KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/09/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 03334 |
G.Nhất | 22229 |
G.Nhì | 36452 33989 |
G.Ba | 66666 64521 91821 94218 83073 59429 |
G.Tư | 8731 7596 4885 6716 |
G.Năm | 2708 8057 6641 5096 6731 9735 |
G.Sáu | 321 285 906 |
G.Bảy | 30 99 90 36 |
Hà Nội - 22/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 90 | 4521 1821 8731 6641 6731 321 | 6452 | 3073 | 3334 | 4885 9735 285 | 6666 7596 6716 5096 906 36 | 8057 | 4218 2708 | 2229 3989 9429 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 15 |
200N | 955 |
400N | 8889 0535 7923 |
1TR | 5588 |
3TR | 61011 96433 11226 81295 68097 00539 62426 |
10TR | 35711 46581 |
15TR | 68763 |
30TR | 76593 |
2TỶ | 899553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/09/14
0 | 5 | 53 55 | |
1 | 11 11 15 | 6 | 63 |
2 | 26 26 23 | 7 | |
3 | 33 39 35 | 8 | 81 88 89 |
4 | 9 | 93 95 97 |
TP. HCM - 22/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1011 5711 6581 | 7923 6433 8763 6593 9553 | 15 955 0535 1295 | 1226 2426 | 8097 | 5588 | 8889 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N39 |
100N | 06 |
200N | 499 |
400N | 8430 3456 5654 |
1TR | 4816 |
3TR | 81552 90500 68382 53983 28125 83209 14584 |
10TR | 56568 17150 |
15TR | 63291 |
30TR | 49026 |
2TỶ | 174533 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 22/09/14
0 | 00 09 06 | 5 | 50 52 56 54 |
1 | 16 | 6 | 68 |
2 | 26 25 | 7 | |
3 | 33 30 | 8 | 82 83 84 |
4 | 9 | 91 99 |
Đồng Tháp - 22/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8430 0500 7150 | 3291 | 1552 8382 | 3983 4533 | 5654 4584 | 8125 | 06 3456 4816 9026 | 6568 | 499 3209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K4 |
100N | 91 |
200N | 118 |
400N | 5725 3044 7554 |
1TR | 6293 |
3TR | 74475 55999 62994 51500 65612 80156 24396 |
10TR | 56015 60039 |
15TR | 14415 |
30TR | 23717 |
2TỶ | 939366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 22/09/14
0 | 00 | 5 | 56 54 |
1 | 17 15 15 12 18 | 6 | 66 |
2 | 25 | 7 | 75 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 99 94 96 93 91 |
Cà Mau - 22/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1500 | 91 | 5612 | 6293 | 3044 7554 2994 | 5725 4475 6015 4415 | 0156 4396 9366 | 3717 | 118 | 5999 0039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 132 |
400N | 0813 6732 7550 |
1TR | 2831 |
3TR | 91335 48083 17556 11681 40133 87927 96602 |
10TR | 38333 78319 |
15TR | 28806 |
30TR | 78745 |
2TỶ | 709865 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/09/14
0 | 06 02 | 5 | 56 50 |
1 | 19 13 | 6 | 65 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 33 35 33 31 32 32 | 8 | 83 81 |
4 | 45 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 22/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 | 2831 1681 | 132 6732 6602 | 0813 8083 0133 8333 | 1335 8745 9865 | 96 7556 8806 | 7927 | 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 36 |
200N | 579 |
400N | 8134 5585 3383 |
1TR | 9375 |
3TR | 15876 12469 29325 60850 45023 26891 74232 |
10TR | 54660 33825 |
15TR | 38200 |
30TR | 21755 |
2TỶ | 781780 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 22/09/14
0 | 00 | 5 | 55 50 |
1 | 6 | 60 69 | |
2 | 25 25 23 | 7 | 76 75 79 |
3 | 32 34 36 | 8 | 80 85 83 |
4 | 9 | 91 |
Phú Yên - 22/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0850 4660 8200 1780 | 6891 | 4232 | 3383 5023 | 8134 | 5585 9375 9325 3825 1755 | 36 5876 | 579 2469 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100