 6 | 67 64 61 61 61 |
2 | 24 | 7 | 73 |
3 | 36 38 35 | 8 | 88 86 86 |
4 | 42 | 9 | 94 |
Đắk Lắk - 09/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7311 9561 6961 0961 | 9442 | 8873 | 224 4794 6064 | 3435 | 86 7286 2036 | 1707 5567 | 7438 1588 | 8459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 911 |
400N | 0986 9978 3153 |
1TR | 3071 |
3TR | 87175 13932 75706 48812 48999 05060 25458 |
10TR | 99633 06772 |
15TR | 38038 |
30TR | 79356 |
2TỶ | 441681 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 09/10/18
0 | 06 | 5 | 56 58 53 |
1 | 12 11 | 6 | 60 |
2 | 7 | 72 75 71 78 | |
3 | 38 33 32 | 8 | 81 86 81 |
4 | 9 | 99 |
Quảng Nam - 09/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5060 | 81 911 3071 1681 | 3932 8812 6772 | 3153 9633 | 7175 | 0986 5706 9356 | 9978 5458 8038 | 8999 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100