KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/11/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 62931 |
G.Nhất | 55368 |
G.Nhì | 63204 05362 |
G.Ba | 73789 68354 21864 73332 40631 71824 |
G.Tư | 3596 6303 0232 6750 |
G.Năm | 4559 9373 0842 1511 0801 0173 |
G.Sáu | 806 478 122 |
G.Bảy | 53 30 09 27 |
Hà Nội - 19/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 30 | 0631 1511 0801 2931 | 5362 3332 0232 0842 122 | 6303 9373 0173 53 | 3204 8354 1864 1824 | 3596 806 | 27 | 5368 478 | 3789 4559 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 70 |
200N | 770 |
400N | 6647 5516 6213 |
1TR | 0118 |
3TR | 39124 32417 61784 59470 88426 46973 97929 |
10TR | 94776 68803 |
15TR | 31115 |
30TR | 70056 |
2TỶ | 927865 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/11/15
0 | 03 | 5 | 56 |
1 | 15 17 18 16 13 | 6 | 65 |
2 | 24 26 29 | 7 | 76 70 73 70 70 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 47 | 9 |
Tây Ninh - 19/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 770 9470 | 6213 6973 8803 | 9124 1784 | 1115 7865 | 5516 8426 4776 0056 | 6647 2417 | 0118 | 7929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K3 |
100N | 99 |
200N | 082 |
400N | 0682 2344 3503 |
1TR | 0181 |
3TR | 94521 65977 07602 16631 47295 31359 16930 |
10TR | 08366 71324 |
15TR | 14450 |
30TR | 01635 |
2TỶ | 373149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/11/15
0 | 02 03 | 5 | 50 59 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 24 21 | 7 | 77 |
3 | 35 31 30 | 8 | 81 82 82 |
4 | 49 44 | 9 | 95 99 |
An Giang - 19/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6930 4450 | 0181 4521 6631 | 082 0682 7602 | 3503 | 2344 1324 | 7295 1635 | 8366 | 5977 | 99 1359 3149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 29 |
200N | 223 |
400N | 2754 9624 4985 |
1TR | 1308 |
3TR | 46269 16264 25307 36764 02972 57626 13204 |
10TR | 06142 52435 |
15TR | 07280 |
30TR | 58621 |
2TỶ | 687655 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/11/15
0 | 07 04 08 | 5 | 55 54 |
1 | 6 | 69 64 64 | |
2 | 21 26 24 23 29 | 7 | 72 |
3 | 35 | 8 | 80 85 |
4 | 42 | 9 |
Bình Thuận - 19/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 | 8621 | 2972 6142 | 223 | 2754 9624 6264 6764 3204 | 4985 2435 7655 | 7626 | 5307 | 1308 | 29 6269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 508 |
400N | 2446 8666 1307 |
1TR | 6546 |
3TR | 02853 99550 54667 31748 40170 36006 53196 |
10TR | 05118 96159 |
15TR | 03493 |
30TR | 55617 |
2TỶ | 473634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 19/11/15
0 | 06 07 08 07 | 5 | 59 53 50 |
1 | 17 18 | 6 | 67 66 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 34 | 8 | |
4 | 48 46 46 | 9 | 93 96 |
Bình Định - 19/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9550 0170 | 2853 3493 | 3634 | 2446 8666 6546 6006 3196 | 07 1307 4667 5617 | 508 1748 5118 | 6159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 60 |
200N | 591 |
400N | 5031 2618 2129 |
1TR | 6929 |
3TR | 03827 65479 03260 04774 78782 16434 42998 |
10TR | 40351 18766 |
15TR | 71710 |
30TR | 59533 |
2TỶ | 388588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/11/15
0 | 5 | 51 | |
1 | 10 18 | 6 | 66 60 60 |
2 | 27 29 29 | 7 | 79 74 |
3 | 33 34 31 | 8 | 88 82 |
4 | 9 | 98 91 |
Quảng Bình - 19/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3260 1710 | 591 5031 0351 | 8782 | 9533 | 4774 6434 | 8766 | 3827 | 2618 2998 8588 | 2129 6929 5479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 930 |
400N | 1181 3334 5194 |
1TR | 4965 |
3TR | 65254 95141 30686 00606 97060 28974 72402 |
10TR | 44196 47021 |
15TR | 93671 |
30TR | 21443 |
2TỶ | 134220 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/11/15
0 | 06 02 | 5 | 54 |
1 | 6 | 60 65 | |
2 | 20 21 | 7 | 71 74 71 |
3 | 34 30 | 8 | 86 81 |
4 | 43 41 | 9 | 96 94 |
Quảng Trị - 19/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 7060 4220 | 71 1181 5141 7021 3671 | 2402 | 1443 | 3334 5194 5254 8974 | 4965 | 0686 0606 4196 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100