KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/11/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 10MS-7MS-9MS-6MS-4MS-1MS 94772 |
G.Nhất | 34396 |
G.Nhì | 28371 85901 |
G.Ba | 67985 63742 33556 59451 92120 43046 |
G.Tư | 1704 0824 9972 0045 |
G.Năm | 0604 7671 4133 0662 0135 6590 |
G.Sáu | 935 839 605 |
G.Bảy | 38 60 90 99 |
Hà Nội - 08/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2120 6590 60 90 | 8371 5901 9451 7671 | 3742 9972 0662 4772 | 4133 | 1704 0824 0604 | 7985 0045 0135 935 605 | 4396 3556 3046 | 38 | 839 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11B2 |
100N | 14 |
200N | 007 |
400N | 3982 6370 0845 |
1TR | 2752 |
3TR | 79516 36633 48198 44798 32188 60616 36197 |
10TR | 13153 06275 |
15TR | 84508 |
30TR | 80659 |
2TỶ | 926633 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/11/21
0 | 08 07 | 5 | 59 53 52 |
1 | 16 16 14 | 6 | |
2 | 7 | 75 70 | |
3 | 33 33 | 8 | 88 82 |
4 | 45 | 9 | 98 98 97 |
TP. HCM - 08/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6370 | 3982 2752 | 6633 3153 6633 | 14 | 0845 6275 | 9516 0616 | 007 6197 | 8198 4798 2188 4508 | 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K45 |
100N | 94 |
200N | 402 |
400N | 8771 7283 2941 |
1TR | 0815 |
3TR | 73058 91323 35979 37777 95533 24874 54546 |
10TR | 15201 19463 |
15TR | 50885 |
30TR | 93424 |
2TỶ | 702919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 08/11/21
0 | 01 02 | 5 | 58 |
1 | 19 15 | 6 | 63 |
2 | 24 23 | 7 | 79 77 74 71 |
3 | 33 | 8 | 85 83 |
4 | 46 41 | 9 | 94 |
Đồng Tháp - 08/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8771 2941 5201 | 402 | 7283 1323 5533 9463 | 94 4874 3424 | 0815 0885 | 4546 | 7777 | 3058 | 5979 2919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T11K2 |
100N | 47 |
200N | 306 |
400N | 0033 5483 4835 |
1TR | 4221 |
3TR | 92155 92220 32651 32011 82771 95097 91212 |
10TR | 49226 39418 |
15TR | 84470 |
30TR | 01038 |
2TỶ | 783453 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 08/11/21
0 | 06 | 5 | 53 55 51 |
1 | 18 11 12 | 6 | |
2 | 26 20 21 | 7 | 70 71 |
3 | 38 33 35 | 8 | 83 |
4 | 47 | 9 | 97 |
Cà Mau - 08/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2220 4470 | 4221 2651 2011 2771 | 1212 | 0033 5483 3453 | 4835 2155 | 306 9226 | 47 5097 | 9418 1038 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 608 |
400N | 8210 3590 7762 |
1TR | 0472 |
3TR | 36177 19501 32869 30214 46537 01656 24165 |
10TR | 53662 21041 |
15TR | 04404 |
30TR | 18180 |
2TỶ | 036018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/11/21
0 | 04 01 08 | 5 | 56 |
1 | 18 14 10 | 6 | 62 69 65 62 |
2 | 7 | 77 72 | |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 41 | 9 | 90 90 |
Thừa T. Huế - 08/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 8210 3590 8180 | 9501 1041 | 7762 0472 3662 | 0214 4404 | 4165 | 1656 | 6177 6537 | 608 6018 | 2869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 05 |
200N | 596 |
400N | 1055 3413 8067 |
1TR | 4077 |
3TR | 75297 27163 32487 59789 93056 51208 81888 |
10TR | 52382 39633 |
15TR | 51305 |
30TR | 47921 |
2TỶ | 319380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 08/11/21
0 | 05 08 05 | 5 | 56 55 |
1 | 13 | 6 | 63 67 |
2 | 21 | 7 | 77 |
3 | 33 | 8 | 80 82 87 89 88 |
4 | 9 | 97 96 |
Phú Yên - 08/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9380 | 7921 | 2382 | 3413 7163 9633 | 05 1055 1305 | 596 3056 | 8067 4077 5297 2487 | 1208 1888 | 9789 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100