KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/10/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 89956 |
G.Nhất | 59105 |
G.Nhì | 68973 89496 |
G.Ba | 13440 62891 36691 06505 71723 98952 |
G.Tư | 9699 0196 4309 3606 |
G.Năm | 7834 8172 0045 3659 7401 3360 |
G.Sáu | 333 719 458 |
G.Bảy | 42 58 82 93 |
Hà Nội - 15/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3440 3360 | 2891 6691 7401 | 8952 8172 42 82 | 8973 1723 333 93 | 7834 | 9105 6505 0045 | 9496 0196 3606 9956 | 458 58 | 9699 4309 3659 719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 14 |
200N | 724 |
400N | 1905 2587 4553 |
1TR | 9660 |
3TR | 55525 05634 94720 46433 43223 41436 76679 |
10TR | 87867 21593 |
15TR | 90078 |
30TR | 52824 |
2TỶ | 839562 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/10/15
0 | 05 | 5 | 53 |
1 | 14 | 6 | 62 67 60 |
2 | 24 25 20 23 24 | 7 | 78 79 |
3 | 34 33 36 | 8 | 87 |
4 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 15/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9660 4720 | 9562 | 4553 6433 3223 1593 | 14 724 5634 2824 | 1905 5525 | 1436 | 2587 7867 | 0078 | 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K3 |
100N | 21 |
200N | 807 |
400N | 9446 6986 7837 |
1TR | 7792 |
3TR | 40022 49048 24288 61175 31232 61655 81553 |
10TR | 14923 82230 |
15TR | 41066 |
30TR | 47977 |
2TỶ | 073990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/10/15
0 | 07 | 5 | 55 53 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 23 22 21 | 7 | 77 75 |
3 | 30 32 37 | 8 | 88 86 |
4 | 48 46 | 9 | 90 92 |
An Giang - 15/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2230 3990 | 21 | 7792 0022 1232 | 1553 4923 | 1175 1655 | 9446 6986 1066 | 807 7837 7977 | 9048 4288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 10 |
200N | 714 |
400N | 2383 7838 7007 |
1TR | 0032 |
3TR | 18206 56238 69205 35600 92019 35358 35811 |
10TR | 82234 58652 |
15TR | 59422 |
30TR | 44271 |
2TỶ | 412258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/10/15
0 | 06 05 00 07 | 5 | 58 52 58 |
1 | 19 11 14 10 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 34 38 32 38 | 8 | 83 |
4 | 9 |
Bình Thuận - 15/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 5600 | 5811 4271 | 0032 8652 9422 | 2383 | 714 2234 | 9205 | 8206 | 7007 | 7838 6238 5358 2258 | 2019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 128 |
400N | 6440 7029 3738 |
1TR | 7974 |
3TR | 40890 76353 21085 48925 41259 42728 49035 |
10TR | 03935 83834 |
15TR | 28260 |
30TR | 82048 |
2TỶ | 079545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/10/15
0 | 5 | 53 59 | |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 25 28 29 28 | 7 | 74 |
3 | 35 34 35 38 | 8 | 85 |
4 | 45 48 40 | 9 | 90 |
Bình Định - 15/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6440 0890 8260 | 13 6353 | 7974 3834 | 1085 8925 9035 3935 9545 | 128 3738 2728 2048 | 7029 1259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 888 |
400N | 1594 1840 1339 |
1TR | 0802 |
3TR | 56970 24301 47760 69563 85260 98782 38506 |
10TR | 66122 57922 |
15TR | 90754 |
30TR | 42307 |
2TỶ | 227630 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/10/15
0 | 07 01 06 02 | 5 | 54 |
1 | 6 | 60 63 60 | |
2 | 22 22 28 | 7 | 70 |
3 | 30 39 | 8 | 82 88 |
4 | 40 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 15/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1840 6970 7760 5260 7630 | 4301 | 0802 8782 6122 7922 | 9563 | 1594 0754 | 8506 | 2307 | 28 888 | 1339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 05 |
200N | 707 |
400N | 8986 6461 3661 |
1TR | 9633 |
3TR | 67335 54719 80059 55335 43273 06963 98651 |
10TR | 88624 23243 |
15TR | 96148 |
30TR | 04567 |
2TỶ | 907542 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/10/15
0 | 07 05 | 5 | 59 51 |
1 | 19 | 6 | 67 63 61 61 |
2 | 24 | 7 | 73 |
3 | 35 35 33 | 8 | 86 |
4 | 42 48 43 | 9 |
Quảng Trị - 15/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6461 3661 8651 | 7542 | 9633 3273 6963 3243 | 8624 | 05 7335 5335 | 8986 | 707 4567 | 6148 | 4719 0059 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100