KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/10/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 19413 |
G.Nhất | 42576 |
G.Nhì | 27030 91156 |
G.Ba | 97127 89150 44765 32629 55110 14759 |
G.Tư | 1452 7200 0160 0364 |
G.Năm | 2212 8108 5354 7283 3888 6220 |
G.Sáu | 281 787 848 |
G.Bảy | 24 25 57 27 |
Hải Phòng - 16/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7030 9150 5110 7200 0160 6220 | 281 | 1452 2212 | 7283 9413 | 0364 5354 24 | 4765 25 | 2576 1156 | 7127 787 57 27 | 8108 3888 848 | 2629 4759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 36VL42 |
100N | 11 |
200N | 832 |
400N | 4340 4763 0197 |
1TR | 0924 |
3TR | 30809 65234 23627 98494 08423 17939 81830 |
10TR | 08837 77884 |
15TR | 04304 |
30TR | 47398 |
2TỶ | 019581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 16/10/15
0 | 04 09 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 27 23 24 | 7 | |
3 | 37 34 39 30 32 | 8 | 81 84 |
4 | 40 | 9 | 98 94 97 |
Vĩnh Long - 16/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4340 1830 | 11 9581 | 832 | 4763 8423 | 0924 5234 8494 7884 4304 | 0197 3627 8837 | 7398 | 0809 7939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10KS42 |
100N | 16 |
200N | 386 |
400N | 6059 3796 8496 |
1TR | 2147 |
3TR | 39981 90104 65253 16231 98827 38805 35241 |
10TR | 99632 55309 |
15TR | 57112 |
30TR | 34909 |
2TỶ | 749639 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 16/10/15
0 | 09 09 04 05 | 5 | 53 59 |
1 | 12 16 | 6 | |
2 | 27 | 7 | |
3 | 39 32 31 | 8 | 81 86 |
4 | 41 47 | 9 | 96 96 |
Bình Dương - 16/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9981 6231 5241 | 9632 7112 | 5253 | 0104 | 8805 | 16 386 3796 8496 | 2147 8827 | 6059 5309 4909 9639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 24TV42 |
100N | 45 |
200N | 264 |
400N | 7570 9909 0684 |
1TR | 1009 |
3TR | 70773 63325 10918 75752 12734 15048 58875 |
10TR | 19382 21896 |
15TR | 74100 |
30TR | 35039 |
2TỶ | 600544 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/10/15
0 | 00 09 09 | 5 | 52 |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 25 | 7 | 73 75 70 |
3 | 39 34 | 8 | 82 84 |
4 | 44 48 45 | 9 | 96 |
Trà Vinh - 16/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7570 4100 | 5752 9382 | 0773 | 264 0684 2734 0544 | 45 3325 8875 | 1896 | 0918 5048 | 9909 1009 5039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 951 |
400N | 0545 3924 5302 |
1TR | 0823 |
3TR | 06926 51238 05131 10146 94648 30911 68661 |
10TR | 78614 70106 |
15TR | 04232 |
30TR | 61883 |
2TỶ | 199383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 16/10/15
0 | 06 02 | 5 | 51 |
1 | 14 11 | 6 | 61 |
2 | 26 23 24 | 7 | 75 |
3 | 32 38 31 | 8 | 83 83 |
4 | 46 48 45 | 9 |
Gia Lai - 16/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
951 5131 0911 8661 | 5302 4232 | 0823 1883 9383 | 3924 8614 | 75 0545 | 6926 0146 0106 | 1238 4648 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 119 |
400N | 4451 8925 8858 |
1TR | 3551 |
3TR | 00271 26587 27148 36901 31428 59420 55527 |
10TR | 60032 39162 |
15TR | 34151 |
30TR | 78630 |
2TỶ | 871445 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/10/15
0 | 01 | 5 | 51 51 51 58 |
1 | 19 13 | 6 | 62 |
2 | 28 20 27 25 | 7 | 71 |
3 | 30 32 | 8 | 87 |
4 | 45 48 | 9 |
Ninh Thuận - 16/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9420 8630 | 4451 3551 0271 6901 4151 | 0032 9162 | 13 | 8925 1445 | 6587 5527 | 8858 7148 1428 | 119 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100