KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/01/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 39941 |
G.Nhất | 93119 |
G.Nhì | 40054 36280 |
G.Ba | 03289 88860 56337 41780 85486 81940 |
G.Tư | 2570 1040 4850 0843 |
G.Năm | 5829 4080 8872 2800 9288 4455 |
G.Sáu | 432 344 095 |
G.Bảy | 53 25 33 26 |
Bắc Ninh - 20/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 8860 1780 1940 2570 1040 4850 4080 2800 | 9941 | 8872 432 | 0843 53 33 | 0054 344 | 4455 095 25 | 5486 26 | 6337 | 9288 | 3119 3289 5829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K3 |
100N | 54 |
200N | 067 |
400N | 3213 1102 4572 |
1TR | 7359 |
3TR | 92354 28265 98941 08707 82026 80355 91630 |
10TR | 45691 13514 |
15TR | 15919 |
30TR | 02200 |
2TỶ | 820750 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 20/01/16
0 | 00 07 02 | 5 | 50 54 55 59 54 |
1 | 19 14 13 | 6 | 65 67 |
2 | 26 | 7 | 72 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 91 |
Đồng Nai - 20/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1630 2200 0750 | 8941 5691 | 1102 4572 | 3213 | 54 2354 3514 | 8265 0355 | 2026 | 067 8707 | 7359 5919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 22 |
200N | 105 |
400N | 2346 7889 8678 |
1TR | 2442 |
3TR | 65178 37323 46293 27277 49100 10520 37696 |
10TR | 72098 42574 |
15TR | 81061 |
30TR | 36773 |
2TỶ | 258016 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/01/16
0 | 00 05 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 61 |
2 | 23 20 22 | 7 | 73 74 78 77 78 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 42 46 | 9 | 98 93 96 |
Cần Thơ - 20/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 0520 | 1061 | 22 2442 | 7323 6293 6773 | 2574 | 105 | 2346 7696 8016 | 7277 | 8678 5178 2098 | 7889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T01 |
100N | 51 |
200N | 460 |
400N | 9816 5739 3697 |
1TR | 5305 |
3TR | 18308 98833 71569 53600 21763 77547 97625 |
10TR | 79306 95847 |
15TR | 43142 |
30TR | 47187 |
2TỶ | 887411 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 20/01/16
0 | 06 08 00 05 | 5 | 51 |
1 | 11 16 | 6 | 69 63 60 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 33 39 | 8 | 87 |
4 | 42 47 47 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 20/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
460 3600 | 51 7411 | 3142 | 8833 1763 | 5305 7625 | 9816 9306 | 3697 7547 5847 7187 | 8308 | 5739 1569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 553 |
400N | 5937 5471 0694 |
1TR | 9568 |
3TR | 60639 78017 74360 27579 02016 40759 49299 |
10TR | 85406 52340 |
15TR | 63973 |
30TR | 36072 |
2TỶ | 431357 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 20/01/16
0 | 06 | 5 | 57 59 53 |
1 | 17 16 | 6 | 60 68 |
2 | 7 | 72 73 79 71 | |
3 | 39 37 39 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 99 94 |
Đà Nẵng - 20/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4360 2340 | 5471 | 6072 | 553 3973 | 0694 | 2016 5406 | 5937 8017 1357 | 9568 | 39 0639 7579 0759 9299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 247 |
400N | 7811 6847 5103 |
1TR | 7724 |
3TR | 06477 32084 36501 33119 56231 65851 67035 |
10TR | 99670 55186 |
15TR | 86856 |
30TR | 93170 |
2TỶ | 692450 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 20/01/16
0 | 01 03 | 5 | 50 56 51 53 |
1 | 19 11 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 70 70 77 |
3 | 31 35 | 8 | 86 84 |
4 | 47 47 | 9 |
Khánh Hòa - 20/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9670 3170 2450 | 7811 6501 6231 5851 | 53 5103 | 7724 2084 | 7035 | 5186 6856 | 247 6847 6477 | 3119 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100