KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/04/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 35616 |
G.Nhất | 50172 |
G.Nhì | 28136 47301 |
G.Ba | 77376 24174 23695 65559 10409 97749 |
G.Tư | 7785 4695 4281 6868 |
G.Năm | 6505 3223 5441 7478 4113 0377 |
G.Sáu | 991 858 655 |
G.Bảy | 91 33 06 48 |
Thái Bình - 21/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7301 4281 5441 991 91 | 0172 | 3223 4113 33 | 4174 | 3695 7785 4695 6505 655 | 8136 7376 06 5616 | 0377 | 6868 7478 858 48 | 5559 0409 7749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG4C |
100N | 81 |
200N | 605 |
400N | 4167 9621 1419 |
1TR | 9572 |
3TR | 93822 40220 32419 30524 10672 69847 40268 |
10TR | 00859 10149 |
15TR | 07692 |
30TR | 49170 |
2TỶ | 354842 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/04/13
0 | 05 | 5 | 59 |
1 | 19 19 | 6 | 68 67 |
2 | 22 20 24 21 | 7 | 70 72 72 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 42 49 47 | 9 | 92 |
Tiền Giang - 21/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0220 9170 | 81 9621 | 9572 3822 0672 7692 4842 | 0524 | 605 | 4167 9847 | 0268 | 1419 2419 0859 0149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K3 |
100N | 97 |
200N | 441 |
400N | 8729 8065 0340 |
1TR | 8470 |
3TR | 65817 39114 69019 00275 26060 61334 45677 |
10TR | 86527 72770 |
15TR | 84705 |
30TR | 79971 |
2TỶ | 590367 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 21/04/13
0 | 05 | 5 | |
1 | 17 14 19 | 6 | 67 60 65 |
2 | 27 29 | 7 | 71 70 75 77 70 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 40 41 | 9 | 97 |
Kiên Giang - 21/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 8470 6060 2770 | 441 9971 | 9114 1334 | 8065 0275 4705 | 97 5817 5677 6527 0367 | 8729 9019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K3 |
100N | 88 |
200N | 744 |
400N | 2465 8665 7732 |
1TR | 4510 |
3TR | 59349 35733 42645 60031 77201 09629 42762 |
10TR | 63075 23936 |
15TR | 93529 |
30TR | 20192 |
2TỶ | 910684 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 21/04/13
0 | 01 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 62 65 65 |
2 | 29 29 | 7 | 75 |
3 | 36 33 31 32 | 8 | 84 88 |
4 | 49 45 44 | 9 | 92 |
Đà Lạt - 21/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4510 | 0031 7201 | 7732 2762 0192 | 5733 | 744 0684 | 2465 8665 2645 3075 | 3936 | 88 | 9349 9629 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 31 |
200N | 613 |
400N | 4830 3284 8398 |
1TR | 8645 |
3TR | 66528 31674 82891 68681 18794 54125 92961 |
10TR | 80475 00003 |
15TR | 62021 |
30TR | 76058 |
2TỶ | 921522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 21/04/13
0 | 03 | 5 | 58 |
1 | 13 | 6 | 61 |
2 | 22 21 28 25 | 7 | 75 74 |
3 | 30 31 | 8 | 81 84 |
4 | 45 | 9 | 91 94 98 |
Khánh Hòa - 21/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4830 | 31 2891 8681 2961 2021 | 1522 | 613 0003 | 3284 1674 8794 | 8645 4125 0475 | 8398 6528 6058 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 24 |
200N | 019 |
400N | 0340 3582 4394 |
1TR | 8044 |
3TR | 21674 88946 14030 80573 75007 07620 85515 |
10TR | 69654 49538 |
15TR | 08308 |
30TR | 51319 |
2TỶ | 061012 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 21/04/13
0 | 08 07 | 5 | 54 |
1 | 12 19 15 19 | 6 | |
2 | 20 24 | 7 | 74 73 |
3 | 38 30 | 8 | 82 |
4 | 46 44 40 | 9 | 94 |
Kon Tum - 21/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 4030 7620 | 3582 1012 | 0573 | 24 4394 8044 1674 9654 | 5515 | 8946 | 5007 | 9538 8308 | 019 1319 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100