KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/06/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14TZ-1TZ-13TZ 92614 |
G.Nhất | 78683 |
G.Nhì | 19661 48233 |
G.Ba | 12426 59975 96524 43386 58642 05166 |
G.Tư | 5971 1695 7576 4166 |
G.Năm | 6794 2842 0201 6701 4773 8707 |
G.Sáu | 848 399 699 |
G.Bảy | 57 58 55 52 |
Quảng Ninh - 11/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9661 5971 0201 6701 | 8642 2842 52 | 8683 8233 4773 | 6524 6794 2614 | 9975 1695 55 | 2426 3386 5166 7576 4166 | 8707 57 | 848 58 | 399 699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K24T6 |
100N | 45 |
200N | 146 |
400N | 6161 8535 1560 |
1TR | 9539 |
3TR | 91936 01915 43449 27888 18379 00354 01259 |
10TR | 99858 35649 |
15TR | 92311 |
30TR | 96173 |
2TỶ | 814963 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 11/06/19
0 | 5 | 58 54 59 | |
1 | 11 15 | 6 | 63 61 60 |
2 | 7 | 73 79 | |
3 | 36 39 35 | 8 | 88 |
4 | 49 49 46 45 | 9 |
Bến Tre - 11/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1560 | 6161 2311 | 6173 4963 | 0354 | 45 8535 1915 | 146 1936 | 7888 9858 | 9539 3449 8379 1259 5649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 6B |
100N | 82 |
200N | 459 |
400N | 2840 3747 8069 |
1TR | 3561 |
3TR | 05748 87252 26388 91087 09130 64035 47684 |
10TR | 53291 38611 |
15TR | 15865 |
30TR | 22915 |
2TỶ | 953399 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/06/19
0 | 5 | 52 59 | |
1 | 15 11 | 6 | 65 61 69 |
2 | 7 | ||
3 | 30 35 | 8 | 88 87 84 82 |
4 | 48 40 47 | 9 | 99 91 |
Vũng Tàu - 11/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2840 9130 | 3561 3291 8611 | 82 7252 | 7684 | 4035 5865 2915 | 3747 1087 | 5748 6388 | 459 8069 3399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T6K2 |
100N | 17 |
200N | 343 |
400N | 7916 7135 9254 |
1TR | 4827 |
3TR | 37512 31144 31033 76997 83585 52766 82003 |
10TR | 35069 50406 |
15TR | 46467 |
30TR | 27858 |
2TỶ | 438532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 11/06/19
0 | 06 03 | 5 | 58 54 |
1 | 12 16 17 | 6 | 67 69 66 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 32 33 35 | 8 | 85 |
4 | 44 43 | 9 | 97 |
Bạc Liêu - 11/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7512 8532 | 343 1033 2003 | 9254 1144 | 7135 3585 | 7916 2766 0406 | 17 4827 6997 6467 | 7858 | 5069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 103 |
400N | 2582 5243 0731 |
1TR | 4996 |
3TR | 33436 93884 77604 53426 44041 98389 86851 |
10TR | 87018 74872 |
15TR | 01700 |
30TR | 29468 |
2TỶ | 969783 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 11/06/19
0 | 00 04 03 | 5 | 51 |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 26 | 7 | 72 |
3 | 36 31 36 | 8 | 83 84 89 82 |
4 | 41 43 | 9 | 96 |
Đắk Lắk - 11/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 | 0731 4041 6851 | 2582 4872 | 103 5243 9783 | 3884 7604 | 36 4996 3436 3426 | 7018 9468 | 8389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 63 |
200N | 543 |
400N | 0941 3911 0648 |
1TR | 2839 |
3TR | 58141 75699 60911 40555 56533 26869 51443 |
10TR | 08169 94475 |
15TR | 93175 |
30TR | 09762 |
2TỶ | 165357 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 11/06/19
0 | 5 | 57 55 | |
1 | 11 11 | 6 | 62 69 69 63 |
2 | 7 | 75 75 | |
3 | 33 39 | 8 | |
4 | 41 43 41 48 43 | 9 | 99 |
Quảng Nam - 11/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0941 3911 8141 0911 | 9762 | 63 543 6533 1443 | 0555 4475 3175 | 5357 | 0648 | 2839 5699 6869 8169 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100