KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/11/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 80260 |
G.Nhất | 89741 |
G.Nhì | 55478 45032 |
G.Ba | 79585 23182 51039 22233 94856 86534 |
G.Tư | 4946 8216 9202 3538 |
G.Năm | 5908 7718 3162 3527 0662 4241 |
G.Sáu | 619 662 614 |
G.Bảy | 25 81 62 33 |
Bắc Ninh - 18/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0260 | 9741 4241 81 | 5032 3182 9202 3162 0662 662 62 | 2233 33 | 6534 614 | 9585 25 | 4856 4946 8216 | 3527 | 5478 3538 5908 7718 | 1039 619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K3 |
100N | 21 |
200N | 618 |
400N | 8417 2732 7032 |
1TR | 6881 |
3TR | 35724 69368 52148 84620 97952 58350 96396 |
10TR | 34492 36542 |
15TR | 35413 |
30TR | 92269 |
2TỶ | 262751 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 18/11/15
0 | 5 | 51 52 50 | |
1 | 13 17 18 | 6 | 69 68 |
2 | 24 20 21 | 7 | |
3 | 32 32 | 8 | 81 |
4 | 42 48 | 9 | 92 96 |
Đồng Nai - 18/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4620 8350 | 21 6881 2751 | 2732 7032 7952 4492 6542 | 5413 | 5724 | 6396 | 8417 | 618 9368 2148 | 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 23 |
200N | 919 |
400N | 2805 0750 1800 |
1TR | 1776 |
3TR | 02673 04811 59614 04701 49391 91482 61116 |
10TR | 00286 37280 |
15TR | 93637 |
30TR | 85174 |
2TỶ | 511853 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/11/15
0 | 01 05 00 | 5 | 53 50 |
1 | 11 14 16 19 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 74 73 76 |
3 | 37 | 8 | 86 80 82 |
4 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 18/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0750 1800 7280 | 4811 4701 9391 | 1482 | 23 2673 1853 | 9614 5174 | 2805 | 1776 1116 0286 | 3637 | 919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 85 |
200N | 788 |
400N | 6237 4379 3708 |
1TR | 2827 |
3TR | 08457 56455 90258 87079 91608 87175 84054 |
10TR | 08364 37663 |
15TR | 58815 |
30TR | 13164 |
2TỶ | 599661 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/11/15
0 | 08 08 | 5 | 57 55 58 54 |
1 | 15 | 6 | 61 64 64 63 |
2 | 27 | 7 | 79 75 79 |
3 | 37 | 8 | 88 85 |
4 | 9 |
Sóc Trăng - 18/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9661 | 7663 | 4054 8364 3164 | 85 6455 7175 8815 | 6237 2827 8457 | 788 3708 0258 1608 | 4379 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 685 |
400N | 1051 0996 5708 |
1TR | 8372 |
3TR | 44452 64682 60160 32721 73986 60109 69274 |
10TR | 45944 93619 |
15TR | 70247 |
30TR | 45652 |
2TỶ | 863483 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 18/11/15
0 | 09 08 | 5 | 52 52 51 |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 21 | 7 | 74 72 77 |
3 | 8 | 83 82 86 85 | |
4 | 47 44 | 9 | 96 |
Đà Nẵng - 18/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0160 | 1051 2721 | 8372 4452 4682 5652 | 3483 | 9274 5944 | 685 | 0996 3986 | 77 0247 | 5708 | 0109 3619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 313 |
400N | 6072 4317 9065 |
1TR | 8763 |
3TR | 05347 58613 87017 89064 73410 02209 34192 |
10TR | 29797 01505 |
15TR | 15969 |
30TR | 78254 |
2TỶ | 248759 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/11/15
0 | 05 09 | 5 | 59 54 53 |
1 | 13 17 10 17 13 | 6 | 69 64 63 65 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 8 | ||
4 | 47 | 9 | 97 92 |
Khánh Hòa - 18/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3410 | 6072 4192 | 53 313 8763 8613 | 9064 8254 | 9065 1505 | 4317 5347 7017 9797 | 2209 5969 8759 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100