KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 24/04/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13101 |
G.Nhất | 52327 |
G.Nhì | 94945 85851 |
G.Ba | 19261 41074 15987 19401 66034 56994 |
G.Tư | 2400 6386 5417 7094 |
G.Năm | 4271 1416 2941 1388 9156 3738 |
G.Sáu | 877 133 851 |
G.Bảy | 45 29 40 18 |
Bắc Ninh - 24/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2400 40 | 5851 9261 9401 4271 2941 851 3101 | 133 | 1074 6034 6994 7094 | 4945 45 | 6386 1416 9156 | 2327 5987 5417 877 | 1388 3738 18 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K4 |
100N | 44 |
200N | 476 |
400N | 7211 2042 6005 |
1TR | 5730 |
3TR | 01197 89025 29682 83922 15776 80131 64661 |
10TR | 14193 55907 |
15TR | 20152 |
30TR | 41513 |
2TỶ | 226399 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 24/04/13
0 | 07 05 | 5 | 52 |
1 | 13 11 | 6 | 61 |
2 | 25 22 | 7 | 76 76 |
3 | 31 30 | 8 | 82 |
4 | 42 44 | 9 | 99 93 97 |
Đồng Nai - 24/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 | 7211 0131 4661 | 2042 9682 3922 0152 | 4193 1513 | 44 | 6005 9025 | 476 5776 | 1197 5907 | 6399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 69 |
200N | 337 |
400N | 4116 4155 8228 |
1TR | 4095 |
3TR | 75731 72955 53564 98320 31290 26204 93201 |
10TR | 71140 41244 |
15TR | 61150 |
30TR | 90789 |
2TỶ | 150411 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/04/13
0 | 04 01 | 5 | 50 55 55 |
1 | 11 16 | 6 | 64 69 |
2 | 20 28 | 7 | |
3 | 31 37 | 8 | 89 |
4 | 40 44 | 9 | 90 95 |
Cần Thơ - 24/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8320 1290 1140 1150 | 5731 3201 0411 | 3564 6204 1244 | 4155 4095 2955 | 4116 | 337 | 8228 | 69 0789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 59 |
200N | 447 |
400N | 9080 5871 4754 |
1TR | 1538 |
3TR | 19546 27610 07487 43861 63584 81791 14221 |
10TR | 11686 39511 |
15TR | 86994 |
30TR | 81408 |
2TỶ | 409215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 24/04/13
0 | 08 | 5 | 54 59 |
1 | 15 11 10 | 6 | 61 |
2 | 21 | 7 | 71 |
3 | 38 | 8 | 86 87 84 80 |
4 | 46 47 | 9 | 94 91 |
Sóc Trăng - 24/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9080 7610 | 5871 3861 1791 4221 9511 | 4754 3584 6994 | 9215 | 9546 1686 | 447 7487 | 1538 1408 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 28 |
200N | 145 |
400N | 5833 2389 5858 |
1TR | 7996 |
3TR | 72060 10856 45720 20424 18113 86399 42756 |
10TR | 44030 74084 |
15TR | 81463 |
30TR | 82427 |
2TỶ | 395767 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 24/04/13
0 | 5 | 56 56 58 | |
1 | 13 | 6 | 67 63 60 |
2 | 27 20 24 28 | 7 | |
3 | 30 33 | 8 | 84 89 |
4 | 45 | 9 | 99 96 |
Đà Nẵng - 24/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 5720 4030 | 5833 8113 1463 | 0424 4084 | 145 | 7996 0856 2756 | 2427 5767 | 28 5858 | 2389 6399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 42 |
200N | 591 |
400N | 1606 6609 9601 |
1TR | 4403 |
3TR | 01663 52229 42900 95639 38519 65616 53126 |
10TR | 83747 47864 |
15TR | 89084 |
30TR | 27266 |
2TỶ | 363919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 24/04/13
0 | 00 03 06 09 01 | 5 | |
1 | 19 19 16 | 6 | 66 64 63 |
2 | 29 26 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 84 |
4 | 47 42 | 9 | 91 |
Khánh Hòa - 24/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2900 | 591 9601 | 42 | 4403 1663 | 7864 9084 | 1606 5616 3126 7266 | 3747 | 6609 2229 5639 8519 3919 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100