KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/09/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 9TP-11TP-5TP 03797 |
G.Nhất | 21429 |
G.Nhì | 86632 32396 |
G.Ba | 95400 00001 36780 20709 38515 87616 |
G.Tư | 0667 8593 6709 8510 |
G.Năm | 1066 3762 3054 8327 8399 4645 |
G.Sáu | 030 593 347 |
G.Bảy | 24 78 02 62 |
Hà Nội - 16/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5400 6780 8510 030 | 0001 | 6632 3762 02 62 | 8593 593 | 3054 24 | 8515 4645 | 2396 7616 1066 | 0667 8327 347 3797 | 78 | 1429 0709 6709 8399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 02 |
200N | 902 |
400N | 5165 5667 2362 |
1TR | 9744 |
3TR | 34157 00395 28614 60051 43105 99168 45536 |
10TR | 85724 96791 |
15TR | 31884 |
30TR | 94372 |
2TỶ | 802767 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/09/19
0 | 05 02 02 | 5 | 57 51 |
1 | 14 | 6 | 67 68 65 67 62 |
2 | 24 | 7 | 72 |
3 | 36 | 8 | 84 |
4 | 44 | 9 | 91 95 |
TP. HCM - 16/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0051 6791 | 02 902 2362 4372 | 9744 8614 5724 1884 | 5165 0395 3105 | 5536 | 5667 4157 2767 | 9168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: F37 |
100N | 32 |
200N | 558 |
400N | 3074 2619 6031 |
1TR | 0445 |
3TR | 25333 88734 70293 90010 01562 99025 85530 |
10TR | 64547 86115 |
15TR | 43915 |
30TR | 05288 |
2TỶ | 003409 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 16/09/19
0 | 09 | 5 | 58 |
1 | 15 15 10 19 | 6 | 62 |
2 | 25 | 7 | 74 |
3 | 33 34 30 31 32 | 8 | 88 |
4 | 47 45 | 9 | 93 |
Đồng Tháp - 16/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0010 5530 | 6031 | 32 1562 | 5333 0293 | 3074 8734 | 0445 9025 6115 3915 | 4547 | 558 5288 | 2619 3409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K3 |
100N | 86 |
200N | 634 |
400N | 6652 0124 5015 |
1TR | 5643 |
3TR | 85752 35932 01677 93014 87780 43342 77877 |
10TR | 02771 57306 |
15TR | 25241 |
30TR | 69781 |
2TỶ | 145591 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 16/09/19
0 | 06 | 5 | 52 52 |
1 | 14 15 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 71 77 77 |
3 | 32 34 | 8 | 81 80 86 |
4 | 41 42 43 | 9 | 91 |
Cà Mau - 16/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7780 | 2771 5241 9781 5591 | 6652 5752 5932 3342 | 5643 | 634 0124 3014 | 5015 | 86 7306 | 1677 7877 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 235 |
400N | 0206 6428 7838 |
1TR | 2682 |
3TR | 38638 58518 60474 96918 14408 94046 11840 |
10TR | 24160 60454 |
15TR | 93726 |
30TR | 29452 |
2TỶ | 144734 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/09/19
0 | 08 06 | 5 | 52 54 |
1 | 18 18 | 6 | 60 |
2 | 26 28 | 7 | 74 |
3 | 34 38 38 35 | 8 | 82 88 |
4 | 46 40 | 9 |
Thừa T. Huế - 16/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1840 4160 | 2682 9452 | 0474 0454 4734 | 235 | 0206 4046 3726 | 88 6428 7838 8638 8518 6918 4408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 754 |
400N | 9583 4008 3249 |
1TR | 9487 |
3TR | 21621 25776 72853 00228 07103 37459 52641 |
10TR | 91236 84885 |
15TR | 74096 |
30TR | 51891 |
2TỶ | 132909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 16/09/19
0 | 09 03 08 | 5 | 53 59 54 |
1 | 6 | ||
2 | 21 28 27 | 7 | 76 |
3 | 36 | 8 | 85 87 83 |
4 | 41 49 | 9 | 91 96 |
Phú Yên - 16/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1621 2641 1891 | 9583 2853 7103 | 754 | 4885 | 5776 1236 4096 | 27 9487 | 4008 0228 | 3249 7459 2909 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100