KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/01/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 9HK-8HK-14KH 00962 |
G.Nhất | 78214 |
G.Nhì | 99820 58589 |
G.Ba | 51343 56552 49873 87235 72705 12629 |
G.Tư | 5985 4297 6393 2227 |
G.Năm | 0453 9542 1617 4281 6858 9617 |
G.Sáu | 838 293 287 |
G.Bảy | 69 39 97 78 |
Hà Nội - 21/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9820 | 4281 | 6552 9542 0962 | 1343 9873 6393 0453 293 | 8214 | 7235 2705 5985 | 4297 2227 1617 9617 287 97 | 6858 838 78 | 8589 2629 69 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1D2 |
100N | 20 |
200N | 941 |
400N | 0019 4510 0806 |
1TR | 5511 |
3TR | 02914 36184 87115 46224 03690 30810 48849 |
10TR | 34340 20720 |
15TR | 58564 |
30TR | 88841 |
2TỶ | 194963 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/01/19
0 | 06 | 5 | |
1 | 14 15 10 11 19 10 | 6 | 63 64 |
2 | 20 24 20 | 7 | |
3 | 8 | 84 | |
4 | 41 40 49 41 | 9 | 90 |
TP. HCM - 21/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 4510 3690 0810 4340 0720 | 941 5511 8841 | 4963 | 2914 6184 6224 8564 | 7115 | 0806 | 0019 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: F03 |
100N | 35 |
200N | 058 |
400N | 7120 8850 2285 |
1TR | 8022 |
3TR | 63241 01423 23471 55166 57203 23791 81580 |
10TR | 84013 86209 |
15TR | 94348 |
30TR | 31579 |
2TỶ | 026677 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 21/01/19
0 | 09 03 | 5 | 50 58 |
1 | 13 | 6 | 66 |
2 | 23 22 20 | 7 | 77 79 71 |
3 | 35 | 8 | 80 85 |
4 | 48 41 | 9 | 91 |
Đồng Tháp - 21/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7120 8850 1580 | 3241 3471 3791 | 8022 | 1423 7203 4013 | 35 2285 | 5166 | 6677 | 058 4348 | 6209 1579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K3 |
100N | 97 |
200N | 760 |
400N | 3734 4041 3019 |
1TR | 2408 |
3TR | 76793 53548 17920 40720 48871 59351 42009 |
10TR | 96720 37708 |
15TR | 74978 |
30TR | 13306 |
2TỶ | 779724 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 21/01/19
0 | 06 08 09 08 | 5 | 51 |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 24 20 20 20 | 7 | 78 71 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 48 41 | 9 | 93 97 |
Cà Mau - 21/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 7920 0720 6720 | 4041 8871 9351 | 6793 | 3734 9724 | 3306 | 97 | 2408 3548 7708 4978 | 3019 2009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 517 |
400N | 5397 3183 2849 |
1TR | 9641 |
3TR | 82138 12076 38304 88981 33897 57311 71479 |
10TR | 86649 51545 |
15TR | 09612 |
30TR | 29697 |
2TỶ | 967790 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/01/19
0 | 04 | 5 | |
1 | 12 11 17 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 76 79 |
3 | 38 | 8 | 81 83 |
4 | 49 45 41 49 | 9 | 90 97 97 97 |
Thừa T. Huế - 21/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7790 | 21 9641 8981 7311 | 9612 | 3183 | 8304 | 1545 | 2076 | 517 5397 3897 9697 | 2138 | 2849 1479 6649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 457 |
400N | 5087 0379 3685 |
1TR | 2525 |
3TR | 53945 43672 18600 77378 02107 84477 75978 |
10TR | 10304 95842 |
15TR | 73219 |
30TR | 95038 |
2TỶ | 773108 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 21/01/19
0 | 08 04 00 07 | 5 | 57 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 25 24 | 7 | 72 78 77 78 79 |
3 | 38 | 8 | 87 85 |
4 | 42 45 | 9 |
Phú Yên - 21/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8600 | 3672 5842 | 24 0304 | 3685 2525 3945 | 457 5087 2107 4477 | 7378 5978 5038 3108 | 0379 3219 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100