KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/04/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 52138 |
G.Nhất | 18503 |
G.Nhì | 42191 55955 |
G.Ba | 79747 37679 98549 05901 58129 24643 |
G.Tư | 7270 3143 4352 8812 |
G.Năm | 9842 7864 5952 4425 2283 0516 |
G.Sáu | 125 046 744 |
G.Bảy | 10 91 73 25 |
Hà Nội - 22/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7270 10 | 2191 5901 91 | 4352 8812 9842 5952 | 8503 4643 3143 2283 73 | 7864 744 | 5955 4425 125 25 | 0516 046 | 9747 | 2138 | 7679 8549 8129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4D2 |
100N | 26 |
200N | 939 |
400N | 9913 0545 8788 |
1TR | 2357 |
3TR | 21728 28257 24032 08669 73896 57715 90440 |
10TR | 12322 49007 |
15TR | 18575 |
30TR | 39229 |
2TỶ | 526153 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/04/13
0 | 07 | 5 | 53 57 57 |
1 | 15 13 | 6 | 69 |
2 | 29 22 28 26 | 7 | 75 |
3 | 32 39 | 8 | 88 |
4 | 40 45 | 9 | 96 |
TP. HCM - 22/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0440 | 4032 2322 | 9913 6153 | 0545 7715 8575 | 26 3896 | 2357 8257 9007 | 8788 1728 | 939 8669 9229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M17 |
100N | 68 |
200N | 803 |
400N | 3437 6320 4149 |
1TR | 1714 |
3TR | 46605 03282 49631 79779 14365 39211 84106 |
10TR | 31038 65218 |
15TR | 44200 |
30TR | 11012 |
2TỶ | 021056 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 22/04/13
0 | 00 05 06 03 | 5 | 56 |
1 | 12 18 11 14 | 6 | 65 68 |
2 | 20 | 7 | 79 |
3 | 38 31 37 | 8 | 82 |
4 | 49 | 9 |
Đồng Tháp - 22/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6320 4200 | 9631 9211 | 3282 1012 | 803 | 1714 | 6605 4365 | 4106 1056 | 3437 | 68 1038 5218 | 4149 9779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K4 |
100N | 53 |
200N | 618 |
400N | 9632 2363 5861 |
1TR | 5600 |
3TR | 80693 82377 44598 54397 05851 92055 61592 |
10TR | 51938 97413 |
15TR | 62522 |
30TR | 26053 |
2TỶ | 496225 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 22/04/13
0 | 00 | 5 | 53 51 55 53 |
1 | 13 18 | 6 | 63 61 |
2 | 25 22 | 7 | 77 |
3 | 38 32 | 8 | |
4 | 9 | 93 98 97 92 |
Cà Mau - 22/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5600 | 5861 5851 | 9632 1592 2522 | 53 2363 0693 7413 6053 | 2055 6225 | 2377 4397 | 618 4598 1938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 08 |
200N | 990 |
400N | 2438 9673 2224 |
1TR | 8575 |
3TR | 86285 79680 32083 03311 47385 20895 30757 |
10TR | 51338 66656 |
15TR | 54434 |
30TR | 45163 |
2TỶ | 602957 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/04/13
0 | 08 | 5 | 57 56 57 |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 24 | 7 | 75 73 |
3 | 34 38 38 | 8 | 85 80 83 85 |
4 | 9 | 95 90 |
Thừa T. Huế - 22/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 9680 | 3311 | 9673 2083 5163 | 2224 4434 | 8575 6285 7385 0895 | 6656 | 0757 2957 | 08 2438 1338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 64 |
200N | 780 |
400N | 7231 0248 1141 |
1TR | 4347 |
3TR | 60209 56258 89858 77125 84254 65319 23487 |
10TR | 39941 43840 |
15TR | 98295 |
30TR | 13903 |
2TỶ | 467808 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 22/04/13
0 | 08 03 09 | 5 | 58 58 54 |
1 | 19 | 6 | 64 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 87 80 |
4 | 41 40 47 48 41 | 9 | 95 |
Phú Yên - 22/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
780 3840 | 7231 1141 9941 | 3903 | 64 4254 | 7125 8295 | 4347 3487 | 0248 6258 9858 7808 | 0209 5319 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100