KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/12/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7-19-18-2-11-20-3-15 DL 76711 |
G.Nhất | 52564 |
G.Nhì | 49212 38823 |
G.Ba | 93262 07190 79116 44716 47391 84559 |
G.Tư | 9818 2020 3376 8782 |
G.Năm | 1832 9360 5435 0879 0951 8128 |
G.Sáu | 539 899 078 |
G.Bảy | 14 68 52 92 |
Hải Phòng - 22/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7190 2020 9360 | 7391 0951 6711 | 9212 3262 8782 1832 52 92 | 8823 | 2564 14 | 5435 | 9116 4716 3376 | 9818 8128 078 68 | 4559 0879 539 899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 44VL51 |
100N | 84 |
200N | 471 |
400N | 4547 3146 6455 |
1TR | 2302 |
3TR | 15752 72689 14259 56791 04550 37213 08371 |
10TR | 64203 01637 |
15TR | 67262 |
30TR | 41116 |
2TỶ | 501302 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 22/12/23
0 | 02 03 02 | 5 | 52 59 50 55 |
1 | 16 13 | 6 | 62 |
2 | 7 | 71 71 | |
3 | 37 | 8 | 89 84 |
4 | 47 46 | 9 | 91 |
Vĩnh Long - 22/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4550 | 471 6791 8371 | 2302 5752 7262 1302 | 7213 4203 | 84 | 6455 | 3146 1116 | 4547 1637 | 2689 4259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 12K51 |
100N | 71 |
200N | 392 |
400N | 0642 5643 3225 |
1TR | 3533 |
3TR | 19843 19724 15678 86283 16791 52156 85834 |
10TR | 70492 74968 |
15TR | 75491 |
30TR | 91322 |
2TỶ | 558595 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 22/12/23
0 | 5 | 56 | |
1 | 6 | 68 | |
2 | 22 24 25 | 7 | 78 71 |
3 | 34 33 | 8 | 83 |
4 | 43 42 43 | 9 | 95 91 92 91 92 |
Bình Dương - 22/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 6791 5491 | 392 0642 0492 1322 | 5643 3533 9843 6283 | 9724 5834 | 3225 8595 | 2156 | 5678 4968 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV51 |
100N | 19 |
200N | 393 |
400N | 0093 4146 7916 |
1TR | 4690 |
3TR | 72179 63158 02326 66744 94838 21578 84384 |
10TR | 73830 58360 |
15TR | 97380 |
30TR | 56853 |
2TỶ | 892513 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 22/12/23
0 | 5 | 53 58 | |
1 | 13 16 19 | 6 | 60 |
2 | 26 | 7 | 79 78 |
3 | 30 38 | 8 | 80 84 |
4 | 44 46 | 9 | 90 93 93 |
Trà Vinh - 22/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4690 3830 8360 7380 | 393 0093 6853 2513 | 6744 4384 | 4146 7916 2326 | 3158 4838 1578 | 19 2179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 479 |
400N | 5332 5923 7301 |
1TR | 7166 |
3TR | 57137 76604 56646 46700 46971 31307 08375 |
10TR | 77512 88304 |
15TR | 85898 |
30TR | 58772 |
2TỶ | 008348 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 22/12/23
0 | 04 04 00 07 01 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 66 |
2 | 23 | 7 | 72 71 75 79 |
3 | 37 32 | 8 | 83 |
4 | 48 46 | 9 | 98 |
Gia Lai - 22/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6700 | 7301 6971 | 5332 7512 8772 | 83 5923 | 6604 8304 | 8375 | 7166 6646 | 7137 1307 | 5898 8348 | 479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 972 |
400N | 4332 1697 3408 |
1TR | 9732 |
3TR | 61295 35445 21216 40283 24647 00615 65968 |
10TR | 19929 71103 |
15TR | 51549 |
30TR | 47865 |
2TỶ | 609514 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 22/12/23
0 | 03 08 | 5 | |
1 | 14 16 15 18 | 6 | 65 68 |
2 | 29 | 7 | 72 |
3 | 32 32 | 8 | 83 |
4 | 49 45 47 | 9 | 95 97 |
Ninh Thuận - 22/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
972 4332 9732 | 0283 1103 | 9514 | 1295 5445 0615 7865 | 1216 | 1697 4647 | 18 3408 5968 | 9929 1549 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100