KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/09/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 15TN-8TN-3TN 42303 |
G.Nhất | 57562 |
G.Nhì | 02519 07032 |
G.Ba | 21265 62510 18228 00379 92646 52511 |
G.Tư | 7856 5596 1039 9868 |
G.Năm | 5463 5588 2429 7797 4374 5673 |
G.Sáu | 687 961 648 |
G.Bảy | 88 42 12 89 |
Thái Bình - 15/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2510 | 2511 961 | 7562 7032 42 12 | 5463 5673 2303 | 4374 | 1265 | 2646 7856 5596 | 7797 687 | 8228 9868 5588 648 88 | 2519 0379 1039 2429 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG9C |
100N | 91 |
200N | 320 |
400N | 1033 3000 4450 |
1TR | 6066 |
3TR | 56451 93715 63247 02571 13553 45429 89298 |
10TR | 72214 24676 |
15TR | 96966 |
30TR | 12272 |
2TỶ | 318846 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/09/19
0 | 00 | 5 | 51 53 50 |
1 | 14 15 | 6 | 66 66 |
2 | 29 20 | 7 | 72 76 71 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 46 47 | 9 | 98 91 |
Tiền Giang - 15/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 3000 4450 | 91 6451 2571 | 2272 | 1033 3553 | 2214 | 3715 | 6066 4676 6966 8846 | 3247 | 9298 | 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K3 |
100N | 34 |
200N | 525 |
400N | 5444 3077 1578 |
1TR | 4441 |
3TR | 47559 28850 03700 48165 53922 74160 36732 |
10TR | 74540 08721 |
15TR | 25701 |
30TR | 40132 |
2TỶ | 640409 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 15/09/19
0 | 09 01 00 | 5 | 59 50 |
1 | 6 | 65 60 | |
2 | 21 22 25 | 7 | 77 78 |
3 | 32 32 34 | 8 | |
4 | 40 41 44 | 9 |
Kiên Giang - 15/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8850 3700 4160 4540 | 4441 8721 5701 | 3922 6732 0132 | 34 5444 | 525 8165 | 3077 | 1578 | 7559 0409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K3 |
100N | 22 |
200N | 712 |
400N | 5635 3242 5111 |
1TR | 5901 |
3TR | 25733 55481 26699 08830 20934 55020 39290 |
10TR | 89106 87315 |
15TR | 11025 |
30TR | 93874 |
2TỶ | 061878 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 15/09/19
0 | 06 01 | 5 | |
1 | 15 11 12 | 6 | |
2 | 25 20 22 | 7 | 78 74 |
3 | 33 30 34 35 | 8 | 81 |
4 | 42 | 9 | 99 90 |
Đà Lạt - 15/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8830 5020 9290 | 5111 5901 5481 | 22 712 3242 | 5733 | 0934 3874 | 5635 7315 1025 | 9106 | 1878 | 6699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 26 |
200N | 133 |
400N | 8517 4366 4118 |
1TR | 7930 |
3TR | 25878 96861 95207 41547 49076 43119 05871 |
10TR | 42629 08447 |
15TR | 14172 |
30TR | 04189 |
2TỶ | 165571 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/09/19
0 | 07 | 5 | |
1 | 19 17 18 | 6 | 61 66 |
2 | 29 26 | 7 | 71 72 78 76 71 |
3 | 30 33 | 8 | 89 |
4 | 47 47 | 9 |
Khánh Hòa - 15/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7930 | 6861 5871 5571 | 4172 | 133 | 26 4366 9076 | 8517 5207 1547 8447 | 4118 5878 | 3119 2629 4189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 52 |
200N | 463 |
400N | 4628 4087 4555 |
1TR | 0676 |
3TR | 11916 11948 55544 46540 01817 99941 92976 |
10TR | 02195 71088 |
15TR | 77819 |
30TR | 92676 |
2TỶ | 782967 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 15/09/19
0 | 5 | 55 52 | |
1 | 19 16 17 | 6 | 67 63 |
2 | 28 | 7 | 76 76 76 |
3 | 8 | 88 87 | |
4 | 48 44 40 41 | 9 | 95 |
Kon Tum - 15/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6540 | 9941 | 52 | 463 | 5544 | 4555 2195 | 0676 1916 2976 2676 | 4087 1817 2967 | 4628 1948 1088 | 7819 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100