KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/02/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 01788 |
G.Nhất | 26972 |
G.Nhì | 99468 15304 |
G.Ba | 38050 45502 17002 93436 00221 76230 |
G.Tư | 6777 4047 8656 0890 |
G.Năm | 0894 0299 5067 8632 9691 5571 |
G.Sáu | 777 338 866 |
G.Bảy | 46 50 49 69 |
Bắc Ninh - 17/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8050 6230 0890 50 | 0221 9691 5571 | 6972 5502 7002 8632 | 5304 0894 | 3436 8656 866 46 | 6777 4047 5067 777 | 9468 338 1788 | 0299 49 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K3 |
100N | 73 |
200N | 664 |
400N | 7878 7831 8452 |
1TR | 3817 |
3TR | 48249 67956 28641 30217 20479 55150 73796 |
10TR | 80436 59431 |
15TR | 11784 |
30TR | 06224 |
2TỶ | 388696 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 17/02/16
0 | 5 | 56 50 52 | |
1 | 17 17 | 6 | 64 |
2 | 24 | 7 | 79 78 73 |
3 | 36 31 31 | 8 | 84 |
4 | 49 41 | 9 | 96 96 |
Đồng Nai - 17/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5150 | 7831 8641 9431 | 8452 | 73 | 664 1784 6224 | 7956 3796 0436 8696 | 3817 0217 | 7878 | 8249 0479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T2 |
100N | 31 |
200N | 940 |
400N | 3657 7292 7022 |
1TR | 5921 |
3TR | 19956 19921 39172 44433 68326 00379 10677 |
10TR | 70853 67551 |
15TR | 73335 |
30TR | 81060 |
2TỶ | 213267 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/02/16
0 | 5 | 53 51 56 57 | |
1 | 6 | 67 60 | |
2 | 21 26 21 22 | 7 | 72 79 77 |
3 | 35 33 31 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 17/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
940 1060 | 31 5921 9921 7551 | 7292 7022 9172 | 4433 0853 | 3335 | 9956 8326 | 3657 0677 3267 | 0379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T02 |
100N | 17 |
200N | 209 |
400N | 3141 5080 9647 |
1TR | 9347 |
3TR | 09083 22816 09974 71310 72512 57525 08761 |
10TR | 39353 89379 |
15TR | 03318 |
30TR | 18857 |
2TỶ | 678024 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 17/02/16
0 | 09 | 5 | 57 53 |
1 | 18 16 10 12 17 | 6 | 61 |
2 | 24 25 | 7 | 79 74 |
3 | 8 | 83 80 | |
4 | 47 41 47 | 9 |
Sóc Trăng - 17/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5080 1310 | 3141 8761 | 2512 | 9083 9353 | 9974 8024 | 7525 | 2816 | 17 9647 9347 8857 | 3318 | 209 9379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 581 |
400N | 6759 6190 8067 |
1TR | 7711 |
3TR | 07510 77150 10083 15894 33732 20387 52528 |
10TR | 82978 92942 |
15TR | 03687 |
30TR | 75404 |
2TỶ | 089370 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 17/02/16
0 | 04 | 5 | 50 59 |
1 | 10 11 | 6 | 67 |
2 | 28 | 7 | 70 78 |
3 | 32 | 8 | 87 83 87 81 83 |
4 | 42 | 9 | 94 90 |
Đà Nẵng - 17/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6190 7510 7150 9370 | 581 7711 | 3732 2942 | 83 0083 | 5894 5404 | 8067 0387 3687 | 2528 2978 | 6759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 595 |
400N | 6897 5821 2394 |
1TR | 7040 |
3TR | 90116 57043 07571 26336 89931 66734 81028 |
10TR | 80478 69729 |
15TR | 06659 |
30TR | 24989 |
2TỶ | 134757 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 17/02/16
0 | 5 | 57 59 | |
1 | 16 | 6 | |
2 | 29 28 21 25 | 7 | 78 71 |
3 | 36 31 34 | 8 | 89 |
4 | 43 40 | 9 | 97 94 95 |
Khánh Hòa - 17/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7040 | 5821 7571 9931 | 7043 | 2394 6734 | 25 595 | 0116 6336 | 6897 4757 | 1028 0478 | 9729 6659 4989 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100