KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/02/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11MR-5MR-3MR 38528 |
G.Nhất | 11234 |
G.Nhì | 77412 48500 |
G.Ba | 37258 51733 78515 92803 69542 34376 |
G.Tư | 9311 6446 0314 4091 |
G.Năm | 1923 1592 4683 6074 2330 1001 |
G.Sáu | 813 084 209 |
G.Bảy | 85 14 90 83 |
Quảng Ninh - 20/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8500 2330 90 | 9311 4091 1001 | 7412 9542 1592 | 1733 2803 1923 4683 813 83 | 1234 0314 6074 084 14 | 8515 85 | 4376 6446 | 7258 8528 | 209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K08T02 |
100N | 92 |
200N | 024 |
400N | 3549 4596 6993 |
1TR | 3469 |
3TR | 98470 84915 45165 73106 95118 38295 86299 |
10TR | 20420 89069 |
15TR | 54239 |
30TR | 15235 |
2TỶ | 089860 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 20/02/18
0 | 06 | 5 | |
1 | 15 18 | 6 | 60 69 65 69 |
2 | 20 24 | 7 | 70 |
3 | 35 39 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 95 99 96 93 92 |
Bến Tre - 20/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8470 0420 9860 | 92 | 6993 | 024 | 4915 5165 8295 5235 | 4596 3106 | 5118 | 3549 3469 6299 9069 4239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2C |
100N | 58 |
200N | 805 |
400N | 9615 5897 1890 |
1TR | 9946 |
3TR | 73737 95766 42865 08083 28953 62310 99189 |
10TR | 64321 27581 |
15TR | 44213 |
30TR | 85853 |
2TỶ | 726150 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 20/02/18
0 | 05 | 5 | 50 53 53 58 |
1 | 13 10 15 | 6 | 66 65 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 81 83 89 |
4 | 46 | 9 | 97 90 |
Vũng Tàu - 20/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1890 2310 6150 | 4321 7581 | 8083 8953 4213 5853 | 805 9615 2865 | 9946 5766 | 5897 3737 | 58 | 9189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T02K3 |
100N | 40 |
200N | 450 |
400N | 5338 0470 8728 |
1TR | 0133 |
3TR | 28438 19477 36167 35732 08220 99740 61965 |
10TR | 18760 74628 |
15TR | 55627 |
30TR | 11448 |
2TỶ | 691047 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 20/02/18
0 | 5 | 50 | |
1 | 6 | 60 67 65 | |
2 | 27 28 20 28 | 7 | 77 70 |
3 | 38 32 33 38 | 8 | |
4 | 47 48 40 40 | 9 |
Bạc Liêu - 20/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 450 0470 8220 9740 8760 | 5732 | 0133 | 1965 | 9477 6167 5627 1047 | 5338 8728 8438 4628 1448 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 92 |
200N | 056 |
400N | 2401 2157 3711 |
1TR | 4432 |
3TR | 85304 11005 68778 91430 85072 54869 56074 |
10TR | 60370 67534 |
15TR | 58837 |
30TR | 26898 |
2TỶ | 292309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 20/02/18
0 | 09 04 05 01 | 5 | 57 56 |
1 | 11 | 6 | 69 |
2 | 7 | 70 78 72 74 | |
3 | 37 34 30 32 | 8 | |
4 | 9 | 98 92 |
Đắk Lắk - 20/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1430 0370 | 2401 3711 | 92 4432 5072 | 5304 6074 7534 | 1005 | 056 | 2157 8837 | 8778 6898 | 4869 2309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 47 |
200N | 601 |
400N | 7513 5159 6513 |
1TR | 1062 |
3TR | 54085 45043 34435 88757 68861 94019 51838 |
10TR | 59505 42239 |
15TR | 08208 |
30TR | 60629 |
2TỶ | 600274 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 20/02/18
0 | 08 05 01 | 5 | 57 59 |
1 | 19 13 13 | 6 | 61 62 |
2 | 29 | 7 | 74 |
3 | 39 35 38 | 8 | 85 |
4 | 43 47 | 9 |
Quảng Nam - 20/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
601 8861 | 1062 | 7513 6513 5043 | 0274 | 4085 4435 9505 | 47 8757 | 1838 8208 | 5159 4019 2239 0629 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100