KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/12/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 7-8-12-10-20-1-15-2 DK 88485 |
G.Nhất | 81423 |
G.Nhì | 48393 07890 |
G.Ba | 51946 07983 63690 09200 68261 08586 |
G.Tư | 8909 1980 4697 9087 |
G.Năm | 9687 9617 6090 8526 3279 9866 |
G.Sáu | 403 775 949 |
G.Bảy | 83 21 41 81 |
Hà Nội - 21/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7890 3690 9200 1980 6090 | 8261 21 41 81 | 1423 8393 7983 403 83 | 775 8485 | 1946 8586 8526 9866 | 4697 9087 9687 9617 | 8909 3279 949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 14 |
200N | 472 |
400N | 3131 8115 6566 |
1TR | 1881 |
3TR | 88327 05602 96296 71578 03268 90976 48241 |
10TR | 37669 30522 |
15TR | 43592 |
30TR | 56615 |
2TỶ | 462487 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/12/23
0 | 02 | 5 | |
1 | 15 15 14 | 6 | 69 68 66 |
2 | 22 27 | 7 | 78 76 72 |
3 | 31 | 8 | 87 81 |
4 | 41 | 9 | 92 96 |
Tây Ninh - 21/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3131 1881 8241 | 472 5602 0522 3592 | 14 | 8115 6615 | 6566 6296 0976 | 8327 2487 | 1578 3268 | 7669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG12K3 |
100N | 87 |
200N | 966 |
400N | 4277 3284 3200 |
1TR | 8591 |
3TR | 03732 40659 83345 53178 69911 23552 14342 |
10TR | 71998 04621 |
15TR | 88260 |
30TR | 54718 |
2TỶ | 729672 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 21/12/23
0 | 00 | 5 | 59 52 |
1 | 18 11 | 6 | 60 66 |
2 | 21 | 7 | 72 78 77 |
3 | 32 | 8 | 84 87 |
4 | 45 42 | 9 | 98 91 |
An Giang - 21/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3200 8260 | 8591 9911 4621 | 3732 3552 4342 9672 | 3284 | 3345 | 966 | 87 4277 | 3178 1998 4718 | 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 79 |
200N | 235 |
400N | 4714 5162 4272 |
1TR | 8128 |
3TR | 50529 30899 80469 28624 82334 61345 09445 |
10TR | 17917 56126 |
15TR | 25102 |
30TR | 44098 |
2TỶ | 646578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/12/23
0 | 02 | 5 | |
1 | 17 14 | 6 | 69 62 |
2 | 26 29 24 28 | 7 | 78 72 79 |
3 | 34 35 | 8 | |
4 | 45 45 | 9 | 98 99 |
Bình Thuận - 21/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5162 4272 5102 | 4714 8624 2334 | 235 1345 9445 | 6126 | 7917 | 8128 4098 6578 | 79 0529 0899 0469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 691 |
400N | 5767 0375 8237 |
1TR | 0417 |
3TR | 72130 10608 75333 90784 51519 84019 36016 |
10TR | 76895 72274 |
15TR | 96805 |
30TR | 89335 |
2TỶ | 509339 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 21/12/23
0 | 05 08 | 5 | |
1 | 19 19 16 17 | 6 | 67 |
2 | 24 | 7 | 74 75 |
3 | 39 35 30 33 37 | 8 | 84 |
4 | 9 | 95 91 |
Bình Định - 21/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2130 | 691 | 5333 | 24 0784 2274 | 0375 6895 6805 9335 | 6016 | 5767 8237 0417 | 0608 | 1519 4019 9339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 415 |
400N | 0313 1799 0065 |
1TR | 2021 |
3TR | 24325 33079 20401 83094 89991 99162 14214 |
10TR | 71347 61128 |
15TR | 86848 |
30TR | 77519 |
2TỶ | 227879 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/12/23
0 | 01 | 5 | |
1 | 19 14 13 15 | 6 | 62 65 |
2 | 28 25 21 | 7 | 79 79 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 48 47 | 9 | 94 91 99 |
Quảng Bình - 21/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 2021 0401 9991 | 9162 | 0313 | 3094 4214 | 415 0065 4325 | 1347 | 1128 6848 | 1799 3079 7519 7879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 304 |
400N | 2294 7618 0324 |
1TR | 8028 |
3TR | 43659 16732 17329 65941 68791 25209 82048 |
10TR | 06285 42889 |
15TR | 94692 |
30TR | 89693 |
2TỶ | 588741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/12/23
0 | 09 04 | 5 | 59 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 29 28 24 | 7 | |
3 | 32 38 | 8 | 85 89 |
4 | 41 41 48 | 9 | 93 92 91 94 |
Quảng Trị - 21/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5941 8791 8741 | 6732 4692 | 9693 | 304 2294 0324 | 6285 | 38 7618 8028 2048 | 3659 7329 5209 2889 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100