KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/04/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 7LE-4LE-10LE 02867 |
G.Nhất | 96545 |
G.Nhì | 34696 58670 |
G.Ba | 96019 92635 81797 49057 81140 60633 |
G.Tư | 1182 0483 1342 5126 |
G.Năm | 3926 2100 2630 4813 3914 5214 |
G.Sáu | 777 921 454 |
G.Bảy | 71 54 39 84 |
Thái Bình - 14/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8670 1140 2100 2630 | 921 71 | 1182 1342 | 0633 0483 4813 | 3914 5214 454 54 84 | 6545 2635 | 4696 5126 3926 | 1797 9057 777 2867 | 6019 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG4B |
100N | 50 |
200N | 130 |
400N | 9401 1186 4947 |
1TR | 8743 |
3TR | 10168 69443 62369 83120 66422 78046 68248 |
10TR | 82930 17018 |
15TR | 93223 |
30TR | 76120 |
2TỶ | 992420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 14/04/19
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 18 | 6 | 68 69 |
2 | 20 20 23 20 22 | 7 | |
3 | 30 30 | 8 | 86 |
4 | 43 46 48 43 47 | 9 |
Tiền Giang - 14/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 130 3120 2930 6120 2420 | 9401 | 6422 | 8743 9443 3223 | 1186 8046 | 4947 | 0168 8248 7018 | 2369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K2 |
100N | 06 |
200N | 159 |
400N | 1803 1934 4670 |
1TR | 7150 |
3TR | 15726 40232 42465 60592 70378 73425 50849 |
10TR | 17303 11851 |
15TR | 23200 |
30TR | 48441 |
2TỶ | 081557 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 14/04/19
0 | 00 03 03 06 | 5 | 57 51 50 59 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 26 25 | 7 | 78 70 |
3 | 32 34 | 8 | |
4 | 41 49 | 9 | 92 |
Kiên Giang - 14/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4670 7150 3200 | 1851 8441 | 0232 0592 | 1803 7303 | 1934 | 2465 3425 | 06 5726 | 1557 | 0378 | 159 0849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K2 |
100N | 68 |
200N | 115 |
400N | 9436 3024 1030 |
1TR | 0018 |
3TR | 28484 25903 45169 35020 31952 38816 96045 |
10TR | 33945 28005 |
15TR | 77707 |
30TR | 07683 |
2TỶ | 739909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 14/04/19
0 | 09 07 05 03 | 5 | 52 |
1 | 16 18 15 | 6 | 69 68 |
2 | 20 24 | 7 | |
3 | 36 30 | 8 | 83 84 |
4 | 45 45 | 9 |
Đà Lạt - 14/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1030 5020 | 1952 | 5903 7683 | 3024 8484 | 115 6045 3945 8005 | 9436 8816 | 7707 | 68 0018 | 5169 9909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 318 |
400N | 8214 3450 9522 |
1TR | 4262 |
3TR | 32208 91204 65647 43322 25318 69891 47815 |
10TR | 91582 86806 |
15TR | 78451 |
30TR | 19551 |
2TỶ | 177359 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 14/04/19
0 | 06 08 04 | 5 | 59 51 51 50 50 |
1 | 18 15 14 18 | 6 | 62 |
2 | 22 22 | 7 | |
3 | 8 | 82 | |
4 | 47 | 9 | 91 |
Khánh Hòa - 14/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 3450 | 9891 8451 9551 | 9522 4262 3322 1582 | 8214 1204 | 7815 | 6806 | 5647 | 318 2208 5318 | 7359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 738 |
400N | 3180 1402 3026 |
1TR | 9321 |
3TR | 84855 83101 56632 00581 80349 03131 68445 |
10TR | 86311 16219 |
15TR | 73683 |
30TR | 81273 |
2TỶ | 401394 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 14/04/19
0 | 01 02 | 5 | 55 |
1 | 11 19 18 | 6 | |
2 | 21 26 | 7 | 73 |
3 | 32 31 38 | 8 | 83 81 80 |
4 | 49 45 | 9 | 94 |
Kon Tum - 14/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 | 9321 3101 0581 3131 6311 | 1402 6632 | 3683 1273 | 1394 | 4855 8445 | 3026 | 18 738 | 0349 6219 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100