KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/12/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7-5-11-14-10-4-9-16 DH 64978 |
G.Nhất | 46676 |
G.Nhì | 26187 87330 |
G.Ba | 27023 12499 01735 36355 27195 68410 |
G.Tư | 9210 3977 6990 5236 |
G.Năm | 3041 3863 7189 4047 6779 5495 |
G.Sáu | 419 782 193 |
G.Bảy | 13 21 90 50 |
Bắc Ninh - 20/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7330 8410 9210 6990 90 50 | 3041 21 | 782 | 7023 3863 193 13 | 1735 6355 7195 5495 | 6676 5236 | 6187 3977 4047 | 4978 | 2499 7189 6779 419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K3 |
100N | 14 |
200N | 760 |
400N | 3439 5445 1682 |
1TR | 6086 |
3TR | 52858 48371 06024 42188 05083 34964 88714 |
10TR | 43727 84452 |
15TR | 67921 |
30TR | 69550 |
2TỶ | 048181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 20/12/23
0 | 5 | 50 52 58 | |
1 | 14 14 | 6 | 64 60 |
2 | 21 27 24 | 7 | 71 |
3 | 39 | 8 | 81 88 83 86 82 |
4 | 45 | 9 |
Đồng Nai - 20/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 9550 | 8371 7921 8181 | 1682 4452 | 5083 | 14 6024 4964 8714 | 5445 | 6086 | 3727 | 2858 2188 | 3439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 31 |
200N | 958 |
400N | 2233 7862 3142 |
1TR | 6608 |
3TR | 41313 90487 41769 10821 73634 04528 72824 |
10TR | 57633 38051 |
15TR | 91598 |
30TR | 81495 |
2TỶ | 905764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/12/23
0 | 08 | 5 | 51 58 |
1 | 13 | 6 | 64 69 62 |
2 | 21 28 24 | 7 | |
3 | 33 34 33 31 | 8 | 87 |
4 | 42 | 9 | 95 98 |
Cần Thơ - 20/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 0821 8051 | 7862 3142 | 2233 1313 7633 | 3634 2824 5764 | 1495 | 0487 | 958 6608 4528 1598 | 1769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 44 |
200N | 026 |
400N | 6932 8369 9627 |
1TR | 4019 |
3TR | 57361 03211 31316 39889 44324 34544 48170 |
10TR | 68543 10163 |
15TR | 97276 |
30TR | 76277 |
2TỶ | 294055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 20/12/23
0 | 5 | 55 | |
1 | 11 16 19 | 6 | 63 61 69 |
2 | 24 27 26 | 7 | 77 76 70 |
3 | 32 | 8 | 89 |
4 | 43 44 44 | 9 |
Sóc Trăng - 20/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8170 | 7361 3211 | 6932 | 8543 0163 | 44 4324 4544 | 4055 | 026 1316 7276 | 9627 6277 | 8369 4019 9889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 62 |
200N | 643 |
400N | 7404 5959 1477 |
1TR | 1620 |
3TR | 63991 06440 75527 29839 83261 02230 49778 |
10TR | 77342 47909 |
15TR | 19259 |
30TR | 05687 |
2TỶ | 247458 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 20/12/23
0 | 09 04 | 5 | 58 59 59 |
1 | 6 | 61 62 | |
2 | 27 20 | 7 | 78 77 |
3 | 39 30 | 8 | 87 |
4 | 42 40 43 | 9 | 91 |
Đà Nẵng - 20/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 6440 2230 | 3991 3261 | 62 7342 | 643 | 7404 | 1477 5527 5687 | 9778 7458 | 5959 9839 7909 9259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 232 |
400N | 2874 3856 7673 |
1TR | 4629 |
3TR | 80779 26994 35867 35197 59331 62153 28942 |
10TR | 42210 30491 |
15TR | 42587 |
30TR | 68384 |
2TỶ | 010427 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 20/12/23
0 | 07 | 5 | 53 56 |
1 | 10 | 6 | 67 |
2 | 27 29 | 7 | 79 74 73 |
3 | 31 32 | 8 | 84 87 |
4 | 42 | 9 | 91 94 97 |
Khánh Hòa - 20/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2210 | 9331 0491 | 232 8942 | 7673 2153 | 2874 6994 8384 | 3856 | 07 5867 5197 2587 0427 | 4629 0779 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100