KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 24/09/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 75935 |
G.Nhất | 24745 |
G.Nhì | 10738 71699 |
G.Ba | 01283 20813 19019 65601 06788 58289 |
G.Tư | 8250 9051 3639 6178 |
G.Năm | 1964 8253 3217 0507 4083 6697 |
G.Sáu | 457 822 333 |
G.Bảy | 85 69 73 02 |
Bắc Ninh - 24/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 | 5601 9051 | 822 02 | 1283 0813 8253 4083 333 73 | 1964 | 4745 85 5935 | 3217 0507 6697 457 | 0738 6788 6178 | 1699 9019 8289 3639 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K4 |
100N | 52 |
200N | 883 |
400N | 1028 3207 0938 |
1TR | 2526 |
3TR | 15740 19536 86791 64900 97109 69952 08089 |
10TR | 92913 62445 |
15TR | 38491 |
30TR | 22146 |
2TỶ | 843337 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 24/09/14
0 | 00 09 07 | 5 | 52 52 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 26 28 | 7 | |
3 | 37 36 38 | 8 | 89 83 |
4 | 46 45 40 | 9 | 91 91 |
Đồng Nai - 24/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 4900 | 6791 8491 | 52 9952 | 883 2913 | 2445 | 2526 9536 2146 | 3207 3337 | 1028 0938 | 7109 8089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 46 |
200N | 857 |
400N | 5947 9922 6408 |
1TR | 7441 |
3TR | 28125 16543 46120 42029 73995 78657 41285 |
10TR | 43350 07775 |
15TR | 32009 |
30TR | 84669 |
2TỶ | 113335 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/09/14
0 | 09 08 | 5 | 50 57 57 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 25 20 29 22 | 7 | 75 |
3 | 35 | 8 | 85 |
4 | 43 41 47 46 | 9 | 95 |
Cần Thơ - 24/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6120 3350 | 7441 | 9922 | 6543 | 8125 3995 1285 7775 3335 | 46 | 857 5947 8657 | 6408 | 2029 2009 4669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 97 |
200N | 520 |
400N | 7581 7530 5041 |
1TR | 7027 |
3TR | 84970 93941 11834 12216 85271 12843 17704 |
10TR | 27675 66564 |
15TR | 53087 |
30TR | 44807 |
2TỶ | 185847 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 24/09/14
0 | 07 04 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 27 20 | 7 | 75 70 71 |
3 | 34 30 | 8 | 87 81 |
4 | 47 41 43 41 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 24/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
520 7530 4970 | 7581 5041 3941 5271 | 2843 | 1834 7704 6564 | 7675 | 2216 | 97 7027 3087 4807 5847 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 08 |
200N | 476 |
400N | 5836 4368 2431 |
1TR | 0642 |
3TR | 46079 75251 11201 89491 37507 14780 21428 |
10TR | 93240 65201 |
15TR | 52546 |
30TR | 90810 |
2TỶ | 422510 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 24/09/14
0 | 01 01 07 08 | 5 | 51 |
1 | 10 10 | 6 | 68 |
2 | 28 | 7 | 79 76 |
3 | 36 31 | 8 | 80 |
4 | 46 40 42 | 9 | 91 |
Đà Nẵng - 24/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4780 3240 0810 2510 | 2431 5251 1201 9491 5201 | 0642 | 476 5836 2546 | 7507 | 08 4368 1428 | 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 17 |
200N | 114 |
400N | 3314 8302 8771 |
1TR | 1724 |
3TR | 18974 90038 96936 37174 43021 41463 55519 |
10TR | 52382 20682 |
15TR | 74084 |
30TR | 31691 |
2TỶ | 954981 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 24/09/14
0 | 02 | 5 | |
1 | 19 14 14 17 | 6 | 63 |
2 | 21 24 | 7 | 74 74 71 |
3 | 38 36 | 8 | 81 84 82 82 |
4 | 9 | 91 |
Khánh Hòa - 24/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8771 3021 1691 4981 | 8302 2382 0682 | 1463 | 114 3314 1724 8974 7174 4084 | 6936 | 17 | 0038 | 5519 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100