KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/02/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8AL-2AL-1AL 56185 |
G.Nhất | 87691 |
G.Nhì | 21265 96394 |
G.Ba | 45584 69288 40027 43370 78830 16686 |
G.Tư | 2223 4234 5639 3609 |
G.Năm | 6005 7880 3268 3180 1688 5577 |
G.Sáu | 009 952 912 |
G.Bảy | 38 49 73 82 |
Quảng Ninh - 16/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3370 8830 7880 3180 | 7691 | 952 912 82 | 2223 73 | 6394 5584 4234 | 1265 6005 6185 | 6686 | 0027 5577 | 9288 3268 1688 38 | 5639 3609 009 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K07T02 |
100N | 44 |
200N | 287 |
400N | 6993 3004 1948 |
1TR | 6394 |
3TR | 06229 62421 30794 40971 44679 86927 36534 |
10TR | 74020 51710 |
15TR | 85524 |
30TR | 47627 |
2TỶ | 630442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 16/02/16
0 | 04 | 5 | |
1 | 10 | 6 | |
2 | 27 24 20 29 21 27 | 7 | 71 79 |
3 | 34 | 8 | 87 |
4 | 42 48 44 | 9 | 94 94 93 |
Bến Tre - 16/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4020 1710 | 2421 0971 | 0442 | 6993 | 44 3004 6394 0794 6534 5524 | 287 6927 7627 | 1948 | 6229 4679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2C |
100N | 67 |
200N | 665 |
400N | 6970 2596 1926 |
1TR | 2502 |
3TR | 41027 94042 18380 67792 94577 38907 33695 |
10TR | 74354 22082 |
15TR | 05037 |
30TR | 61027 |
2TỶ | 442472 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 16/02/16
0 | 07 02 | 5 | 54 |
1 | 6 | 65 67 | |
2 | 27 27 26 | 7 | 72 77 70 |
3 | 37 | 8 | 82 80 |
4 | 42 | 9 | 92 95 96 |
Vũng Tàu - 16/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6970 8380 | 2502 4042 7792 2082 2472 | 4354 | 665 3695 | 2596 1926 | 67 1027 4577 8907 5037 1027 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T02K3 |
100N | 70 |
200N | 308 |
400N | 4656 9584 2674 |
1TR | 7889 |
3TR | 03118 78368 12212 94015 83578 54584 94828 |
10TR | 68734 54421 |
15TR | 70084 |
30TR | 01173 |
2TỶ | 161811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 16/02/16
0 | 08 | 5 | 56 |
1 | 11 18 12 15 | 6 | 68 |
2 | 21 28 | 7 | 73 78 74 70 |
3 | 34 | 8 | 84 84 89 84 |
4 | 9 |
Bạc Liêu - 16/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 4421 1811 | 2212 | 1173 | 9584 2674 4584 8734 0084 | 4015 | 4656 | 308 3118 8368 3578 4828 | 7889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 293 |
400N | 5953 7894 4345 |
1TR | 0973 |
3TR | 30875 74946 28433 11526 65759 45533 81583 |
10TR | 27217 59594 |
15TR | 89278 |
30TR | 11490 |
2TỶ | 883035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 16/02/16
0 | 5 | 59 53 51 | |
1 | 17 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 78 75 73 |
3 | 35 33 33 | 8 | 83 |
4 | 46 45 | 9 | 90 94 94 93 |
Đắk Lắk - 16/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1490 | 51 | 293 5953 0973 8433 5533 1583 | 7894 9594 | 4345 0875 3035 | 4946 1526 | 7217 | 9278 | 5759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 003 |
400N | 4267 9862 7207 |
1TR | 0382 |
3TR | 43492 21403 75851 47954 48581 11605 01403 |
10TR | 70424 25262 |
15TR | 44540 |
30TR | 85470 |
2TỶ | 352432 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 16/02/16
0 | 03 05 03 07 03 | 5 | 51 54 |
1 | 15 | 6 | 62 67 62 |
2 | 24 | 7 | 70 |
3 | 32 | 8 | 81 82 |
4 | 40 | 9 | 92 |
Quảng Nam - 16/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4540 5470 | 5851 8581 | 9862 0382 3492 5262 2432 | 003 1403 1403 | 7954 0424 | 15 1605 | 4267 7207 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100