KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/09/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 6AF-1AF-11AF 49222 |
G.Nhất | 63538 |
G.Nhì | 71869 77421 |
G.Ba | 81951 18863 87208 05298 50878 02628 |
G.Tư | 0442 6356 4382 2086 |
G.Năm | 1323 1891 2984 4524 6254 5562 |
G.Sáu | 857 378 081 |
G.Bảy | 85 08 47 84 |
Bắc Ninh - 26/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7421 1951 1891 081 | 0442 4382 5562 9222 | 8863 1323 | 2984 4524 6254 84 | 85 | 6356 2086 | 857 47 | 3538 7208 5298 0878 2628 378 08 | 1869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K4 |
100N | 10 |
200N | 999 |
400N | 4551 4822 1925 |
1TR | 3278 |
3TR | 47381 02237 57161 46189 51298 84065 76671 |
10TR | 79620 03639 |
15TR | 33233 |
30TR | 60303 |
2TỶ | 302200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 26/09/18
0 | 00 03 | 5 | 51 |
1 | 10 | 6 | 61 65 |
2 | 20 22 25 | 7 | 71 78 |
3 | 33 39 37 | 8 | 81 89 |
4 | 9 | 98 99 |
Đồng Nai - 26/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 9620 2200 | 4551 7381 7161 6671 | 4822 | 3233 0303 | 1925 4065 | 2237 | 3278 1298 | 999 6189 3639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 27 |
200N | 291 |
400N | 5326 8698 0394 |
1TR | 3323 |
3TR | 44259 45364 05216 32098 90738 02331 97886 |
10TR | 31072 68974 |
15TR | 01029 |
30TR | 51529 |
2TỶ | 724764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/09/18
0 | 5 | 59 | |
1 | 16 | 6 | 64 64 |
2 | 29 29 23 26 27 | 7 | 72 74 |
3 | 38 31 | 8 | 86 |
4 | 9 | 98 98 94 91 |
Cần Thơ - 26/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
291 2331 | 1072 | 3323 | 0394 5364 8974 4764 | 5326 5216 7886 | 27 | 8698 2098 0738 | 4259 1029 1529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T09 |
100N | 44 |
200N | 740 |
400N | 5253 2129 5848 |
1TR | 9576 |
3TR | 86083 37651 68564 33088 35886 18897 92703 |
10TR | 85498 10263 |
15TR | 74488 |
30TR | 78975 |
2TỶ | 651191 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 26/09/18
0 | 03 | 5 | 51 53 |
1 | 6 | 63 64 | |
2 | 29 | 7 | 75 76 |
3 | 8 | 88 83 88 86 | |
4 | 48 40 44 | 9 | 91 98 97 |
Sóc Trăng - 26/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
740 | 7651 1191 | 5253 6083 2703 0263 | 44 8564 | 8975 | 9576 5886 | 8897 | 5848 3088 5498 4488 | 2129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 926 |
400N | 2740 5311 2207 |
1TR | 7422 |
3TR | 82737 95911 48176 18933 46339 44862 09770 |
10TR | 71776 06553 |
15TR | 46767 |
30TR | 78472 |
2TỶ | 947932 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 26/09/18
0 | 07 | 5 | 53 |
1 | 11 11 | 6 | 67 62 |
2 | 22 26 | 7 | 72 76 76 70 |
3 | 32 37 33 39 34 | 8 | |
4 | 40 | 9 |
Đà Nẵng - 26/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2740 9770 | 5311 5911 | 7422 4862 8472 7932 | 8933 6553 | 34 | 926 8176 1776 | 2207 2737 6767 | 6339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 74 |
200N | 690 |
400N | 3196 2135 8755 |
1TR | 1843 |
3TR | 70066 41136 37473 59570 95849 02104 65247 |
10TR | 79849 00465 |
15TR | 52088 |
30TR | 95189 |
2TỶ | 345927 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 26/09/18
0 | 04 | 5 | 55 |
1 | 6 | 65 66 | |
2 | 27 | 7 | 73 70 74 |
3 | 36 35 | 8 | 89 88 |
4 | 49 49 47 43 | 9 | 96 90 |
Khánh Hòa - 26/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
690 9570 | 1843 7473 | 74 2104 | 2135 8755 0465 | 3196 0066 1136 | 5247 5927 | 2088 | 5849 9849 5189 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100