KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/04/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15LH-10LH-7LH 61619 |
G.Nhất | 32144 |
G.Nhì | 77208 66550 |
G.Ba | 91501 98288 21382 00556 70906 63432 |
G.Tư | 3248 7212 9273 2562 |
G.Năm | 0079 1867 5023 4816 8877 2133 |
G.Sáu | 498 524 579 |
G.Bảy | 51 16 49 94 |
Bắc Ninh - 17/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 | 1501 51 | 1382 3432 7212 2562 | 9273 5023 2133 | 2144 524 94 | 0556 0906 4816 16 | 1867 8877 | 7208 8288 3248 498 | 0079 579 49 1619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K3 |
100N | 80 |
200N | 750 |
400N | 6321 4672 6514 |
1TR | 9442 |
3TR | 46710 18828 04406 09621 07210 87070 78239 |
10TR | 28723 26090 |
15TR | 70933 |
30TR | 96801 |
2TỶ | 978726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 17/04/19
0 | 01 06 | 5 | 50 |
1 | 10 10 14 | 6 | |
2 | 26 23 28 21 21 | 7 | 70 72 |
3 | 33 39 | 8 | 80 |
4 | 42 | 9 | 90 |
Đồng Nai - 17/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 750 6710 7210 7070 6090 | 6321 9621 6801 | 4672 9442 | 8723 0933 | 6514 | 4406 8726 | 8828 | 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 37 |
200N | 099 |
400N | 7978 9064 6521 |
1TR | 6100 |
3TR | 75915 87285 44785 58483 37658 88513 09743 |
10TR | 74944 12361 |
15TR | 42198 |
30TR | 65675 |
2TỶ | 140283 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/04/19
0 | 00 | 5 | 58 |
1 | 15 13 | 6 | 61 64 |
2 | 21 | 7 | 75 78 |
3 | 37 | 8 | 83 85 85 83 |
4 | 44 43 | 9 | 98 99 |
Cần Thơ - 17/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6100 | 6521 2361 | 8483 8513 9743 0283 | 9064 4944 | 5915 7285 4785 5675 | 37 | 7978 7658 2198 | 099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T04 |
100N | 56 |
200N | 399 |
400N | 6459 8374 5848 |
1TR | 7422 |
3TR | 05638 06811 36318 96740 61774 69176 23161 |
10TR | 98977 18439 |
15TR | 47483 |
30TR | 23434 |
2TỶ | 310067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 17/04/19
0 | 5 | 59 56 | |
1 | 11 18 | 6 | 67 61 |
2 | 22 | 7 | 77 74 76 74 |
3 | 34 39 38 | 8 | 83 |
4 | 40 48 | 9 | 99 |
Sóc Trăng - 17/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6740 | 6811 3161 | 7422 | 7483 | 8374 1774 3434 | 56 9176 | 8977 0067 | 5848 5638 6318 | 399 6459 8439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 237 |
400N | 5327 5671 5953 |
1TR | 1756 |
3TR | 09257 62175 81909 42216 91278 60013 32595 |
10TR | 83482 11144 |
15TR | 82423 |
30TR | 45144 |
2TỶ | 933261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 17/04/19
0 | 09 | 5 | 57 56 53 |
1 | 16 13 12 | 6 | 61 |
2 | 23 27 | 7 | 75 78 71 |
3 | 37 | 8 | 82 |
4 | 44 44 | 9 | 95 |
Đà Nẵng - 17/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5671 3261 | 12 3482 | 5953 0013 2423 | 1144 5144 | 2175 2595 | 1756 2216 | 237 5327 9257 | 1278 | 1909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 37 |
200N | 519 |
400N | 1993 1694 8886 |
1TR | 1251 |
3TR | 41266 95316 58804 19070 75499 30625 41257 |
10TR | 59001 63542 |
15TR | 34312 |
30TR | 17217 |
2TỶ | 132366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 17/04/19
0 | 01 04 | 5 | 57 51 |
1 | 17 12 16 19 | 6 | 66 66 |
2 | 25 | 7 | 70 |
3 | 37 | 8 | 86 |
4 | 42 | 9 | 99 93 94 |
Khánh Hòa - 17/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9070 | 1251 9001 | 3542 4312 | 1993 | 1694 8804 | 0625 | 8886 1266 5316 2366 | 37 1257 7217 | 519 5499 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100