KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/01/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 00157 |
G.Nhất | 74930 |
G.Nhì | 62641 76061 |
G.Ba | 98387 87063 62351 13873 99802 32006 |
G.Tư | 8602 8861 6345 7308 |
G.Năm | 2471 1245 6094 7694 1870 6925 |
G.Sáu | 979 924 715 |
G.Bảy | 14 03 41 36 |
Hải Phòng - 22/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4930 1870 | 2641 6061 2351 8861 2471 41 | 9802 8602 | 7063 3873 03 | 6094 7694 924 14 | 6345 1245 6925 715 | 2006 36 | 8387 0157 | 7308 | 979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 37VL04 |
100N | 42 |
200N | 327 |
400N | 7281 7329 5504 |
1TR | 2432 |
3TR | 20150 51119 56401 72665 27611 25166 08725 |
10TR | 37033 69544 |
15TR | 03884 |
30TR | 48742 |
2TỶ | 054795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 22/01/16
0 | 01 04 | 5 | 50 |
1 | 19 11 | 6 | 65 66 |
2 | 25 29 27 | 7 | |
3 | 33 32 | 8 | 84 81 |
4 | 42 44 42 | 9 | 95 |
Vĩnh Long - 22/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0150 | 7281 6401 7611 | 42 2432 8742 | 7033 | 5504 9544 3884 | 2665 8725 4795 | 5166 | 327 | 7329 1119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 01KS04 |
100N | 42 |
200N | 167 |
400N | 7154 8089 5795 |
1TR | 4959 |
3TR | 36515 60619 37585 97887 79327 10775 49382 |
10TR | 33927 70358 |
15TR | 15647 |
30TR | 77622 |
2TỶ | 942778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 22/01/16
0 | 5 | 58 59 54 | |
1 | 15 19 | 6 | 67 |
2 | 22 27 27 | 7 | 78 75 |
3 | 8 | 85 87 82 89 | |
4 | 47 42 | 9 | 95 |
Bình Dương - 22/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
42 9382 7622 | 7154 | 5795 6515 7585 0775 | 167 7887 9327 3927 5647 | 0358 2778 | 8089 4959 0619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 25TV04 |
100N | 86 |
200N | 826 |
400N | 3926 4219 7785 |
1TR | 8683 |
3TR | 92877 58365 48317 94734 81266 58311 23428 |
10TR | 24773 73175 |
15TR | 61027 |
30TR | 34154 |
2TỶ | 136079 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 22/01/16
0 | 5 | 54 | |
1 | 17 11 19 | 6 | 65 66 |
2 | 27 28 26 26 | 7 | 79 73 75 77 |
3 | 34 | 8 | 83 85 86 |
4 | 9 |
Trà Vinh - 22/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8311 | 8683 4773 | 4734 4154 | 7785 8365 3175 | 86 826 3926 1266 | 2877 8317 1027 | 3428 | 4219 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 644 |
400N | 1978 3696 9556 |
1TR | 4140 |
3TR | 60783 80144 37017 49561 96043 93169 26851 |
10TR | 13484 35288 |
15TR | 54775 |
30TR | 86273 |
2TỶ | 622583 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 22/01/16
0 | 5 | 51 56 | |
1 | 17 13 | 6 | 61 69 |
2 | 7 | 73 75 78 | |
3 | 8 | 83 84 88 83 | |
4 | 44 43 40 44 | 9 | 96 |
Gia Lai - 22/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4140 | 9561 6851 | 13 0783 6043 6273 2583 | 644 0144 3484 | 4775 | 3696 9556 | 7017 | 1978 5288 | 3169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 403 |
400N | 0237 9957 7581 |
1TR | 9872 |
3TR | 00697 58398 18777 82438 98948 81471 41306 |
10TR | 05914 85161 |
15TR | 04406 |
30TR | 32570 |
2TỶ | 652198 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 22/01/16
0 | 06 06 03 | 5 | 57 |
1 | 14 | 6 | 61 66 |
2 | 7 | 70 77 71 72 | |
3 | 38 37 | 8 | 81 |
4 | 48 | 9 | 98 97 98 |
Ninh Thuận - 22/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2570 | 7581 1471 5161 | 9872 | 403 | 5914 | 66 1306 4406 | 0237 9957 0697 8777 | 8398 2438 8948 2198 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100