KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/02/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 17MP-6MP-1MP-16MP 69965 |
G.Nhất | 48034 |
G.Nhì | 58813 25488 |
G.Ba | 81810 68220 02324 66167 74024 47113 |
G.Tư | 6591 0834 4117 0891 |
G.Năm | 6323 7818 9359 0004 5886 0061 |
G.Sáu | 471 495 055 |
G.Bảy | 09 90 47 65 |
Hà Nội - 22/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1810 8220 90 | 6591 0891 0061 471 | 8813 7113 6323 | 8034 2324 4024 0834 0004 | 495 055 65 9965 | 5886 | 6167 4117 47 | 5488 7818 | 9359 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 69 |
200N | 028 |
400N | 6188 1213 0004 |
1TR | 6322 |
3TR | 76849 00605 59073 01629 46468 41436 22713 |
10TR | 75931 55425 |
15TR | 99418 |
30TR | 78825 |
2TỶ | 317773 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/02/18
0 | 05 04 | 5 | |
1 | 18 13 13 | 6 | 68 69 |
2 | 25 25 29 22 28 | 7 | 73 73 |
3 | 31 36 | 8 | 88 |
4 | 49 | 9 |
Tây Ninh - 22/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5931 | 6322 | 1213 9073 2713 7773 | 0004 | 0605 5425 8825 | 1436 | 028 6188 6468 9418 | 69 6849 1629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG2K4 |
100N | 73 |
200N | 382 |
400N | 2453 7696 5159 |
1TR | 1708 |
3TR | 15210 59600 37528 94612 13150 10647 35175 |
10TR | 52127 52991 |
15TR | 26523 |
30TR | 61899 |
2TỶ | 918800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 22/02/18
0 | 00 00 08 | 5 | 50 53 59 |
1 | 10 12 | 6 | |
2 | 23 27 28 | 7 | 75 73 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 47 | 9 | 99 91 96 |
An Giang - 22/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5210 9600 3150 8800 | 2991 | 382 4612 | 73 2453 6523 | 5175 | 7696 | 0647 2127 | 1708 7528 | 5159 1899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 53 |
200N | 691 |
400N | 9543 0067 4757 |
1TR | 9770 |
3TR | 71923 39288 76720 30111 25736 62090 11602 |
10TR | 08538 17022 |
15TR | 92004 |
30TR | 02510 |
2TỶ | 878112 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/02/18
0 | 04 02 | 5 | 57 53 |
1 | 12 10 11 | 6 | 67 |
2 | 22 23 20 | 7 | 70 |
3 | 38 36 | 8 | 88 |
4 | 43 | 9 | 90 91 |
Bình Thuận - 22/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9770 6720 2090 2510 | 691 0111 | 1602 7022 8112 | 53 9543 1923 | 2004 | 5736 | 0067 4757 | 9288 8538 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 35 |
200N | 581 |
400N | 6115 1304 3278 |
1TR | 7876 |
3TR | 25792 41686 30624 08541 48513 84544 67267 |
10TR | 49665 65803 |
15TR | 19208 |
30TR | 83225 |
2TỶ | 480829 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 22/02/18
0 | 08 03 04 | 5 | |
1 | 13 15 | 6 | 65 67 |
2 | 29 25 24 | 7 | 76 78 |
3 | 35 | 8 | 86 81 |
4 | 41 44 | 9 | 92 |
Bình Định - 22/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
581 8541 | 5792 | 8513 5803 | 1304 0624 4544 | 35 6115 9665 3225 | 7876 1686 | 7267 | 3278 9208 | 0829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 650 |
400N | 5086 2647 4004 |
1TR | 2545 |
3TR | 90887 76500 79907 87473 40865 26944 94433 |
10TR | 80269 01649 |
15TR | 98225 |
30TR | 46296 |
2TỶ | 544684 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/02/18
0 | 00 07 04 | 5 | 50 |
1 | 15 | 6 | 69 65 |
2 | 25 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | 84 87 86 |
4 | 49 44 45 47 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 22/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
650 6500 | 7473 4433 | 4004 6944 4684 | 15 2545 0865 8225 | 5086 6296 | 2647 0887 9907 | 0269 1649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 476 |
400N | 1940 6400 0160 |
1TR | 7736 |
3TR | 32709 31971 02804 79861 70549 00897 90296 |
10TR | 59424 50932 |
15TR | 58220 |
30TR | 66623 |
2TỶ | 939882 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/02/18
0 | 09 04 00 | 5 | |
1 | 6 | 61 60 | |
2 | 23 20 24 | 7 | 71 76 |
3 | 32 36 | 8 | 82 83 |
4 | 49 40 | 9 | 97 96 |
Quảng Trị - 22/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 6400 0160 8220 | 1971 9861 | 0932 9882 | 83 6623 | 2804 9424 | 476 7736 0296 | 0897 | 2709 0549 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100