KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/01/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5HL-2HL-1HL 40829 |
G.Nhất | 68434 |
G.Nhì | 88818 57861 |
G.Ba | 95658 31448 52838 39008 11262 25792 |
G.Tư | 3964 6652 7374 5203 |
G.Năm | 8316 2547 7973 6425 4080 0584 |
G.Sáu | 275 758 205 |
G.Bảy | 79 68 97 88 |
Quảng Ninh - 22/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4080 | 7861 | 1262 5792 6652 | 5203 7973 | 8434 3964 7374 0584 | 6425 275 205 | 8316 | 2547 97 | 8818 5658 1448 2838 9008 758 68 88 | 79 0829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K04T01 |
100N | 28 |
200N | 893 |
400N | 2743 4956 8418 |
1TR | 3094 |
3TR | 51067 40798 56918 58798 00652 99975 82790 |
10TR | 41199 26425 |
15TR | 96321 |
30TR | 28254 |
2TỶ | 911404 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 22/01/19
0 | 04 | 5 | 54 52 56 |
1 | 18 18 | 6 | 67 |
2 | 21 25 28 | 7 | 75 |
3 | 8 | ||
4 | 43 | 9 | 99 98 98 90 94 93 |
Bến Tre - 22/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2790 | 6321 | 0652 | 893 2743 | 3094 8254 1404 | 9975 6425 | 4956 | 1067 | 28 8418 0798 6918 8798 | 1199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1D |
100N | 34 |
200N | 902 |
400N | 8778 5023 5864 |
1TR | 4966 |
3TR | 33170 37173 09103 28000 54429 46360 15792 |
10TR | 38617 21283 |
15TR | 02869 |
30TR | 57108 |
2TỶ | 216012 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 22/01/19
0 | 08 03 00 02 | 5 | |
1 | 12 17 | 6 | 69 60 66 64 |
2 | 29 23 | 7 | 70 73 78 |
3 | 34 | 8 | 83 |
4 | 9 | 92 |
Vũng Tàu - 22/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 8000 6360 | 902 5792 6012 | 5023 7173 9103 1283 | 34 5864 | 4966 | 8617 | 8778 7108 | 4429 2869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1K4 |
100N | 77 |
200N | 903 |
400N | 9126 6512 4887 |
1TR | 3841 |
3TR | 01171 73611 37189 28550 53234 86848 64081 |
10TR | 10785 89842 |
15TR | 24149 |
30TR | 43089 |
2TỶ | 547765 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 22/01/19
0 | 03 | 5 | 50 |
1 | 11 12 | 6 | 65 |
2 | 26 | 7 | 71 77 |
3 | 34 | 8 | 89 85 89 81 87 |
4 | 49 42 48 41 | 9 |
Bạc Liêu - 22/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8550 | 3841 1171 3611 4081 | 6512 9842 | 903 | 3234 | 0785 7765 | 9126 | 77 4887 | 6848 | 7189 4149 3089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 021 |
400N | 5999 6245 5288 |
1TR | 4678 |
3TR | 10141 54209 39657 04719 13467 08127 12218 |
10TR | 18916 11863 |
15TR | 55714 |
30TR | 92450 |
2TỶ | 328155 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 22/01/19
0 | 09 | 5 | 55 50 57 |
1 | 14 16 19 18 | 6 | 63 67 |
2 | 27 21 | 7 | 78 70 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 41 45 | 9 | 99 |
Đắk Lắk - 22/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 2450 | 021 0141 | 1863 | 5714 | 6245 8155 | 8916 | 9657 3467 8127 | 5288 4678 2218 | 5999 4209 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 654 |
400N | 4362 1870 4608 |
1TR | 6888 |
3TR | 67895 33930 11427 15708 72064 32943 05761 |
10TR | 26822 36032 |
15TR | 36478 |
30TR | 39903 |
2TỶ | 171310 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 22/01/19
0 | 03 08 08 | 5 | 54 53 |
1 | 10 | 6 | 64 61 62 |
2 | 22 27 | 7 | 78 70 |
3 | 32 30 | 8 | 88 |
4 | 43 | 9 | 95 |
Quảng Nam - 22/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1870 3930 1310 | 5761 | 4362 6822 6032 | 53 2943 9903 | 654 2064 | 7895 | 1427 | 4608 6888 5708 6478 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100