KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/01/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 10HM-14HM-15MH 17810 |
G.Nhất | 36003 |
G.Nhì | 24319 95465 |
G.Ba | 59880 79925 99726 26965 40159 07814 |
G.Tư | 9152 7336 9103 6144 |
G.Năm | 4323 8819 7127 4898 6770 7637 |
G.Sáu | 550 440 991 |
G.Bảy | 40 11 22 36 |
Bắc Ninh - 23/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9880 6770 550 440 40 7810 | 991 11 | 9152 22 | 6003 9103 4323 | 7814 6144 | 5465 9925 6965 | 9726 7336 36 | 7127 7637 | 4898 | 4319 0159 8819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K4 |
100N | 57 |
200N | 659 |
400N | 9959 5565 8832 |
1TR | 3628 |
3TR | 15823 03146 05730 06296 03438 37336 97860 |
10TR | 01437 41373 |
15TR | 47602 |
30TR | 61708 |
2TỶ | 324268 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 23/01/19
0 | 08 02 | 5 | 59 59 57 |
1 | 6 | 68 60 65 | |
2 | 23 28 | 7 | 73 |
3 | 37 30 38 36 32 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 96 |
Đồng Nai - 23/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 7860 | 8832 7602 | 5823 1373 | 5565 | 3146 6296 7336 | 57 1437 | 3628 3438 1708 4268 | 659 9959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 11 |
200N | 208 |
400N | 7885 4139 2814 |
1TR | 8675 |
3TR | 79776 24780 71056 82415 15395 71662 23377 |
10TR | 61009 35753 |
15TR | 94249 |
30TR | 71358 |
2TỶ | 688037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/01/19
0 | 09 08 | 5 | 58 53 56 |
1 | 15 14 11 | 6 | 62 |
2 | 7 | 76 77 75 | |
3 | 37 39 | 8 | 80 85 |
4 | 49 | 9 | 95 |
Cần Thơ - 23/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4780 | 11 | 1662 | 5753 | 2814 | 7885 8675 2415 5395 | 9776 1056 | 3377 8037 | 208 1358 | 4139 1009 4249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T01 |
100N | 69 |
200N | 414 |
400N | 2729 4151 9040 |
1TR | 5301 |
3TR | 18308 57690 42397 87976 28514 32548 49793 |
10TR | 53942 81449 |
15TR | 27550 |
30TR | 48230 |
2TỶ | 567066 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/01/19
0 | 08 01 | 5 | 50 51 |
1 | 14 14 | 6 | 66 69 |
2 | 29 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 42 49 48 40 | 9 | 90 97 93 |
Sóc Trăng - 23/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9040 7690 7550 8230 | 4151 5301 | 3942 | 9793 | 414 8514 | 7976 7066 | 2397 | 8308 2548 | 69 2729 1449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 61 |
200N | 950 |
400N | 7664 2314 1168 |
1TR | 1298 |
3TR | 76198 58847 97335 67126 45018 00405 54069 |
10TR | 04423 87780 |
15TR | 06737 |
30TR | 07503 |
2TỶ | 068543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/01/19
0 | 03 05 | 5 | 50 |
1 | 18 14 | 6 | 69 64 68 61 |
2 | 23 26 | 7 | |
3 | 37 35 | 8 | 80 |
4 | 43 47 | 9 | 98 98 |
Đà Nẵng - 23/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 7780 | 61 | 4423 7503 8543 | 7664 2314 | 7335 0405 | 7126 | 8847 6737 | 1168 1298 6198 5018 | 4069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 82 |
200N | 876 |
400N | 8561 6565 7028 |
1TR | 6435 |
3TR | 31020 98112 85129 32669 18009 83615 90819 |
10TR | 86561 90161 |
15TR | 61831 |
30TR | 58927 |
2TỶ | 058945 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/01/19
0 | 09 | 5 | |
1 | 12 15 19 | 6 | 61 61 69 61 65 |
2 | 27 20 29 28 | 7 | 76 |
3 | 31 35 | 8 | 82 |
4 | 45 | 9 |
Khánh Hòa - 23/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 | 8561 6561 0161 1831 | 82 8112 | 6565 6435 3615 8945 | 876 | 8927 | 7028 | 5129 2669 8009 0819 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100