KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/04/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 1LF-11LF-12LF 57843 |
G.Nhất | 22538 |
G.Nhì | 43677 44518 |
G.Ba | 92606 95454 04321 38557 81673 14622 |
G.Tư | 1964 6213 1314 0347 |
G.Năm | 2403 7902 4291 5065 4652 7607 |
G.Sáu | 272 902 839 |
G.Bảy | 24 80 16 81 |
Hà Nội - 15/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 4321 4291 81 | 4622 7902 4652 272 902 | 1673 6213 2403 7843 | 5454 1964 1314 24 | 5065 | 2606 16 | 3677 8557 0347 7607 | 2538 4518 | 839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 71 |
200N | 492 |
400N | 4515 8804 1434 |
1TR | 8078 |
3TR | 68697 67158 43103 24597 11303 94886 07678 |
10TR | 33698 28306 |
15TR | 39366 |
30TR | 41945 |
2TỶ | 891000 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/04/19
0 | 00 06 03 03 04 | 5 | 58 |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 7 | 78 78 71 | |
3 | 34 | 8 | 86 |
4 | 45 | 9 | 98 97 97 92 |
TP. HCM - 15/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1000 | 71 | 492 | 3103 1303 | 8804 1434 | 4515 1945 | 4886 8306 9366 | 8697 4597 | 8078 7158 7678 3698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: F15 |
100N | 27 |
200N | 305 |
400N | 0737 2753 5154 |
1TR | 6557 |
3TR | 01020 03570 26360 88822 16172 87750 19471 |
10TR | 35351 86655 |
15TR | 09430 |
30TR | 67939 |
2TỶ | 717709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 15/04/19
0 | 09 05 | 5 | 51 55 50 57 53 54 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 20 22 27 | 7 | 70 72 71 |
3 | 39 30 37 | 8 | |
4 | 9 |
Đồng Tháp - 15/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 3570 6360 7750 9430 | 9471 5351 | 8822 6172 | 2753 | 5154 | 305 6655 | 27 0737 6557 | 7939 7709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K3 |
100N | 64 |
200N | 074 |
400N | 3097 1149 0069 |
1TR | 7789 |
3TR | 54901 85913 85221 85946 15295 06235 75999 |
10TR | 13951 64563 |
15TR | 94982 |
30TR | 50100 |
2TỶ | 622778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 15/04/19
0 | 00 01 | 5 | 51 |
1 | 13 | 6 | 63 69 64 |
2 | 21 | 7 | 78 74 |
3 | 35 | 8 | 82 89 |
4 | 46 49 | 9 | 95 99 97 |
Cà Mau - 15/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0100 | 4901 5221 3951 | 4982 | 5913 4563 | 64 074 | 5295 6235 | 5946 | 3097 | 2778 | 1149 0069 7789 5999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 681 |
400N | 2968 9476 9611 |
1TR | 8041 |
3TR | 71712 11244 64503 92266 04795 61648 70958 |
10TR | 18561 30329 |
15TR | 21956 |
30TR | 62076 |
2TỶ | 911230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/04/19
0 | 03 | 5 | 56 58 |
1 | 12 11 | 6 | 61 66 68 66 |
2 | 29 | 7 | 76 76 |
3 | 30 | 8 | 81 |
4 | 44 48 41 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 15/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1230 | 681 9611 8041 8561 | 1712 | 4503 | 1244 | 4795 | 66 9476 2266 1956 2076 | 2968 1648 0958 | 0329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 553 |
400N | 9354 4688 8783 |
1TR | 9826 |
3TR | 26299 33346 45784 18471 35852 26099 34513 |
10TR | 55779 08548 |
15TR | 80026 |
30TR | 07877 |
2TỶ | 273660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 15/04/19
0 | 5 | 52 54 53 | |
1 | 13 | 6 | 60 65 |
2 | 26 26 | 7 | 77 79 71 |
3 | 8 | 84 88 83 | |
4 | 48 46 | 9 | 99 99 |
Phú Yên - 15/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3660 | 8471 | 5852 | 553 8783 4513 | 9354 5784 | 65 | 9826 3346 0026 | 7877 | 4688 8548 | 6299 6099 5779 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100