KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/08/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13YV-12YV-9YV 33662 |
G.Nhất | 56108 |
G.Nhì | 01914 79749 |
G.Ba | 77912 18928 89207 74638 28192 04500 |
G.Tư | 7679 8693 1646 5149 |
G.Năm | 9977 1453 9785 0376 8554 2167 |
G.Sáu | 591 904 892 |
G.Bảy | 26 84 98 24 |
Bắc Ninh - 15/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4500 | 591 | 7912 8192 892 3662 | 8693 1453 | 1914 8554 904 84 24 | 9785 | 1646 0376 26 | 9207 9977 2167 | 6108 8928 4638 98 | 9749 7679 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 8K3 |
100N | 95 |
200N | 209 |
400N | 9749 4983 1708 |
1TR | 3158 |
3TR | 13000 46713 64657 98452 72445 16621 92080 |
10TR | 75497 60546 |
15TR | 41587 |
30TR | 52002 |
2TỶ | 633314 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 15/08/18
0 | 02 00 08 09 | 5 | 57 52 58 |
1 | 14 13 | 6 | |
2 | 21 | 7 | |
3 | 8 | 87 80 83 | |
4 | 46 45 49 | 9 | 97 95 |
Đồng Nai - 15/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3000 2080 | 6621 | 8452 2002 | 4983 6713 | 3314 | 95 2445 | 0546 | 4657 5497 1587 | 1708 3158 | 209 9749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T8 |
100N | 08 |
200N | 789 |
400N | 4151 2174 7604 |
1TR | 5987 |
3TR | 18695 06849 55345 96871 28571 09539 62905 |
10TR | 75711 68592 |
15TR | 45935 |
30TR | 78741 |
2TỶ | 058341 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/08/18
0 | 05 04 08 | 5 | 51 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 7 | 71 71 74 | |
3 | 35 39 | 8 | 87 89 |
4 | 41 41 49 45 | 9 | 92 95 |
Cần Thơ - 15/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4151 6871 8571 5711 8741 8341 | 8592 | 2174 7604 | 8695 5345 2905 5935 | 5987 | 08 | 789 6849 9539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T08 |
100N | 11 |
200N | 621 |
400N | 3012 7854 4798 |
1TR | 3424 |
3TR | 73241 83412 08177 89791 24354 44566 34528 |
10TR | 81784 11814 |
15TR | 01806 |
30TR | 24193 |
2TỶ | 580991 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 15/08/18
0 | 06 | 5 | 54 54 |
1 | 14 12 12 11 | 6 | 66 |
2 | 28 24 21 | 7 | 77 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 41 | 9 | 91 93 91 98 |
Sóc Trăng - 15/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 621 3241 9791 0991 | 3012 3412 | 4193 | 7854 3424 4354 1784 1814 | 4566 1806 | 8177 | 4798 4528 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 267 |
400N | 6410 8856 5746 |
1TR | 7809 |
3TR | 69055 14781 52258 66009 33886 93378 39185 |
10TR | 03096 02135 |
15TR | 49153 |
30TR | 77847 |
2TỶ | 028786 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 15/08/18
0 | 09 09 | 5 | 53 55 58 56 |
1 | 10 | 6 | 67 67 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 35 | 8 | 86 81 86 85 |
4 | 47 46 | 9 | 96 |
Đà Nẵng - 15/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6410 | 4781 | 9153 | 9055 9185 2135 | 8856 5746 3886 3096 8786 | 67 267 7847 | 2258 3378 | 7809 6009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 41 |
200N | 009 |
400N | 8971 3249 6215 |
1TR | 6566 |
3TR | 76356 91714 26543 10715 16100 57731 71171 |
10TR | 76028 17739 |
15TR | 03362 |
30TR | 80127 |
2TỶ | 922452 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/08/18
0 | 00 09 | 5 | 52 56 |
1 | 14 15 15 | 6 | 62 66 |
2 | 27 28 | 7 | 71 71 |
3 | 39 31 | 8 | |
4 | 43 49 41 | 9 |
Khánh Hòa - 15/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6100 | 41 8971 7731 1171 | 3362 2452 | 6543 | 1714 | 6215 0715 | 6566 6356 | 0127 | 6028 | 009 3249 7739 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100