KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/11/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 02637 |
G.Nhất | 32176 |
G.Nhì | 03187 27236 |
G.Ba | 67611 54263 43767 62907 59095 31838 |
G.Tư | 5812 3984 2931 2826 |
G.Năm | 8591 1048 0233 4562 3819 5899 |
G.Sáu | 928 999 949 |
G.Bảy | 71 29 15 55 |
Hải Phòng - 16/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7611 2931 8591 71 | 5812 4562 | 4263 0233 | 3984 | 9095 15 55 | 2176 7236 2826 | 3187 3767 2907 2637 | 1838 1048 928 | 3819 5899 999 949 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33VL46 |
100N | 10 |
200N | 815 |
400N | 7064 8737 7332 |
1TR | 5244 |
3TR | 72703 08583 07850 79196 85521 30126 74127 |
10TR | 29845 97600 |
15TR | 95543 |
30TR | 69908 |
2TỶ | 859368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 16/11/12
0 | 08 00 03 | 5 | 50 |
1 | 15 10 | 6 | 68 64 |
2 | 21 26 27 | 7 | |
3 | 37 32 | 8 | 83 |
4 | 43 45 44 | 9 | 96 |
Vĩnh Long - 16/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7850 7600 | 5521 | 7332 | 2703 8583 5543 | 7064 5244 | 815 9845 | 9196 0126 | 8737 4127 | 9908 9368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 11KS46 |
100N | 28 |
200N | 186 |
400N | 9210 9889 2359 |
1TR | 9482 |
3TR | 22185 01941 21946 68873 69610 62638 93654 |
10TR | 08079 41311 |
15TR | 61267 |
30TR | 87422 |
2TỶ | 620735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 16/11/12
0 | 5 | 54 59 | |
1 | 11 10 10 | 6 | 67 |
2 | 22 28 | 7 | 79 73 |
3 | 35 38 | 8 | 85 82 89 86 |
4 | 41 46 | 9 |
Bình Dương - 16/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9210 9610 | 1941 1311 | 9482 7422 | 8873 | 3654 | 2185 0735 | 186 1946 | 1267 | 28 2638 | 9889 2359 8079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV46 |
100N | 95 |
200N | 093 |
400N | 1380 4799 8513 |
1TR | 9811 |
3TR | 84253 33256 55146 31545 41556 62527 83981 |
10TR | 61171 41819 |
15TR | 96901 |
30TR | 42340 |
2TỶ | 992607 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/11/12
0 | 07 01 | 5 | 53 56 56 |
1 | 19 11 13 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 71 |
3 | 8 | 81 80 | |
4 | 40 46 45 | 9 | 99 93 95 |
Trà Vinh - 16/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1380 2340 | 9811 3981 1171 6901 | 093 8513 4253 | 95 1545 | 3256 5146 1556 | 2527 2607 | 4799 1819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: GL |
100N | 43 |
200N | 058 |
400N | 8094 8375 1261 |
1TR | 2713 |
3TR | 07282 52323 31120 47542 75107 45285 61793 |
10TR | 23523 81606 |
15TR | 11729 |
30TR | 43953 |
2TỶ | 13138 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 16/11/12
0 | 06 07 | 5 | 53 58 |
1 | 13 | 6 | 61 |
2 | 29 23 23 20 | 7 | 75 |
3 | 38 | 8 | 82 85 |
4 | 42 43 | 9 | 93 94 |
Gia Lai - 16/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1120 | 1261 | 7282 7542 | 43 2713 2323 1793 3523 3953 | 8094 | 8375 5285 | 1606 | 5107 | 058 3138 | 1729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: NT |
100N | 31 |
200N | 071 |
400N | 6872 2562 6454 |
1TR | 2014 |
3TR | 05983 51187 88837 66779 37713 91899 11811 |
10TR | 73691 95503 |
15TR | 31369 |
30TR | 67699 |
2TỶ | 12598 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/11/12
0 | 03 | 5 | 54 |
1 | 13 11 14 | 6 | 69 62 |
2 | 7 | 79 72 71 | |
3 | 37 31 | 8 | 83 87 |
4 | 9 | 98 99 91 99 |
Ninh Thuận - 16/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 071 1811 3691 | 6872 2562 | 5983 7713 5503 | 6454 2014 | 1187 8837 | 2598 | 6779 1899 1369 7699 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100