KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/09/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 18320 |
G.Nhất | 17729 |
G.Nhì | 80521 76086 |
G.Ba | 76894 03979 36682 00376 42889 66336 |
G.Tư | 0734 7451 0256 2258 |
G.Năm | 9253 6448 7201 9271 6744 4540 |
G.Sáu | 607 630 889 |
G.Bảy | 73 21 56 99 |
Quảng Ninh - 23/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4540 630 8320 | 0521 7451 7201 9271 21 | 6682 | 9253 73 | 6894 0734 6744 | 6086 0376 6336 0256 56 | 607 | 2258 6448 | 7729 3979 2889 889 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K38T09 |
100N | 74 |
200N | 805 |
400N | 7093 9612 8908 |
1TR | 0202 |
3TR | 49977 91534 35092 70339 54459 06900 76472 |
10TR | 63930 71307 |
15TR | 19343 |
30TR | 74815 |
2TỶ | 122370 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 23/09/14
0 | 07 00 02 08 05 | 5 | 59 |
1 | 15 12 | 6 | |
2 | 7 | 70 77 72 74 | |
3 | 30 34 39 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 92 93 |
Bến Tre - 23/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 3930 2370 | 9612 0202 5092 6472 | 7093 9343 | 74 1534 | 805 4815 | 9977 1307 | 8908 | 0339 4459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 30 |
200N | 847 |
400N | 5032 0593 2416 |
1TR | 0178 |
3TR | 74547 48544 45966 31256 46470 25944 92171 |
10TR | 02806 93626 |
15TR | 02198 |
30TR | 89418 |
2TỶ | 018600 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/09/14
0 | 00 06 | 5 | 56 |
1 | 18 16 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | 70 71 78 |
3 | 32 30 | 8 | |
4 | 47 44 44 47 | 9 | 98 93 |
Vũng Tàu - 23/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 6470 8600 | 2171 | 5032 | 0593 | 8544 5944 | 2416 5966 1256 2806 3626 | 847 4547 | 0178 2198 9418 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T09K4 |
100N | 21 |
200N | 819 |
400N | 9626 2227 1961 |
1TR | 9200 |
3TR | 69563 53665 88728 34507 92458 66741 22068 |
10TR | 64353 56579 |
15TR | 47388 |
30TR | 52580 |
2TỶ | 491103 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 23/09/14
0 | 03 07 00 | 5 | 53 58 |
1 | 19 | 6 | 63 65 68 61 |
2 | 28 26 27 21 | 7 | 79 |
3 | 8 | 80 88 | |
4 | 41 | 9 |
Bạc Liêu - 23/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9200 2580 | 21 1961 6741 | 9563 4353 1103 | 3665 | 9626 | 2227 4507 | 8728 2458 2068 7388 | 819 6579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 19 |
200N | 711 |
400N | 1439 6496 3153 |
1TR | 4334 |
3TR | 94986 16410 46529 67824 74035 51274 18942 |
10TR | 39672 26893 |
15TR | 01098 |
30TR | 67729 |
2TỶ | 223467 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 23/09/14
0 | 5 | 53 | |
1 | 10 11 19 | 6 | 67 |
2 | 29 29 24 | 7 | 72 74 |
3 | 35 34 39 | 8 | 86 |
4 | 42 | 9 | 98 93 96 |
Đắk Lắk - 23/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6410 | 711 | 8942 9672 | 3153 6893 | 4334 7824 1274 | 4035 | 6496 4986 | 3467 | 1098 | 19 1439 6529 7729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 07 |
200N | 125 |
400N | 0783 9104 9343 |
1TR | 4703 |
3TR | 97700 94215 15654 78318 58248 35107 22413 |
10TR | 44998 90128 |
15TR | 74140 |
30TR | 22878 |
2TỶ | 639824 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 23/09/14
0 | 00 07 03 04 07 | 5 | 54 |
1 | 15 18 13 | 6 | |
2 | 24 28 25 | 7 | 78 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 40 48 43 | 9 | 98 |
Quảng Nam - 23/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7700 4140 | 0783 9343 4703 2413 | 9104 5654 9824 | 125 4215 | 07 5107 | 8318 8248 4998 0128 2878 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100