KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/02/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 1AK-2AK-9AK-13AK 35632 |
G.Nhất | 57735 |
G.Nhì | 70045 23964 |
G.Ba | 06505 82077 41781 82198 48639 76443 |
G.Tư | 2217 2088 1531 6965 |
G.Năm | 8173 5939 7578 7444 6925 5820 |
G.Sáu | 893 544 373 |
G.Bảy | 28 97 96 79 |
Hà Nội - 15/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5820 | 1781 1531 | 5632 | 6443 8173 893 373 | 3964 7444 544 | 7735 0045 6505 6965 6925 | 96 | 2077 2217 97 | 2198 2088 7578 28 | 8639 5939 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2C2 |
100N | 30 |
200N | 239 |
400N | 5565 5975 1824 |
1TR | 8373 |
3TR | 28007 28370 43598 53796 25679 74446 16978 |
10TR | 83249 24440 |
15TR | 29329 |
30TR | 12313 |
2TỶ | 891756 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/02/16
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 13 | 6 | 65 |
2 | 29 24 | 7 | 70 79 78 73 75 |
3 | 39 30 | 8 | |
4 | 49 40 46 | 9 | 98 96 |
TP. HCM - 15/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 8370 4440 | 8373 2313 | 1824 | 5565 5975 | 3796 4446 1756 | 8007 | 3598 6978 | 239 5679 3249 9329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: B07 |
100N | 01 |
200N | 746 |
400N | 7406 4327 8242 |
1TR | 8342 |
3TR | 62832 65907 77897 16669 21132 84181 21689 |
10TR | 88781 37510 |
15TR | 46926 |
30TR | 69680 |
2TỶ | 840436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 15/02/16
0 | 07 06 01 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 69 |
2 | 26 27 | 7 | |
3 | 36 32 32 | 8 | 80 81 81 89 |
4 | 42 42 46 | 9 | 97 |
Đồng Tháp - 15/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7510 9680 | 01 4181 8781 | 8242 8342 2832 1132 | 746 7406 6926 0436 | 4327 5907 7897 | 6669 1689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T02K3 |
100N | 06 |
200N | 428 |
400N | 8738 3850 1409 |
1TR | 6512 |
3TR | 65363 14234 19486 19376 66819 84759 85234 |
10TR | 57778 99249 |
15TR | 92437 |
30TR | 28661 |
2TỶ | 895980 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 15/02/16
0 | 09 06 | 5 | 59 50 |
1 | 19 12 | 6 | 61 63 |
2 | 28 | 7 | 78 76 |
3 | 37 34 34 38 | 8 | 80 86 |
4 | 49 | 9 |
Cà Mau - 15/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3850 5980 | 8661 | 6512 | 5363 | 4234 5234 | 06 9486 9376 | 2437 | 428 8738 7778 | 1409 6819 4759 9249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 206 |
400N | 6137 4577 9817 |
1TR | 8900 |
3TR | 01206 04716 27109 18526 64728 98341 71130 |
10TR | 49006 56424 |
15TR | 77941 |
30TR | 61255 |
2TỶ | 695692 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/02/16
0 | 06 06 09 00 06 | 5 | 55 |
1 | 16 17 | 6 | |
2 | 24 26 28 21 | 7 | 77 |
3 | 30 37 | 8 | |
4 | 41 41 | 9 | 92 |
Thừa T. Huế - 15/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8900 1130 | 21 8341 7941 | 5692 | 6424 | 1255 | 206 1206 4716 8526 9006 | 6137 4577 9817 | 4728 | 7109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 015 |
400N | 2752 0163 9694 |
1TR | 5359 |
3TR | 00813 40086 08331 96622 20957 40414 92784 |
10TR | 26063 38414 |
15TR | 07361 |
30TR | 80863 |
2TỶ | 188460 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 15/02/16
0 | 5 | 57 59 52 56 | |
1 | 14 13 14 15 | 6 | 60 63 61 63 63 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 86 84 |
4 | 9 | 94 |
Phú Yên - 15/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8460 | 8331 7361 | 2752 6622 | 0163 0813 6063 0863 | 9694 0414 2784 8414 | 015 | 56 0086 | 0957 | 5359 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100