KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/11/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 63131 |
G.Nhất | 53996 |
G.Nhì | 55445 73513 |
G.Ba | 36938 84069 54213 32750 92293 04005 |
G.Tư | 8963 7358 0710 0111 |
G.Năm | 4025 3428 6211 8567 6520 9251 |
G.Sáu | 333 489 875 |
G.Bảy | 12 29 99 04 |
Hải Phòng - 20/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2750 0710 6520 | 0111 6211 9251 3131 | 12 | 3513 4213 2293 8963 333 | 04 | 5445 4005 4025 875 | 3996 | 8567 | 6938 7358 3428 | 4069 489 29 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 36VL47 |
100N | 62 |
200N | 662 |
400N | 6535 2339 1204 |
1TR | 7392 |
3TR | 19088 16108 06267 05761 08666 96487 18647 |
10TR | 78247 99289 |
15TR | 02254 |
30TR | 96497 |
2TỶ | 806848 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 20/11/15
0 | 08 04 | 5 | 54 |
1 | 6 | 67 61 66 62 62 | |
2 | 7 | ||
3 | 35 39 | 8 | 89 88 87 |
4 | 48 47 47 | 9 | 97 92 |
Vĩnh Long - 20/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5761 | 62 662 7392 | 1204 2254 | 6535 | 8666 | 6267 6487 8647 8247 6497 | 9088 6108 6848 | 2339 9289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 11KS47 |
100N | 26 |
200N | 586 |
400N | 4768 3593 3770 |
1TR | 3864 |
3TR | 11521 02686 30163 96281 22523 87763 55054 |
10TR | 45895 78870 |
15TR | 52775 |
30TR | 66104 |
2TỶ | 683293 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 20/11/15
0 | 04 | 5 | 54 |
1 | 6 | 63 63 64 68 | |
2 | 21 23 26 | 7 | 75 70 70 |
3 | 8 | 86 81 86 | |
4 | 9 | 93 95 93 |
Bình Dương - 20/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3770 8870 | 1521 6281 | 3593 0163 2523 7763 3293 | 3864 5054 6104 | 5895 2775 | 26 586 2686 | 4768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 24TV47 |
100N | 90 |
200N | 655 |
400N | 2405 3785 8383 |
1TR | 2246 |
3TR | 99040 27030 00904 22188 99397 75293 62369 |
10TR | 42344 74982 |
15TR | 37322 |
30TR | 41512 |
2TỶ | 993550 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 20/11/15
0 | 04 05 | 5 | 50 55 |
1 | 12 | 6 | 69 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 82 88 85 83 |
4 | 44 40 46 | 9 | 97 93 90 |
Trà Vinh - 20/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 9040 7030 3550 | 4982 7322 1512 | 8383 5293 | 0904 2344 | 655 2405 3785 | 2246 | 9397 | 2188 | 2369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 16 |
200N | 714 |
400N | 2403 8971 3887 |
1TR | 8013 |
3TR | 89893 88976 75854 33552 90432 90894 70657 |
10TR | 52620 21581 |
15TR | 99840 |
30TR | 69356 |
2TỶ | 753126 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 20/11/15
0 | 03 | 5 | 56 54 52 57 |
1 | 13 14 16 | 6 | |
2 | 26 20 | 7 | 76 71 |
3 | 32 | 8 | 81 87 |
4 | 40 | 9 | 93 94 |
Gia Lai - 20/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 9840 | 8971 1581 | 3552 0432 | 2403 8013 9893 | 714 5854 0894 | 16 8976 9356 3126 | 3887 0657 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 031 |
400N | 2582 8788 5707 |
1TR | 3582 |
3TR | 31275 48685 68772 14364 39463 67659 66482 |
10TR | 31259 05880 |
15TR | 68816 |
30TR | 97742 |
2TỶ | 151335 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 20/11/15
0 | 07 | 5 | 59 59 |
1 | 16 15 | 6 | 64 63 |
2 | 7 | 75 72 | |
3 | 35 31 | 8 | 80 85 82 82 82 88 |
4 | 42 | 9 |
Ninh Thuận - 20/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5880 | 031 | 2582 3582 8772 6482 7742 | 9463 | 4364 | 15 1275 8685 1335 | 8816 | 5707 | 8788 | 7659 1259 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100