KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/02/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15MQ-10MQ-6MQ 29059 |
G.Nhất | 31161 |
G.Nhì | 87842 53997 |
G.Ba | 73354 78277 25794 90657 74610 37523 |
G.Tư | 3375 3443 0061 2797 |
G.Năm | 2897 9027 2330 0051 8438 0841 |
G.Sáu | 848 437 617 |
G.Bảy | 06 05 85 77 |
Bắc Ninh - 21/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4610 2330 | 1161 0061 0051 0841 | 7842 | 7523 3443 | 3354 5794 | 3375 05 85 | 06 | 3997 8277 0657 2797 2897 9027 437 617 77 | 8438 848 | 9059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K3 |
100N | 99 |
200N | 995 |
400N | 7827 1962 8411 |
1TR | 0813 |
3TR | 54904 21696 69341 35581 75336 55442 72711 |
10TR | 66445 77339 |
15TR | 29622 |
30TR | 21700 |
2TỶ | 577594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 21/02/18
0 | 00 04 | 5 | |
1 | 11 13 11 | 6 | 62 |
2 | 22 27 | 7 | |
3 | 39 36 | 8 | 81 |
4 | 45 41 42 | 9 | 94 96 95 99 |
Đồng Nai - 21/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 | 8411 9341 5581 2711 | 1962 5442 9622 | 0813 | 4904 7594 | 995 6445 | 1696 5336 | 7827 | 99 7339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T2 |
100N | 02 |
200N | 663 |
400N | 7673 4292 3026 |
1TR | 8217 |
3TR | 06045 81871 28422 96183 94120 57381 78553 |
10TR | 47003 09709 |
15TR | 99222 |
30TR | 39888 |
2TỶ | 800865 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/02/18
0 | 03 09 02 | 5 | 53 |
1 | 17 | 6 | 65 63 |
2 | 22 22 20 26 | 7 | 71 73 |
3 | 8 | 88 83 81 | |
4 | 45 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 21/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4120 | 1871 7381 | 02 4292 8422 9222 | 663 7673 6183 8553 7003 | 6045 0865 | 3026 | 8217 | 9888 | 9709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T02 |
100N | 51 |
200N | 250 |
400N | 1789 5596 3115 |
1TR | 6474 |
3TR | 38995 18380 34951 83752 63779 00491 28269 |
10TR | 62599 23341 |
15TR | 21265 |
30TR | 16749 |
2TỶ | 026246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/02/18
0 | 5 | 51 52 50 51 | |
1 | 15 | 6 | 65 69 |
2 | 7 | 79 74 | |
3 | 8 | 80 89 | |
4 | 46 49 41 | 9 | 99 95 91 96 |
Sóc Trăng - 21/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
250 8380 | 51 4951 0491 3341 | 3752 | 6474 | 3115 8995 1265 | 5596 6246 | 1789 3779 8269 2599 6749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 89 |
200N | 539 |
400N | 4600 5242 9564 |
1TR | 9449 |
3TR | 63177 49078 82985 07228 88908 34353 05417 |
10TR | 02725 47515 |
15TR | 17995 |
30TR | 88901 |
2TỶ | 668378 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 21/02/18
0 | 01 08 00 | 5 | 53 |
1 | 15 17 | 6 | 64 |
2 | 25 28 | 7 | 78 77 78 |
3 | 39 | 8 | 85 89 |
4 | 49 42 | 9 | 95 |
Đà Nẵng - 21/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4600 | 8901 | 5242 | 4353 | 9564 | 2985 2725 7515 7995 | 3177 5417 | 9078 7228 8908 8378 | 89 539 9449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 201 |
400N | 0754 2833 7800 |
1TR | 8775 |
3TR | 91164 14020 21365 67437 95143 78485 21925 |
10TR | 51997 61075 |
15TR | 04602 |
30TR | 44931 |
2TỶ | 095086 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 21/02/18
0 | 02 00 01 | 5 | 54 |
1 | 6 | 64 65 | |
2 | 20 25 | 7 | 75 75 |
3 | 31 37 33 36 | 8 | 86 85 |
4 | 43 | 9 | 97 |
Khánh Hòa - 21/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7800 4020 | 201 4931 | 4602 | 2833 5143 | 0754 1164 | 8775 1365 8485 1925 1075 | 36 5086 | 7437 1997 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100