KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/06/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 9TY-15TY-3TY 11797 |
G.Nhất | 20477 |
G.Nhì | 69109 68686 |
G.Ba | 71613 66267 39589 71706 32732 34389 |
G.Tư | 9206 1318 2887 6366 |
G.Năm | 9020 5820 5759 0239 0310 1139 |
G.Sáu | 786 524 268 |
G.Bảy | 20 61 82 93 |
Hà Nội - 10/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 5820 0310 20 | 61 | 2732 82 | 1613 93 | 524 | 8686 1706 9206 6366 786 | 0477 6267 2887 1797 | 1318 268 | 9109 9589 4389 5759 0239 1139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6C2 |
100N | 61 |
200N | 902 |
400N | 9744 0534 0999 |
1TR | 6306 |
3TR | 18738 87314 50720 85781 14540 61290 06626 |
10TR | 44408 17470 |
15TR | 62039 |
30TR | 78947 |
2TỶ | 368406 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/06/19
0 | 06 08 06 02 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 61 |
2 | 20 26 | 7 | 70 |
3 | 39 38 34 | 8 | 81 |
4 | 47 40 44 | 9 | 90 99 |
TP. HCM - 10/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0720 4540 1290 7470 | 61 5781 | 902 | 9744 0534 7314 | 6306 6626 8406 | 8947 | 8738 4408 | 0999 2039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: F23 |
100N | 97 |
200N | 992 |
400N | 1296 2072 7436 |
1TR | 9254 |
3TR | 25136 34359 98565 70317 62967 67563 21278 |
10TR | 46111 11571 |
15TR | 76877 |
30TR | 58781 |
2TỶ | 067911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 10/06/19
0 | 5 | 59 54 | |
1 | 11 11 17 | 6 | 65 67 63 |
2 | 7 | 77 71 78 72 | |
3 | 36 36 | 8 | 81 |
4 | 9 | 96 92 97 |
Đồng Tháp - 10/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6111 1571 8781 7911 | 992 2072 | 7563 | 9254 | 8565 | 1296 7436 5136 | 97 0317 2967 6877 | 1278 | 4359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T06K2 |
100N | 41 |
200N | 993 |
400N | 8407 8589 4506 |
1TR | 5637 |
3TR | 83902 44286 99792 12546 18254 37578 49700 |
10TR | 39454 09899 |
15TR | 68791 |
30TR | 57710 |
2TỶ | 571647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 10/06/19
0 | 02 00 07 06 | 5 | 54 54 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 37 | 8 | 86 89 |
4 | 47 46 41 | 9 | 91 99 92 93 |
Cà Mau - 10/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9700 7710 | 41 8791 | 3902 9792 | 993 | 8254 9454 | 4506 4286 2546 | 8407 5637 1647 | 7578 | 8589 9899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 292 |
400N | 4051 3777 1329 |
1TR | 2200 |
3TR | 23521 60058 93106 32413 00646 38163 60075 |
10TR | 38393 72197 |
15TR | 77517 |
30TR | 12114 |
2TỶ | 268217 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/06/19
0 | 06 00 | 5 | 58 51 50 |
1 | 17 14 17 13 | 6 | 63 |
2 | 21 29 | 7 | 75 77 |
3 | 8 | ||
4 | 46 | 9 | 93 97 92 |
Thừa T. Huế - 10/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 2200 | 4051 3521 | 292 | 2413 8163 8393 | 2114 | 0075 | 3106 0646 | 3777 2197 7517 8217 | 0058 | 1329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 153 |
400N | 6783 6408 7481 |
1TR | 2516 |
3TR | 15085 29569 05929 48144 81882 54932 05382 |
10TR | 84362 07365 |
15TR | 83837 |
30TR | 52587 |
2TỶ | 357153 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 10/06/19
0 | 08 | 5 | 53 53 |
1 | 16 | 6 | 62 65 69 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 37 32 | 8 | 87 85 82 82 83 81 83 |
4 | 44 | 9 |
Phú Yên - 10/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7481 | 1882 4932 5382 4362 | 83 153 6783 7153 | 8144 | 5085 7365 | 2516 | 3837 2587 | 6408 | 9569 5929 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100